Mai Hoàng Lê Quân
"Lê" là họ, "Quân" là quân vương, tên "Lê Quân" mang ý nghĩa uy quyền, oai phong.
Họ kép Mai Hoàng được ghép bởi Họ Mai và Họ Hoàng, cả 2 họ này đều Rất phổ biến tại Việt Nam.
Họ ghép Mai Hoàng rất hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 79 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Mai Hoàng. Trong đó chỉ có 27 tên là phù hợp cho bé trai và 50 tên bé gái 4 chữ họ Mai Hoàng.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 27 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Mai Hoàng.
"Lê" là họ, "Quân" là quân vương, tên "Lê Quân" mang ý nghĩa uy quyền, oai phong.
"Thái" là thái bình, "Nguyên" là nguồn gốc, tên "Thái Nguyên" mang ý nghĩa người con trai hiền hòa, bình yên, là nguồn gốc của sự an vui.
"Hải" là biển cả bao la, rộng lớn, "Đăng" là ngọn hải đăng soi sáng, dẫn đường, tên "Hải Đăng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, dẫn dắt người khác.
"Quang" là ánh sáng, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Quang Phúc" mang ý nghĩa rạng rỡ, may mắn, hạnh phúc.
"Nhật" là mặt trời, "Duy" là duy nhất, tên "Nhật Duy" mang ý nghĩa con cái sẽ là người độc nhất vô nhị, rạng rỡ như mặt trời.
"Duy" là duy nhất, "Linh" là linh hồn, tên "Duy Linh" mang ý nghĩa độc đáo, linh hoạt, đầy sức sống.
"Minh" là sáng sủa, "Thái" là thái bình, tên "Minh Thái" mang ý nghĩa bình yên, sáng sủa, an vui.
"Gia" là nhà, "Bảo" là bảo vệ, tên "Gia Bảo" có ý nghĩa giữ gìn, bảo vệ gia đình, mang lại sự an toàn.
"Gia" là nhà, "Khánh" là vui mừng, tên "Gia Khánh" mang ý nghĩa hạnh phúc, ấm no trong gia đình.
"Chí" là chí hướng, "Thành" là thành công, tên "Chí Thành" mang ý nghĩa thành công, đạt được mục tiêu, chí hướng.
"Triệu" là triệu tập, "Thái" là thái bình, tên "Triệu Thái" mang ý nghĩa người có sức hút, thu hút mọi người, mang lại sự an bình, hòa thuận.
"Dương" là ánh sáng, "Lễ" là lễ độ, tên "Dương Lễ" mang ý nghĩa lễ độ, lịch thiệp, thanh tao.
"Hiếu" là hiếu thảo, "Đức" là đức hạnh, tên "Hiếu Đức" mang ý nghĩa hiếu thảo, có đức hạnh.
"Quốc" là quốc gia, "Vỹ" là uy nghi, tên "Quốc Vỹ" mang ý nghĩa uy nghi, quyền uy của đất nước.
"Bảo" là bảo vệ, "Huy" là ánh sáng, tên "Bảo Huy" mang ý nghĩa người bảo vệ, mang đến ánh sáng cho mọi người.
"Minh" là sáng, "Thông" là thông minh, tên "Minh Thông" mang ý nghĩa sáng suốt, thông minh, hiểu biết.
"Minh" là sáng suốt, thông minh, "Tiến" là tiến lên, phát triển, tên "Minh Tiến" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, tiến bộ và luôn hướng về phía trước.
"Anh" là anh hùng, "Tú" là đẹp, tên "Anh Tú" mang ý nghĩa người có tài năng, đẹp trai, anh hùng khí khái.
"Nhật" là mặt trời, tượng trưng cho sự rạng rỡ, tươi sáng, "Minh" là sáng, rạng rỡ, "Nhật Minh" có nghĩa là người rạng rỡ, tươi sáng, tràn đầy năng lượng như ánh mặt trời.
"Duy" là duy nhất, "Anh" là anh hùng, tên "Duy Anh" mang ý nghĩa là người duy nhất, xuất chúng, anh hùng.
"Trung" là trung thực, "Tín" là tín nghĩa, tên "Trung Tín" mang ý nghĩa người đàn ông trung thực, đáng tin cậy, giữ chữ tín.
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
"Phương" là hướng đi, phương hướng, "Phúc" là may mắn, hạnh phúc, tên "Phương Phúc" mang ý nghĩa con cái có cuộc sống thuận lợi, may mắn, hạnh phúc.
"Thành" là thành công, "Đạt" là đạt được, "Thành Đạt" là người luôn nỗ lực, cố gắng để đạt được thành công trong cuộc sống.
"Ngọc" là ngọc quý, "Quang" là ánh sáng, tên "Ngọc Quang" mang ý nghĩa sang trọng, quý phái, tỏa sáng, rạng ngời.
"Đình" là nơi thờ cúng, "Đạt" là đạt được, tên "Đình Đạt" mang ý nghĩa thành đạt, gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.
"Thúc" là thúc đẩy, khích lệ, "Thương" là yêu thương, cảm thông, tên "Thúc Thương" mang ý nghĩa người có tấm lòng nhân ái, luôn yêu thương, giúp đỡ mọi người.