Chàn Tịnh
"Chàn" là họ, "Tịnh" có nghĩa là thanh tịnh, yên bình, tên "Chàn Tịnh" thể hiện người thanh tao, ung dung tự tại.
Đệm Chàn là tên đệm dành riêng cho Nam giới. Nếu bạn ghép tên này với một tên chính nữ tính, tổng thể tên của Bé có thể trở nên không hài hòa, thậm chí gây nhầm lẫn về giới tính khi gọi tên trong cuộc sống hàng ngày.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Chàn hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Chàn" là họ, "Tịnh" có nghĩa là thanh tịnh, yên bình, tên "Chàn Tịnh" thể hiện người thanh tao, ung dung tự tại.
"Chàn" là họ, "Tòng" có nghĩa là theo, đi theo, tên "Chàn Tòng" thể hiện người trung thành, luôn theo đuổi lý tưởng.
"Chàn" là người con gái, "Họ" là gia tộc, tên "Chàn Họ" mang ý nghĩa người con gái có gia thế, dòng dõi.
"Chàn" là chen chúc, "Kinh" là kinh nghiệm, tên "Chàn Kinh" có nghĩa là kinh nghiệm chen chúc.
"Chàn" là cái chặn, "Mềnh" là vững, tên "Chàn Mềnh" có nghĩa là người vững vàng, đáng tin cậy.
"Chàn" là chán, "Nhàn" là nhàn hạ, tên "Chàn Nhàn" mang ý nghĩa người muốn được nghỉ ngơi, thư giãn.
Không có thông tin về ý nghĩa tên Chàn Pu.
"Chàn" là chấn chỉnh, "Cao" là cao sang, tên "Chàn Cao" mang ý nghĩa là người có chí lớn, luôn phấn đấu vươn lên.
"Chàn" là nhiều, "Phây" là một từ ngữ cổ, mang ý nghĩa vui vẻ, hạnh phúc, tên "Chàn Phây" thể hiện sự vui vẻ, hạnh phúc, may mắn.
Chưa có thông tin.