Dân An
"Dân" là dân chúng, "An" là bình yên, tên "Dân An" mang ý nghĩa là cuộc sống an bình, thịnh vượng.
Đệm Dân được dùng nhiều cho Nam giới (khoảng 60%). Nếu bạn muốn đặt cho Bé gái, hãy kết hợp với một tên chính thật mềm mại để giúp tổng thể tên có sự cân đối, tránh gây hiểu lầm trong giao tiếp.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Dân hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Dân" là dân chúng, "An" là bình yên, tên "Dân An" mang ý nghĩa là cuộc sống an bình, thịnh vượng.
"Dân" là dân chúng, "Phụng" là phụng sự, tên "Dân Phụng" mang ý nghĩa phục vụ nhân dân, vì dân.
"Dân" là dân chúng, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Dân Phúc" mang ý nghĩa mang lại hạnh phúc cho dân chúng, an yên, thịnh vượng.
"Dân" là dân tộc, "Tuấn" là đẹp, tên "Dân Tuấn" mang ý nghĩa là người đẹp, tài giỏi, xuất chúng.
"Dân" là người dân, "Trọng" là trọng vọng, tên "Dân Trọng" mang ý nghĩa là người đàn ông có trách nhiệm, được mọi người tôn trọng.
"Dân" là dân chúng, "Kiến" là kiến thức, tên "Dân Kiến" mang ý nghĩa kiến thức rộng lớn, phục vụ cho nhân dân, ích lợi cho xã hội.
"Dân" là dân chúng, "Long" là rồng, tên "Dân Long" có nghĩa là người giúp đỡ dân chúng, người cao quý, có uy quyền như rồng.
"Dân" là dân chúng, "Quốc" là quốc gia, tên "Dân Quốc" mang ý nghĩa đất nước, dân tộc.
"Dân" là dân chúng, "Nha" là nhà, tên "Dân Nha" mang ý nghĩa yêu quê hương, đất nước, luôn hướng về gia đình.
"Dân" là người con trai, "Niêkdăm" là một loại cây cho quả, tên "Dân Niêkdăm" mang ý nghĩa người con trai giàu lòng nhân ái, biết sẻ chia như cây Niêkdăm.
"Dân" là người dân, "Hồng" là màu hồng, tên "Dân Hồng" mang ý nghĩa dễ thương, hiền hòa, nhân ái như người dân thân thiện, tử tế.
"Hà" có thể là con sông, "Dân" là dân chúng, tên "Dân Hà" thể hiện sự thanh bình, êm đềm như dòng sông, sự gần gũi, thân thiện với mọi người.
"Dân" là dân chúng, "Nghi" là nghi thức, tên "Dân Nghi" mang ý nghĩa tôn trọng lễ nghi, yêu thương dân chúng.
"Dân" là nhân dân, "Nguyên" là gốc rễ, tên "Dân Nguyên" mang ý nghĩa vững chãi, kiên cường, là chỗ dựa vững chắc cho mọi người.
"Dân" là dân chúng, "Bình" là bình yên, tên "Dân Bình" mang ý nghĩa yêu thương, bảo vệ, mang lại bình yên cho dân chúng.
"Dân" là dân chúng, "Tiên" là tiên, tên "Dân Tiên" mang ý nghĩa cao quý, thanh tao, thể hiện sự mong muốn cuộc sống bình yên, hạnh phúc.
"Dân" là dân chúng, "Tiến" là tiến bộ, tên "Dân Tiến" thể hiện người có lòng yêu nước, muốn đất nước tiến bộ.
"Dân" là người dân, "Minh" là sáng suốt, tên "Dân Minh" mang ý nghĩa người dân sáng suốt, thông minh, tài giỏi.
"Dân" là dân tộc, "Kiệt" là xuất chúng, tên "Dân Kiệt" có nghĩa là người tài giỏi, xuất chúng, góp phần xây dựng đất nước.
"Dân" là nhân dân, "Hoà" là hoà bình, tên "Dân Hoà" mang ý nghĩa bình yên, hoà thuận.
"Dân" là dân chúng, "Khánh" là vui mừng, tên "Dân Khánh" mang ý nghĩa dân chúng vui mừng, hạnh phúc.
"Dân" là người dân, "Trân" là quý trọng, tên "Dân Trân" mang ý nghĩa yêu quý, trân trọng người dân.
"Dân" là dân chúng, "Hiền" là hiền dịu, tên "Dân Hiền" mang ý nghĩa người hiền lành, tốt bụng, được dân chúng yêu mến.
Dân là người dân, Ênuôl là tên riêng, tên Dân Ênuôl là tên của một người dân tộc Ênuôl.
"Dân" là dân chúng, "Quyền" là quyền lợi, tên "Dân Quyền" mang ý nghĩa công bằng, chính nghĩa.
"Dân" là người dân, "Ktla" là tên gọi một vùng đất, tên "Dân Ktla" mang ý nghĩa người dân sinh sống ở vùng đất Ktla.
"Dân" là dân chúng, "Sang" là sang trọng, tên "Dân Sang" mang ý nghĩa quyền quý, sang trọng như người đứng đầu một dân tộc.
"Dân" là dân tộc, "Nam" là phía nam, tên "Dân Nam" mang ý nghĩa người dân phương Nam.
"Dân" là nhân dân, "Thuỳ" là thuỳ mị, tên "Dân Thuỳ" mang ý nghĩa dịu dàng, nết na như người con gái dân tộc.
"Dân" là dân chúng, tên "Dân Dân" mang ý nghĩa gần gũi, thân thiện như người dân.