Nguyễn Xuân Tuấn Anh
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
Họ kép Nguyễn Xuân nếu không phải là một chi của họ Nguyễn thì được ghép bởi Họ Nguyễn - Rất phổ biến và Họ Xuân Cực kỳ hiếm gặp.
Họ ghép Nguyễn Xuân ít gặp tại Việt Nam. Có tổng số 246 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Nguyễn Xuân. Trong số này, có 132 tên cho bé trai và 101 tên bé gái 4 chữ họ Nguyễn Xuân.
Dưới đây là những tên 4 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Nguyễn Xuân. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Nguyễn Xuân:
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
"Việt" là Việt Nam, đất nước, "Khoa" là khoa học, tri thức, tên "Việt Khoa" có ý nghĩa là người tài giỏi, am hiểu kiến thức, yêu nước.
"Hồng" là màu đỏ, "Quân" là quân tử, tên "Hồng Quân" mang ý nghĩa chính trực, uy nghi như màu đỏ của son.
"Thành" là thành công, "Đạt" là đạt được, "Thành Đạt" là người luôn nỗ lực, cố gắng để đạt được thành công trong cuộc sống.
"Phú" là giàu sang, "Vương" là vua, tên "Phú Vương" mang ý nghĩa quyền uy, giàu sang, phú quý.
"Trường" là dài, "Giang" là sông, tên "Trường Giang" có nghĩa là người có chí lớn, mạnh mẽ, dũng cảm như dòng sông trường giang.
"Anh" là anh hùng, "Kiệt" là xuất chúng, tên "Anh Kiệt" mang ý nghĩa anh hùng, xuất chúng, phi thường.
"Hoàng" là hoàng đế, "Đại" là lớn, tên "Hoàng Đại" mang ý nghĩa vĩ đại, quyền uy như bậc đế vương.
"Đăng" là đăng quang, "Khoa" là khoa bảng, tên "Đăng Khoa" có nghĩa là đỗ đạt, thành công trong thi cử.
"Hoàng" là màu vàng, "Giang" là dòng sông, tên "Hoàng Giang" mang ý nghĩa dòng sông màu vàng óng ánh, đẹp như tranh.
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
"Bảo" là bảo vệ, giữ gìn, "Nguyên" là nguyên vẹn, tên "Bảo Nguyên" mang ý nghĩa giữ gìn sự nguyên vẹn, bảo vệ điều tốt đẹp.
Tuấn là đẹp trai, Dũng là dũng cảm, tên Tuấn Dũng mang ý nghĩa người đàn ông đẹp trai, dũng cảm.
"Tân" là mới, "Tỵ" là tránh, tên "Tân Tỵ" mang ý nghĩa người tránh xa những điều xấu, hướng đến những điều mới mẻ.
"Phúc" là phúc lộc, "Thiên" là trời, tên "Phúc Thiên" mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, trời ban.
"Nhật" là mặt trời, "Tân" là mới, tên "Nhật Tân" mang ý nghĩa tươi sáng, rạng rỡ như ánh mặt trời.
"Minh" là sáng suốt, "Vũ" là vũ trụ, tên "Minh Vũ" mang ý nghĩa thông minh, tài trí, rộng lớn, bao la như vũ trụ.
"Hoàng" là vàng, "Thiện" là tốt đẹp, tên "Hoàng Thiện" có nghĩa là tốt đẹp, quý giá như vàng.
"Thành" là thành công, "Tân" là mới, tên "Thành Tân" mang ý nghĩa thành công mới, khởi đầu mới.
"Thành" là thành công, "Đô" là đô thành, tên "Thành Đô" có nghĩa là người thành công, đạt được thành tựu lớn lao.
"Minh" là sáng, "Tân" là mới, tên "Minh Tân" mang ý nghĩa là người sáng láng, trẻ trung, năng động.
"Phúc" là may mắn, hạnh phúc, "Hưng" là thịnh vượng, tên "Phúc Hưng" mang ý nghĩa may mắn, thịnh vượng, hạnh phúc.
"Tuấn" là tuấn tú, đẹp trai, "Tài" là tài năng, tên "Tuấn Tài" mang ý nghĩa người đàn ông đẹp trai, tài giỏi, xuất chúng.
"Minh" là sáng suốt, "Tấn" là tiến bộ, tên "Minh Tấn" có nghĩa là người sáng suốt, có chí tiến thủ.
"Thế" là thế hệ, "Đan" là kết hợp, tên "Thế Đan" mang ý nghĩa là thế hệ kết hợp, nối tiếp, tạo nên những giá trị mới.
"Trường" là trường tồn, "Huy" là ánh sáng, tên "Trường Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, tỏa sáng, trường tồn theo thời gian.
"Duy" là duy nhất, "Hiển" là hiển hiện, tên "Duy Hiển" mang ý nghĩa duy nhất, nổi bật, xuất chúng.
"Tuấn" là đẹp trai, "Bảo" là bảo vệ, tên "Tuấn Bảo" mang ý nghĩa đẹp trai, khỏe mạnh, bảo vệ gia đình.
"Đức" là đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, "Lương" là lương thiện, tốt bụng, tên "Đức Lương" mang ý nghĩa người có đạo đức, tốt bụng, lương thiện.
"Minh" là sáng suốt, "Mẫn" là nhanh nhạy, tên "Minh Mẫn" mang ý nghĩa thông minh, nhanh nhẹn, sáng suốt.