Thái Thị Minh Hiếu
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
Họ kép Thái Thị nếu không phải là một chi của họ Thái thì được ghép bởi Họ Thái - Rất phổ biến và Họ Thị Phổ biến.
Họ ghép Thái Thị phổ biến tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 668 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Thái Thị. Trong đó chỉ có 29 tên là phù hợp cho bé trai và 605 tên bé gái 4 chữ họ Thái Thị.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 29 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Thái Thị.
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
"Thanh" là thanh tao, "Lưu" là dòng chảy, tên "Thanh Lưu" mang ý nghĩa thanh lịch, nhẹ nhàng.
"Duy" là duy nhất, "Linh" là linh hồn, tên "Duy Linh" mang ý nghĩa độc đáo, linh hoạt, đầy sức sống.
"Bình" là yên bình, "An" là an vui, tên "Bình An" thể hiện sự an toàn, êm ấm, như cuộc sống thanh bình, hạnh phúc.
"Thiện" là tốt đẹp, "Tâm" là tâm hồn, tên "Thiện Tâm" mang ý nghĩa tâm hồn đẹp đẽ, lương thiện.
"Phúc" là hạnh phúc, "An" là bình yên, tên "Phúc An" mang ý nghĩa bình yên, hạnh phúc.
"Nhất" là số một, "Huy" là ánh sáng, tên "Nhất Huy" mang ý nghĩa là người con trai tài giỏi, rạng rỡ, dẫn đầu.
"Nhật" là mặt trời, "Muông" là muôn loài, tên "Nhật Muông" có nghĩa là người mang năng lượng mặt trời, sáng rực rỡ, người yêu thương muôn loài.
"Nguyên" là nguyên vẹn, "Chi" là cành cây, tên "Nguyên Chi" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết như cành cây.
"Vân" là mây, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Vân Hiếu" mang ý nghĩa thanh cao, hiếu thảo như mây trời.
"Ngọc" là đá quý, "Nhẹ" là nhẹ nhàng, tên "Ngọc Nhẹ" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng, tinh tế, quý phái.
"Thanh" là màu xanh, "Hoá" là biến hóa, tên "Thanh Hoá" mang ý nghĩa tươi đẹp, biến đổi theo thời gian.
"Hoài" là hoài bão, "Nhã" là thanh nhã, tên "Hoài Nhã" có nghĩa là người có hoài bão lớn, thanh tao, nhã nhặn.
"Xuân" là mùa xuân, "Tới" là đến, tên "Xuân Tới" mang ý nghĩa sự khởi đầu, sự tươi mới.
"Xuân" là mùa xuân, tươi đẹp, tràn đầy sức sống, "Nguyên" là nguồn gốc, ban đầu, tên "Xuân Nguyên" mang ý nghĩa người có tâm hồn tươi trẻ, tràn đầy năng lượng, là khởi đầu mới.
"Thanh" là trong sáng, "Minh" là sáng, tên "Thanh Minh" mang ý nghĩa trong sáng, sáng suốt, thông minh.
"Ngọc" là đá quý, "Quý" là quý giá, tên "Ngọc Quý" mang ý nghĩa cao sang, quý phái.
"Minh" là sáng suốt, "Hậu" là sau này, tên "Minh Hậu" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, thành đạt về sau.
"Việt" là Việt Nam, "Anh" là anh hùng, tên "Việt Anh" mang ý nghĩa yêu nước, dũng cảm, kiên cường.
"Bảo" là bảo vệ, "Lộc" là may mắn, tên "Bảo Lộc" có nghĩa là người con trai mang đến may mắn, bình an cho mọi người.
"Ngọc" là đá quý, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Ngọc Hiếu" mang ý nghĩa cao quý, hiếu thảo.
"Thanh" là thanh tao, "Tùng" là cây tùng, "Thanh Tùng" là sự thanh tao, thanh lịch như cây tùng.
"Tùng" là cây tùng, "Lâm" là rừng, tên "Tùng Lâm" mang ý nghĩa vững chãi, hiên ngang như cây tùng trong rừng.
"Kim" là vàng, "Dương" là ánh sáng mặt trời, tên "Kim Dương" mang ý nghĩa rạng rỡ, quý giá, sáng chói như ánh nắng mặt trời.
"Minh" là sáng, "Thông" là thông minh, tên "Minh Thông" mang ý nghĩa sáng suốt, thông minh, hiểu biết.
"Thanh" là trong sáng, "Thuận" là thuận lợi, tên "Thanh Thuận" mang ý nghĩa cuộc sống êm đềm, thuận buồm xuôi gió.
Xuân là mùa xuân, Thanh là thanh tao, tên Xuân Thanh mang ý nghĩa tươi trẻ, thanh tao như mùa xuân.
"Phúc" là phúc lộc, may mắn, "Trường" là trường thọ, tên "Phúc Trường" mang ý nghĩa là người may mắn, trường thọ, hạnh phúc.
"Thanh" là thanh tao, "Thọ" là trường thọ, tên "Thanh Thọ" mang ý nghĩa thanh tao, trường thọ, an nhiên tự tại.