Nguyễn Hoàng Anh Tuấn
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
Họ kép Nguyễn Hoàng được ghép bởi Họ Nguyễn và Họ Hoàng, cả 2 họ này đều Rất phổ biến tại Việt Nam.
Họ ghép Nguyễn Hoàng rất phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 1.920 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Nguyễn Hoàng. Trong số này, có 832 tên cho bé trai và 980 tên bé gái 4 chữ họ Nguyễn Hoàng.
Dưới đây là những tên 4 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Nguyễn Hoàng. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Nguyễn Hoàng:
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
"Gia" là nhà, "Bảo" là bảo vệ, tên "Gia Bảo" có ý nghĩa giữ gìn, bảo vệ gia đình, mang lại sự an toàn.
"Anh" là anh hùng, dũng mãnh, "Vũ" là vũ trụ bao la, rộng lớn, tên "Anh Vũ" mang ý nghĩa oai hùng, uy nghi, phi thường.
"Minh" là sáng, "Nhật" là mặt trời, tên "Minh Nhật" mang ý nghĩa người có tâm hồn trong sáng, rạng rỡ như ánh mặt trời.
"Anh" là anh dũng, "Khoa" là khoa học, tên "Anh Khoa" mang ý nghĩa người mạnh mẽ, thông minh, có kiến thức.
"Nhật" là mặt trời, "Huy" là ánh sáng, tên "Nhật Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, tươi sáng như ánh mặt trời.
"Tuấn" là anh tuấn, "Kiệt" là tài năng, tên "Tuấn Kiệt" mang ý nghĩa người đẹp trai, tài giỏi, xuất chúng.
"Anh" là anh hùng, "Dũng" là dũng cảm, tên "Anh Dũng" có nghĩa là người anh hùng, dũng cảm, kiên cường.
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
"Đăng" là đăng quang, "Khoa" là khoa bảng, tên "Đăng Khoa" có nghĩa là đỗ đạt, thành công trong thi cử.
"Anh" là người đàn ông, "Duy" là duy nhất, tên "Anh Duy" mang ý nghĩa người đàn ông duy nhất, độc nhất vô nhị.
"Minh" là sáng, "Huy" là rạng rỡ, tên "Minh Huy" mang ý nghĩa sáng sủa, rạng rỡ.
"Anh" là anh hùng, "Tú" là đẹp, tên "Anh Tú" mang ý nghĩa người có tài năng, đẹp trai, anh hùng khí khái.
"Minh" là sáng, "Đức" là đạo đức, tên "Minh Đức" mang ý nghĩa người sáng suốt, có đạo đức.
"Gia" là nhà, "Huy" là ánh sáng, tên "Gia Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, mang lại ánh sáng cho gia đình.
"Nhật" là mặt trời, tượng trưng cho sự rạng rỡ, tươi sáng, "Minh" là sáng, rạng rỡ, "Nhật Minh" có nghĩa là người rạng rỡ, tươi sáng, tràn đầy năng lượng như ánh mặt trời.
"Phương" là phương hướng, "Nam" là miền Nam, tên "Phương Nam" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như miền Nam.
"Phi" là bay, "Long" là rồng, tên "Phi Long" mang ý nghĩa bay cao, bay xa, mạnh mẽ, uy phong như rồng.
"Minh" là sáng suốt, "Tuấn" là đẹp đẽ, tên "Minh Tuấn" mang ý nghĩa người con trai thông minh, đẹp trai, sáng láng.
"Quốc" là đất nước, "Bảo" là bảo vệ, tên "Quốc Bảo" mang ý nghĩa người con trai là báu vật, là niềm tự hào của đất nước.
"Thiên" là trời, "Phước" là phúc, tên "Thiên Phước" mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, được trời phù hộ.
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
"Minh" là sáng suốt, "Trí" là trí tuệ, tên "Minh Trí" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, đầy trí tuệ.
"Khánh" là vui mừng, "Toàn" là trọn vẹn, tên "Khánh Toàn" mang ý nghĩa vui mừng trọn vẹn, viên mãn.
"Minh" là sáng suốt, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Minh Phúc" mang ý nghĩa cuộc sống an vui, hạnh phúc và sáng suốt.
"Nhật" là mặt trời, "Duy" là duy nhất, tên "Nhật Duy" mang ý nghĩa con cái sẽ là người độc nhất vô nhị, rạng rỡ như mặt trời.
Trung là trung thực, Kiên là kiên cường, vững vàng.
"Thái" là thái bình, "Bảo" là bảo vệ, tên "Thái Bảo" mang ý nghĩa bình an, hạnh phúc, được bảo vệ.
"Minh" là sáng, "Khôi" là tài năng, tên "Minh Khôi" mang ý nghĩa thông minh, sáng dạ, tài giỏi, tài năng xuất chúng.
"Gia" là gia đình, "Phú" là giàu có, tên "Gia Phú" mang ý nghĩa gia đình giàu có, sung túc.