Nguyễn Khánh Hải Đăng
"Hải" là biển cả bao la, rộng lớn, "Đăng" là ngọn hải đăng soi sáng, dẫn đường, tên "Hải Đăng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, dẫn dắt người khác.
Họ kép Nguyễn Khánh nếu không phải là một chi của họ Nguyễn thì được ghép bởi Họ Nguyễn - Rất phổ biến và Họ Khánh Cực kỳ hiếm gặp.
Họ ghép Nguyễn Khánh rất hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 70 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Nguyễn Khánh. Trong đó chỉ có 23 tên là phù hợp cho bé trai và 42 tên bé gái 4 chữ họ Nguyễn Khánh.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 23 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Nguyễn Khánh.
"Hải" là biển cả bao la, rộng lớn, "Đăng" là ngọn hải đăng soi sáng, dẫn đường, tên "Hải Đăng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, dẫn dắt người khác.
"Nhật" là mặt trời, tượng trưng cho sự rạng rỡ, tươi sáng, "Minh" là sáng, rạng rỡ, "Nhật Minh" có nghĩa là người rạng rỡ, tươi sáng, tràn đầy năng lượng như ánh mặt trời.
"Thiện" là tốt đẹp, "Tâm" là tâm hồn, tên "Thiện Tâm" mang ý nghĩa tâm hồn đẹp đẽ, lương thiện.
"Anh" là anh hùng, "Danh" là danh tiếng, tên "Anh Danh" mang ý nghĩa có tiếng tăm, nổi danh trong xã hội.
"Bảo" là bảo vệ, giữ gìn, "Khang" là an khang, thịnh vượng, tên "Bảo Khang" mang ý nghĩa bảo vệ, giữ gìn sự an khang, thịnh vượng.
"Bảo" là bảo vệ, giữ gìn, "Lâm" là rừng cây, tên "Bảo Lâm" mang ý nghĩa bảo vệ, giữ gìn những cánh rừng, mang ý nghĩa về môi trường, thiên nhiên.
"Thành" là thành công, "Phúc" là may mắn, hạnh phúc. Tên "Thành Phúc" mang ý nghĩa cầu chúc cho người mang tên sẽ gặt hái được nhiều thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
"Khoa" là khoa học, "Nam" là nam giới, tên "Khoa Nam" mang ý nghĩa mạnh mẽ, thông minh, có chí tiến thủ.
"Kỳ" là kỳ lạ, độc đáo, "Nam" là phương Nam, tên "Kỳ Nam" mang ý nghĩa bí ẩn, thu hút như vùng đất phương Nam.
"Thanh" là thanh tao, "Định" là yên ổn, tên "Thanh Định" có ý nghĩa thanh bình, tĩnh lặng.
"Xuân" là mùa xuân, "Luân" là luân hồi, tên "Xuân Luân" mang ý nghĩa người con trai hiền lành, thanh tao như mùa xuân.
"Hoàng" là vàng, "Sơn" là núi, tên "Hoàng Sơn" mang ý nghĩa cao quý, vững chãi như núi non.
"Minh" là sáng, "Tân" là mới, tên "Minh Tân" mang ý nghĩa là người sáng láng, trẻ trung, năng động.
"Long" là rồng, tượng trưng cho sức mạnh, "Nhật" là mặt trời, tượng trưng cho sự rạng rỡ, tên "Long Nhật" mang ý nghĩa mạnh mẽ, rạng rỡ, đầy sức sống.
"Anh" là anh dũng, "Khoa" là khoa học, tên "Anh Khoa" mang ý nghĩa người mạnh mẽ, thông minh, có kiến thức.
"Gia" là nhà, "Huy" là ánh sáng, tên "Gia Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, mang lại ánh sáng cho gia đình.
"Minh" là sáng suốt, "Tuấn" là đẹp đẽ, tên "Minh Tuấn" mang ý nghĩa người con trai thông minh, đẹp trai, sáng láng.
"Đăng" là đăng quang, "Khoa" là khoa bảng, tên "Đăng Khoa" có nghĩa là đỗ đạt, thành công trong thi cử.
"Dương" là ánh mặt trời, "Duy" là duy nhất, tên "Dương Duy" mang ý nghĩa độc nhất vô nhị, rạng rỡ như mặt trời.
"Duy" là duy nhất, "Bảo" là bảo vệ, che chở, tên "Duy Bảo" mang ý nghĩa duy nhất, được che chở, bảo vệ.
"Minh" là sáng, "Hoàng" là vàng, tên "Minh Hoàng" mang ý nghĩa người có tâm hồn trong sáng, cao quý như vàng.
"Kim" là vàng, "Long" là rồng, tên "Kim Long" mang ý nghĩa quý giá, cao sang, quyền uy như rồng vàng.
"Thành" là thành công, "Lộc" là may mắn, tên "Thành Lộc" mang ý nghĩa thành công, may mắn, thịnh vượng.