Lê Thế Ngọc Quốc
"Ngọc" là ngọc quý, "Quốc" là đất nước, tên "Ngọc Quốc" mang ý nghĩa cao quý, vĩ đại.
Họ kép Lê Thế nếu không phải là một chi của họ Lê thì được ghép bởi Họ Lê - Rất phổ biến và Họ Thế Cực kỳ hiếm gặp.
Họ ghép Lê Thế cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 20 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Lê Thế. Trong đó chỉ có 19 tên là phù hợp cho bé trai và 1 tên bé gái 4 chữ họ Lê Thế.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 19 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Lê Thế.
"Ngọc" là ngọc quý, "Quốc" là đất nước, tên "Ngọc Quốc" mang ý nghĩa cao quý, vĩ đại.
"Quyền" là quyền uy, "Linh" là linh hoạt, tên "Quyền Linh" mang ý nghĩa uy quyền, linh hoạt.
"Anh" là anh hùng, "Đức" là đức hạnh, tên "Anh Đức" mang ý nghĩa mạnh mẽ, chính trực.
"Công" là công đức, "Minh" là sáng suốt, tên "Công Minh" mang ý nghĩa người có công đức, sáng suốt, chính trực.
"Duy" là duy nhất, "Nam" là phương nam, tên "Duy Nam" mang ý nghĩa độc nhất vô nhị, mạnh mẽ như phương nam.
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
"Vương" là vua, "Anh" là anh hùng, tên "Vương Anh" mang ý nghĩa oai phong, lẫm liệt, anh hùng.
"Bảo" là bảo vệ, "Quân" là quân tử, tên "Bảo Quân" mang ý nghĩa chính trực, bảo vệ công lý.
"Gia" là nhà, "Hiển" là hiển vinh, tên "Gia Hiển" mang ý nghĩa gia đình thịnh vượng, danh giá.
"Nhật" là mặt trời, "An" là yên ổn, tên "Nhật An" có ý nghĩa bình yên, ấm áp như ánh nắng mặt trời.
"Mạnh" là mạnh mẽ, "Hà" là sông, tên "Mạnh Hà" mang ý nghĩa vững vàng, mạnh mẽ như dòng sông.
"Hoàng" là màu vàng, quyền uy, "Thắng" là chiến thắng, tên "Hoàng Thắng" mang ý nghĩa quyền uy, chiến thắng, oai phong.
"Xuân" là mùa xuân, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Xuân Thịnh" có nghĩa là người tươi vui, thịnh vượng như mùa xuân.
"Bình" là yên bình, "Minh" là sáng, tên "Bình Minh" mang ý nghĩa yên bình, sáng sủa.
"Mạnh" là mạnh mẽ, "Hùng" là oai hùng, tên "Mạnh Hùng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm, kiên cường.
"Hải" là biển cả bao la, rộng lớn, "Đăng" là ngọn hải đăng soi sáng, dẫn đường, tên "Hải Đăng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, dẫn dắt người khác.
"Trường" là dài, "Giang" là sông, tên "Trường Giang" có nghĩa là người có chí lớn, mạnh mẽ, dũng cảm như dòng sông trường giang.
"Bảo" là bảo vệ, "Đại" là lớn, tên "Bảo Đại" mang ý nghĩa uy quyền, quyền uy, vĩ đại.
"Gia" là nhà, "Bảo" là bảo vệ, tên "Gia Bảo" có ý nghĩa giữ gìn, bảo vệ gia đình, mang lại sự an toàn.