Phan Minh Tuấn Anh
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
Họ kép Phan Minh nếu không phải là một chi của họ Phan thì được ghép bởi Họ Phan - Rất phổ biến và Họ Minh Cực kỳ hiếm gặp.
Họ ghép Phan Minh rất hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 38 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Phan Minh. Trong đó chỉ có 19 tên là phù hợp cho bé trai và 16 tên bé gái 4 chữ họ Phan Minh.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 19 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Phan Minh.
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
"Thái" là thái bình, "Hoà" là hòa bình, tên "Thái Hoà" mang ý nghĩa yên bình, hòa thuận, tốt đẹp.
"Thiên" là trời, "Sơn" là núi, tên "Thiên Sơn" mang ý nghĩa cao cả, vĩ đại như núi non.
"Đăng" là đăng quang, "Khoa" là khoa bảng, tên "Đăng Khoa" có nghĩa là đỗ đạt, thành công trong thi cử.
"Hồng" là màu đỏ, "Trí" là trí tuệ, tên "Hồng Trí" mang ý nghĩa thông minh, tài năng.
"Bảo" là bảo vệ, "Long" là rồng, tên "Bảo Long" mang ý nghĩa bảo vệ, che chở, mạnh mẽ, uy nghi như rồng.
"Triệu" là triệu hồi, "Vỹ" là đuôi, tên "Triệu Vỹ" có nghĩa là người có khả năng thu hút, lôi cuốn, hấp dẫn.
"Phước" là may mắn, "Thiện" là tốt, tên "Phước Thiện" có nghĩa là người may mắn, tốt bụng, được mọi người yêu quý.
"Cương" là mạnh mẽ, kiên cường, "Lĩnh" là lãnh đạo, chỉ huy, tên "Cương Lĩnh" mang ý nghĩa người có ý chí kiên cường, mạnh mẽ, có khả năng lãnh đạo.
"Thành" là thành công, "Đạt" là đạt được, "Thành Đạt" là người luôn nỗ lực, cố gắng để đạt được thành công trong cuộc sống.
"Tấn" là tiến lên, "Phát" là phát triển, tên "Tấn Phát" mang ý nghĩa tiến bộ, phát triển, thành đạt.
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
"Thanh" là thanh lịch, "Tú" là đẹp, tên "Thanh Tú" mang ý nghĩa thanh lịch, xinh đẹp, tao nhã.
"Hoàng" là màu vàng, tượng trưng cho quyền uy, oai nghiêm, "Nguyên" là ban đầu, khởi đầu. Tên "Hoàng Nguyên" mang ý nghĩa uy nghiêm, vững vàng, là người dẫn đầu, tiên phong.
"Trung" là trung nghĩa, chính trực, "Anh" là anh hùng, mạnh mẽ, tên "Trung Anh" mang ý nghĩa trung nghĩa, dũng cảm, mạnh mẽ.
"Út" là em út, nhỏ tuổi, "Anh" là ánh sáng, rạng rỡ. Tên "Út Anh" có ý nghĩa con người nhỏ tuổi nhưng rạng rỡ, sáng láng, như một ánh sao sáng.
"Anh" là anh dũng, "Khoa" là khoa học, tên "Anh Khoa" mang ý nghĩa người mạnh mẽ, thông minh, có kiến thức.
"Duy" là duy nhất, "Khánh" là vui vẻ, tên "Duy Khánh" mang ý nghĩa độc đáo, vui vẻ, hạnh phúc.
"Bảo" là bảo vệ, giữ gìn, "Nguyên" là nguyên vẹn, tên "Bảo Nguyên" mang ý nghĩa giữ gìn sự nguyên vẹn, bảo vệ điều tốt đẹp.