Nguyễn Nguyễn Thiện Toàn
"Thiện" là tốt, "Toàn" là trọn vẹn, tên "Thiện Toàn" mang ý nghĩa là người tốt đẹp, hoàn hảo.
Họ kép Nguyễn Nguyễn được ghép bởi Họ Nguyễn và Họ Nguyễn, cả 2 họ này đều Rất phổ biến tại Việt Nam.
Họ ghép Nguyễn Nguyễn rất hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 76 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Nguyễn Nguyễn. Trong đó chỉ có 28 tên là phù hợp cho bé trai và 41 tên bé gái 4 chữ họ Nguyễn Nguyễn.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 28 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Nguyễn Nguyễn.
"Thiện" là tốt, "Toàn" là trọn vẹn, tên "Thiện Toàn" mang ý nghĩa là người tốt đẹp, hoàn hảo.
"Quốc" là đất nước, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Quốc Cường" mang ý nghĩa mạnh mẽ, vững chãi như đất nước.
"Trung" là trung thành, "Hiếu" là hiếu thảo, "Trung Hiếu" là người luôn trung thành với lý tưởng, hiếu thảo với cha mẹ.
"Long" là rồng, "Phi" là bay, tên "Long Phi" có nghĩa là bay cao, bay xa như rồng.
"Thái" là thái bình, "Bình" là bình yên, tên "Thái Bình" mang ý nghĩa hòa bình, thịnh vượng, an vui.
"Minh" là sáng suốt, "Trịnh" là tính cách thẳng thắn, tên "Minh Trịnh" mang ý nghĩa mong muốn con người luôn sáng suốt, thẳng thắn, trung thực.
"Chánh" là chính trực, ngay thẳng, "Nhân" là con người, tên "Chánh Nhân" mang ý nghĩa người chính trực, ngay thẳng, tốt bụng.
"Thái" là thái bình, "Sinh" là sinh ra, tên "Thái Sinh" mang ý nghĩa người con trai sinh ra trong thời bình, cuộc sống an vui.
"Tài" là tài năng, "Đức" là đạo đức, tên "Tài Đức" mang ý nghĩa người con trai tài năng, đức độ.
"Quốc" là đất nước, "Hậu" là hoàng hậu, tên "Quốc Hậu" mang ý nghĩa cao quý, quyền uy, là người đứng đầu đất nước.
"Gia" là gia đình, "Hoà" là hòa thuận, vui vẻ, tên "Gia Hoà" mang ý nghĩa mong muốn gia đình hạnh phúc, hòa thuận, vui vẻ.
"Minh" là sáng, "Đường" là con đường, tên "Minh Đường" có nghĩa là con đường sáng, tương lai tươi sáng.
"Tuấn" là đẹp trai, "Đạt" là thành đạt, tên "Tuấn Đạt" mang ý nghĩa đẹp trai, tài giỏi và thành công trong cuộc sống.
"Nhật" là mặt trời, "Anh" là anh hùng, tên "Nhật Anh" mang ý nghĩa rạng rỡ, oai hùng như mặt trời.
"Đăng" là đăng quang, "Khoa" là khoa bảng, tên "Đăng Khoa" có nghĩa là đỗ đạt, thành công trong thi cử.
"Thành" là thành đạt, "Trung" là trung thực, tên "Thành Trung" mang ý nghĩa người thành đạt, trung thực, đáng tin cậy.
"Bình" là yên bình, "Minh" là sáng, tên "Bình Minh" mang ý nghĩa yên bình, sáng sủa.
"Quang" là ánh sáng, "Nhật" là mặt trời, tên "Quang Nhật" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng chói như ánh mặt trời.
Tuấn là đẹp trai, Dũng là dũng cảm, tên Tuấn Dũng mang ý nghĩa người đàn ông đẹp trai, dũng cảm.
"Thành" là thành công, "Đạt" là đạt được, "Thành Đạt" là người luôn nỗ lực, cố gắng để đạt được thành công trong cuộc sống.
"Bảo" là bảo vệ, "Duy" là duy nhất, tên "Bảo Duy" mang ý nghĩa bảo vệ, gìn giữ những giá trị duy nhất.
"Gia" là nhà, "Huy" là ánh sáng, tên "Gia Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, mang lại ánh sáng cho gia đình.
"Tân" là mới mẻ, "Thuận" là thuận lợi, tên "Tân Thuận" mang ý nghĩa thuận lợi, suôn sẻ, thành công.
"Anh" là anh hùng, "Tú" là đẹp, tên "Anh Tú" mang ý nghĩa người có tài năng, đẹp trai, anh hùng khí khái.
"Phúc" là hạnh phúc, may mắn, "Khang" là khỏe mạnh, an khang, tên "Phúc Khang" mang ý nghĩa cuộc sống bình an, hạnh phúc, khỏe mạnh.
"Minh" là sáng, "Thiên" là trời, tên "Minh Thiên" thể hiện sự sáng suốt, thông minh, rạng rỡ như ánh sáng trời.
"Hải" là biển cả bao la, rộng lớn, "Sơn" là núi cao, hùng vĩ, tên "Hải Sơn" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, uy nghi như biển cả và núi non.
"Hiếu" là hiếu thảo, kính trọng, "Nhân" là lòng nhân ái, tốt bụng, tên "Hiếu Nhân" mang ý nghĩa hiền lành, nhân ái, hiếu thảo.