Trần Đức Trọng Hiền
"Trọng" là trọng tâm, quan trọng, "Hiền" là hiền dịu, hiền hòa, tên "Trọng Hiền" mang ý nghĩa người hiền dịu, nết na, đáng trọng.
Họ kép Trần Đức nếu không phải là một chi của họ Trần thì được ghép bởi Họ Trần - Rất phổ biến và Họ Đức Cực kỳ hiếm gặp.
Họ ghép Trần Đức rất hiếm gặp tại Việt Nam. Có tổng số 109 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Trần Đức. Trong số này, có 88 tên cho bé trai và 14 tên bé gái 4 chữ họ Trần Đức.
Dưới đây là những tên 4 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Trần Đức. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Trần Đức:
"Trọng" là trọng tâm, quan trọng, "Hiền" là hiền dịu, hiền hòa, tên "Trọng Hiền" mang ý nghĩa người hiền dịu, nết na, đáng trọng.
"Khánh" là vui mừng, hạnh phúc, "Nguyên" là gốc rễ, nguồn cội, tên "Khánh Nguyên" mang ý nghĩa vui mừng, hạnh phúc, vững vàng như gốc rễ.
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
"Gia" là nhà, "Khánh" là vui mừng, tên "Gia Khánh" mang ý nghĩa hạnh phúc, ấm no trong gia đình.
"Hoàng" là hoàng gia, "Bảo" là bảo vật, tên "Hoàng Bảo" mang ý nghĩa quý giá, cao sang, quyền uy.
"Minh" là sáng, "Quang" là ánh sáng, tên "Minh Quang" mang ý nghĩa người có trí tuệ sáng suốt, rạng rỡ.
Quang là ánh sáng, Huy là huy hoàng. Tên Quang Huy có nghĩa là ánh sáng huy hoàng, mang ý nghĩa là người con trai rạng rỡ, sáng chói, đầy quyền uy.
"Trường" là trường tồn, "Sang" là sang trọng, tên "Trường Sang" mang ý nghĩa trường thọ, phú quý, sang trọng.
"Minh" là sáng, "Quân" là vua, tên "Minh Quân" mang ý nghĩa người có tài năng, uy quyền, sáng suốt như bậc đế vương.
"Khánh" là mừng vui, "Tân" là mới mẻ, tên "Khánh Tân" mang ý nghĩa vui mừng, phấn khởi, lạc quan.
"Huy" là sáng, "Hoàng" là vàng. Tên "Huy Hoàng" mang ý nghĩa một người con trai rạng rỡ, uy quyền, như ánh nắng mặt trời.
"Công" là công danh, "Hậu" là sau, tên "Công Hậu" mang ý nghĩa thành công, trường thọ, giàu sang.
"Hoàng" là hoàng đế, "Thiên" là trời, tên "Hoàng Thiên" mang ý nghĩa cao quý, uy nghi như bậc đế vương.
"Nam" là nam giới, "Sơn" là núi, tên "Nam Sơn" mang ý nghĩa nam giới mạnh mẽ, kiên cường như núi.
"Khôi" là ngôi sao sáng, "Nguyên" là nguyên khí, tên "Khôi Nguyên" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, xuất chúng, tài năng.
"Hải" là biển cả, "Ninh" là bình yên, tên "Hải Ninh" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn, bình yên như biển cả.
"Bình" là yên bình, "Nguyên" là nguyên vẹn, tên "Bình Nguyên" có nghĩa là người hiền hòa, thanh bình.
"Hoàng" là màu vàng, "Long" là rồng, tên "Hoàng Long" mang ý nghĩa quyền uy, cao quý như rồng vàng.
"Tiến" là tiến bộ, "Anh" là anh hùng, tên "Tiến Anh" mang ý nghĩa tiến bộ, dũng cảm.
"Bảo" là bảo vệ, giữ gìn, "Nguyên" là nguyên vẹn, tên "Bảo Nguyên" mang ý nghĩa giữ gìn sự nguyên vẹn, bảo vệ điều tốt đẹp.
"Duy" là duy nhất, "Nguyên" là gốc, tên "Duy Nguyên" có nghĩa là người độc nhất vô nhị, giữ gìn truyền thống, gốc rễ.
"Anh" là người con trai, "Nhật" là mặt trời, tên "Anh Nhật" mang ý nghĩa một người đàn ông rạng rỡ, tràn đầy năng lượng, ấm áp như ánh mặt trời.
"Quang" là ánh sáng, "Bình" là yên bình, tên "Quang Bình" mang ý nghĩa yên bình, thanh thản như ánh sáng mặt trời.
"Thanh" là xanh tươi, "Sơn" là núi, tên "Thanh Sơn" mang ý nghĩa tươi đẹp, hùng vĩ như núi non.
"Anh" là anh em, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Anh Hoàng" có nghĩa là người con trai anh em đông đủ, quyền uy, oai phong như hoàng đế.
"Anh" là người đàn ông, "Minh" là sáng suốt, thông minh. Tên "Anh Minh" mang ý nghĩa người đàn ông thông minh, sáng dạ, tài giỏi, thành đạt.
"Hoàng" là màu vàng, "Trung" là trung tâm, tên "Hoàng Trung" mang ý nghĩa trung tâm, vững vàng như màu vàng của đất trời.
"Nhật" là mặt trời, "Luân" là vòng tròn, xoay vòng. Tên "Nhật Luân" có nghĩa là vòng xoay của mặt trời, tượng trưng cho sự luân hồi, bất diệt.
"Thanh" là thanh tao, "Nhật" là mặt trời, tên "Thanh Nhật" mang ý nghĩa thanh lịch, rạng rỡ, ấm áp như ánh nắng mặt trời.
"Việt" là Việt Nam, đất nước, "Đông" là hướng đông, mặt trời mọc, tên "Việt Đông" có nghĩa là người con đất Việt, hướng về tương lai tươi sáng.