Lê Thị Thanh Bình
"Thanh" là thanh bình, "Bình" là yên bình, tên "Thanh Bình" mang ý nghĩa thanh bình, yên ổn.
Họ kép Lê Thị nếu không phải là một chi của họ Lê thì được ghép bởi Họ Lê - Rất phổ biến và Họ Thị Phổ biến.
Họ ghép Lê Thị rất phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 5.273 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Lê Thị. Trong số này, có 560 tên cho bé trai và 4.120 tên bé gái 4 chữ họ Lê Thị.
Dưới đây là những tên 4 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Lê Thị. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Lê Thị:
"Thanh" là thanh bình, "Bình" là yên bình, tên "Thanh Bình" mang ý nghĩa thanh bình, yên ổn.
"Thanh" là thanh lịch, "Tú" là đẹp, tên "Thanh Tú" mang ý nghĩa thanh lịch, xinh đẹp, tao nhã.
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
"Ngọc" là đá quý, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Ngọc Hiếu" mang ý nghĩa cao quý, hiếu thảo.
"Minh" là sáng suốt, "Hậu" là sau này, tên "Minh Hậu" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, thành đạt về sau.
"Ngọc" là đá quý, "Quý" là quý giá, tên "Ngọc Quý" mang ý nghĩa cao sang, quý phái.
"Trường" là vĩnh viễn, lâu dài, "An" là yên bình, an toàn, tên "Trường An" mang ý nghĩa bình yên, hạnh phúc, trường tồn mãi mãi.
"Thanh" là thanh tao, "Hải" là biển cả, tên "Thanh Hải" mang ý nghĩa thanh bình, rộng lớn, bao dung.
"Thanh" là thanh tao, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Thanh Hiếu" mang ý nghĩa thanh lịch, hiền hòa, đầy lòng hiếu nghĩa.
"Ngọc" là đá quý, tượng trưng cho sự trong sáng, quý giá, "Hoà" là hòa bình, tên "Ngọc Hoà" mang ý nghĩa trong sáng, cao quý, hòa bình, thanh thản.
"Đức" là đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, "Hạnh" là hạnh phúc, vui vẻ, tên "Đức Hạnh" mang ý nghĩa có đạo đức tốt đẹp, hạnh phúc, vui vẻ.
Thanh là trong sáng, Khiết là sạch sẽ, tên "Thanh Khiết" mang ý nghĩa trong sáng, thuần khiết, đẹp đẽ.
"Ngọc" là ngọc quý, "Quang" là ánh sáng, tên "Ngọc Quang" mang ý nghĩa sang trọng, quý phái, tỏa sáng, rạng ngời.
"Nhật" là mặt trời, "Tâm" là tâm hồn, tên "Nhật Tâm" mang ý nghĩa tâm hồn sáng như mặt trời, rạng rỡ, ấm áp.
"Hoài" là nhớ, mong, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Hoài Phúc" có nghĩa là luôn mong muốn, nhớ về những điều hạnh phúc, may mắn.
"Nhật" là mặt trời, "Khánh" là vui mừng, tên "Nhật Khánh" mang ý nghĩa rạng rỡ, vui tươi như ánh nắng mặt trời.
"Đăng" là đăng quang, "Khoa" là khoa bảng, tên "Đăng Khoa" có nghĩa là đỗ đạt, thành công trong thi cử.
"Hoàng" là màu vàng, "Yên" là yên bình, tên "Hoàng Yên" mang ý nghĩa bình yên, thanh bình như màu vàng của đất trời.
"Minh" là sáng, "Hải" là biển, tên "Minh Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả.
"Minh" là sáng, "Hy" là hiền, tên "Minh Hy" có nghĩa là hiền dịu, nết na, sáng sủa.
"Thanh" là thanh tao, "Liêm" là liêm chính, tên "Thanh Liêm" mang ý nghĩa trong sáng, thanh bạch, ngay thẳng, chính trực.
"Ngọc" là đá quý, "Sang" là giàu sang, tên "Ngọc Sang" mang ý nghĩa quý giá, cao sang.
"Trường" là dài, "Giang" là sông, tên "Trường Giang" có nghĩa là người có chí lớn, mạnh mẽ, dũng cảm như dòng sông trường giang.
"Thanh" là trong sáng, "Minh" là sáng, tên "Thanh Minh" mang ý nghĩa trong sáng, sáng suốt, thông minh.
"Xuân" là mùa xuân, tươi đẹp, "Sang" là sang trọng, phú quý, tên "Xuân Sang" mang ý nghĩa tươi đẹp, sang trọng, như mùa xuân rực rỡ.
"Hoàng" là vàng, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Hoàng Phúc" mang ý nghĩa giàu sang, hạnh phúc.
"Phước" là phúc lộc, "Tuyền" là suối, tên "Phước Tuyền" mang ý nghĩa giàu sang, phú quý như dòng suối chảy mãi.
"Thanh" là thanh tao, "Sang" là sang trọng, tên "Thanh Sang" mang ý nghĩa thanh lịch, sang trọng, thanh tao.
"Hải" là biển, "Dương" là ánh sáng, tên "Hải Dương" mang ý nghĩa rộng lớn, rạng rỡ như biển cả.
"Bình" là yên bình, "Nguyên" là nguyên vẹn, tên "Bình Nguyên" có nghĩa là người hiền hòa, thanh bình.