Phạm Nguyễn Đăng Khoa
"Đăng" là đăng quang, "Khoa" là khoa bảng, tên "Đăng Khoa" có nghĩa là đỗ đạt, thành công trong thi cử.
Họ kép Phạm Nguyễn được ghép bởi Họ Phạm và Họ Nguyễn, cả 2 họ này đều Rất phổ biến tại Việt Nam.
Họ ghép Phạm Nguyễn phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 1.132 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Phạm Nguyễn. Trong số này, có 459 tên cho bé trai và 600 tên bé gái 4 chữ họ Phạm Nguyễn.
Dưới đây là những tên 4 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Phạm Nguyễn. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Phạm Nguyễn:
"Đăng" là đăng quang, "Khoa" là khoa bảng, tên "Đăng Khoa" có nghĩa là đỗ đạt, thành công trong thi cử.
"Huy" là sáng, "Hoàng" là vàng. Tên "Huy Hoàng" mang ý nghĩa một người con trai rạng rỡ, uy quyền, như ánh nắng mặt trời.
"Trường" là dài, "Giang" là sông, tên "Trường Giang" có nghĩa là người có chí lớn, mạnh mẽ, dũng cảm như dòng sông trường giang.
"Minh" là sáng, "Hoàng" là vàng, tên "Minh Hoàng" mang ý nghĩa người có tâm hồn trong sáng, cao quý như vàng.
"Ngọc" là đá quý, "Huy" là ánh sáng, tên "Ngọc Huy" mang ý nghĩa quý giá, rạng rỡ.
"Nhật" là mặt trời, tượng trưng cho sự rạng rỡ, tươi sáng, "Minh" là sáng, rạng rỡ, "Nhật Minh" có nghĩa là người rạng rỡ, tươi sáng, tràn đầy năng lượng như ánh mặt trời.
"Duy" là duy nhất, "Tuân" là tuân thủ, tên "Duy Tuân" mang ý nghĩa người con trai duy nhất, tuân thủ lễ nghĩa, đạo đức.
"Gia" là nhà, "Huy" là ánh sáng, tên "Gia Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, mang lại ánh sáng cho gia đình.
"Trung" là trung tâm, "Duy" là duy nhất, tên "Trung Duy" mang ý nghĩa giữ vững lập trường, là người độc lập, tự chủ.
"Minh" là sáng, "Đức" là đạo đức, tên "Minh Đức" mang ý nghĩa người sáng suốt, có đạo đức.
"Hoàng" là màu vàng, "Long" là rồng, tên "Hoàng Long" mang ý nghĩa quyền uy, cao quý như rồng vàng.
"Quốc" là quốc gia, "Huy" là huy hoàng, tên "Quốc Huy" có nghĩa là vinh quang, rạng rỡ như ánh hào quang của quốc gia.
"Hoàng" là vàng, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Hoàng Phúc" mang ý nghĩa giàu sang, hạnh phúc.
"Thanh" là thanh tao, "Phú" là giàu có, sung túc. Tên "Thanh Phú" mang ý nghĩa thanh tao, giàu có, sung túc.
"Khôi" là ngôi sao sáng, "Nguyên" là nguyên khí, tên "Khôi Nguyên" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, xuất chúng, tài năng.
"Minh" là sáng, "Hiệp" là hiệp nghĩa, tên "Minh Hiệp" mang ý nghĩa chính trực, hào hiệp, sáng suốt.
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
"Thanh" là thanh bình, "Bình" là yên bình, tên "Thanh Bình" mang ý nghĩa thanh bình, yên ổn.
"Thanh" là trong sáng, thanh tao, "Huy" là ánh sáng, rạng rỡ, tên "Thanh Huy" mang ý nghĩa sáng sủa, rạng ngời, thanh tao, tinh khiết.
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
"Minh" là sáng suốt, "Trí" là trí tuệ, tên "Minh Trí" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, đầy trí tuệ.
"Anh" là anh dũng, "Khoa" là khoa học, tên "Anh Khoa" mang ý nghĩa người mạnh mẽ, thông minh, có kiến thức.
"Quang" là ánh sáng, "Vinh" là vinh quang, tên "Quang Vinh" mang ý nghĩa người rạng rỡ, đầy vinh quang.
"Thành" là thành công, "Nhân" là con người, tên "Thành Nhân" mang ý nghĩa thành đạt, có ích cho xã hội.
"Hoàng" là vàng, quý giá, "Huy" là ánh sáng, rạng rỡ, tên "Hoàng Huy" mang ý nghĩa quý giá, rạng rỡ, sáng chói.
"Trường" là vĩnh viễn, lâu dài, "An" là yên bình, an toàn, tên "Trường An" mang ý nghĩa bình yên, hạnh phúc, trường tồn mãi mãi.
"Tấn" là tiến lên, "Lộc" là may mắn, tên "Tấn Lộc" mang ý nghĩa tiến bộ, may mắn, thành đạt.
"Nhật" là mặt trời, "Vũ" là vũ điệu, tên "Nhật Vũ" mang ý nghĩa rạng rỡ, vui tươi, tràn đầy năng lượng như ánh mặt trời.
"Minh" là sáng, "Quân" là vua, tên "Minh Quân" mang ý nghĩa người có tài năng, uy quyền, sáng suốt như bậc đế vương.
"Thanh" là thanh lịch, "Tú" là đẹp, tên "Thanh Tú" mang ý nghĩa thanh lịch, xinh đẹp, tao nhã.