Võ Thị Minh Hiếu
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
Họ kép Võ Thị nếu không phải là một chi của họ Võ thì được ghép bởi Họ Võ - Rất phổ biến và Họ Thị Phổ biến.
Họ ghép Võ Thị rất phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 3.035 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Võ Thị. Trong số này, có 255 tên cho bé trai và 2.497 tên bé gái 4 chữ họ Võ Thị.
Dưới đây là những tên 4 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Võ Thị. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Võ Thị:
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
"Thanh" là thanh tao, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Thanh Hiếu" mang ý nghĩa thanh lịch, hiền hòa, đầy lòng hiếu nghĩa.
"Thanh" là trong sáng, "Minh" là sáng, tên "Thanh Minh" mang ý nghĩa trong sáng, sáng suốt, thông minh.
"Nhất" là số một, "Huy" là ánh sáng, tên "Nhất Huy" mang ý nghĩa là người con trai tài giỏi, rạng rỡ, dẫn đầu.
"Hoàng" là hoàng tộc, cao quý, "Quý" là quý giá, tên "Hoàng Quý" mang ý nghĩa cao sang, quý phái, quyền uy.
"Ngọc" là đá quý, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Ngọc Hiếu" mang ý nghĩa cao quý, hiếu thảo.
"Minh" là sáng, "Đức" là đạo đức, tên "Minh Đức" mang ý nghĩa người sáng suốt, có đạo đức.
"Minh" là sáng, "Hoàng" là vàng, tên "Minh Hoàng" mang ý nghĩa người có tâm hồn trong sáng, cao quý như vàng.
"Thanh" là thanh bình, "Bình" là yên bình, tên "Thanh Bình" mang ý nghĩa thanh bình, yên ổn.
"Ngọc" là đá quý, "Quý" là quý giá, tên "Ngọc Quý" mang ý nghĩa cao sang, quý phái.
"Khánh" là vui mừng, "Nam" là phía nam, tên "Khánh Nam" mang ý nghĩa vui mừng như đất trời phương Nam.
"Thanh" là trong sáng, thanh tao, "Quí" là quý giá, tên "Thanh Quí" mang ý nghĩa thanh tao, quý giá.
"Ngọc" là ngọc quý, "Quí" là quý giá, tên "Ngọc Quí" có nghĩa là người quý giá, hiếm có như viên ngọc quý.
"Thanh" là thanh tao, "Bằng" là cân bằng, tên "Thanh Bằng" mang ý nghĩa thanh tao, cân bằng, hài hòa.
"Ngọc" là đá quý, "Sang" là giàu sang, tên "Ngọc Sang" mang ý nghĩa quý giá, cao sang.
"Hoàng" là vàng, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Hoàng Phúc" mang ý nghĩa giàu sang, hạnh phúc.
"Thanh" là thanh lịch, "Tú" là đẹp, tên "Thanh Tú" mang ý nghĩa thanh lịch, xinh đẹp, tao nhã.
"Bình" là yên bình, "An" là an vui, tên "Bình An" thể hiện sự an toàn, êm ấm, như cuộc sống thanh bình, hạnh phúc.
"Hồng" là đỏ, "Kiên" là kiên cường, tên "Hồng Kiên" mang ý nghĩa người con trai mạnh mẽ, kiên cường, đầy nhiệt huyết.
"Hoài" là nhớ nhung, "Nguyên" là cội nguồn, tên "Hoài Nguyên" có ý nghĩa là người nhớ về quê hương, cội nguồn.
"Xuân" là mùa xuân, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Xuân Hiếu" mang ý nghĩa tươi trẻ, đầy lòng hiếu nghĩa, như mùa xuân tràn đầy sức sống.
"Minh" là sáng suốt, "Mẫn" là nhanh nhạy, tên "Minh Mẫn" mang ý nghĩa thông minh, nhanh nhẹn, sáng suốt.
"Ngọc" là đá quý, quý giá, "Thiện" là tốt đẹp, nhân hậu, tên "Ngọc Thiện" mang ý nghĩa người tốt đẹp, nhân hậu, quý giá, đáng quý.
Ngọc là ngọc quý, Thuận là thuận lợi, tên Ngọc Thuận mang ý nghĩa suôn sẻ, may mắn.
"Minh" là sáng, "Thuận" là thuận lợi, tên "Minh Thuận" mang ý nghĩa là người sáng láng, thông minh, mọi việc thuận lợi.
"Minh" là sáng suốt, "Quý" là quý giá, tên "Minh Quý" mang ý nghĩa là người thông minh, quý giá.
"Trường" là dài, "Giang" là sông, tên "Trường Giang" có nghĩa là người có chí lớn, mạnh mẽ, dũng cảm như dòng sông trường giang.
"Minh" là sáng, "Tú" là đẹp, tên "Minh Tú" mang ý nghĩa người con gái sáng sủa, xinh đẹp, rạng rỡ.
"Trường" là vĩnh viễn, lâu dài, "An" là yên bình, an toàn, tên "Trường An" mang ý nghĩa bình yên, hạnh phúc, trường tồn mãi mãi.
"Ngọc" là đá quý, tượng trưng cho sự sang trọng, quý phái, "Thạch" là đá. Tên "Ngọc Thạch" mang ý nghĩa cao quý, sang trọng, kiêu sa, đầy quyền uy.