Dư Nguyên
"Dư" là dư dả, "Nguyên" là nguyên thủy, tên "Dư Nguyên" mang ý nghĩa giàu sang, phú quý, sung túc.
Đệm Dư thường gặp ở Nam giới (trên 70%). Khi dùng đệm cho Bé gái, hãy chọn một tên chính nữ tính để giảm bớt sắc thái mạnh mẽ, giúp tên của Bé trở nên hài hòa và phù hợp hơn với giới tính.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Dư hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Dư" là dư dả, "Nguyên" là nguyên thủy, tên "Dư Nguyên" mang ý nghĩa giàu sang, phú quý, sung túc.
"Dư" là dư dật, "Quyền" là quyền lực, tên "Dư Quyền" mang ý nghĩa giàu sang, quyền uy.
"Dư" là dư dả, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Dư Hiếu" mang ý nghĩa hiếu thảo, sung túc.
"Thừa" là thừa thãi, dư dật, "Dư" là dư thừa, tên "Dư Thừa" mang ý nghĩa là người sung túc, giàu sang, dư dật.
"Dư" là dư dật, sung túc, "Hằng" là bền vững, lâu dài, tên "Dư Hằng" có nghĩa là cuộc sống đủ đầy, thịnh vượng.
"Dư" là dư dật, sung túc, "Giàu" là giàu có, tên "Dư Giàu" có nghĩa là cuộc sống giàu sang, thịnh vượng.
"Dư" là dư dả, "Tâm" là tâm hồn, tên "Dư Tâm" mang ý nghĩa thanh thản, an nhiên.
"Dư" là thừa thãi, "Quý" là quý giá, tên "Dư Quý" mang ý nghĩa giàu sang, phú quý.
"Dư" là dư dả, "Xuân" là mùa xuân, tên "Dư Xuân" mang ý nghĩa người lạc quan, vui vẻ, tràn đầy sức sống.
"Dư" là dư thừa, "Anh" là anh hùng, tên "Dư Anh" mang ý nghĩa một người tài năng, hơn người.
"Dư" là dư dả, "Thuận" là thuận lợi, tên "Dư Thuận" có ý nghĩa cuộc sống đầy đủ, mọi việc đều suôn sẻ.
"Dư" là dư dật, "Huy" là ánh sáng, tên "Dư Huy" có nghĩa là người giàu sang, rạng rỡ.
"Dư" là dư thừa, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Dư Hoàng" mang ý nghĩa giàu sang, phú quý, dư dả.
"Dư" là dư thừa, "Thanh" là thanh tao, tên "Dư Thanh" mang ý nghĩa cuộc sống sung túc, thanh nhàn, thanh tao.
"Dư" là dư dả, "Hảo" là tốt đẹp, tên "Dư Hảo" mang ý nghĩa tốt đẹp, dư dả.
"Dư" là thừa, "Hoài" là nhớ, tên "Dư Hoài" mang ý nghĩa nhớ thương, lưu luyến, tràn đầy yêu thương.
"Dư" là dư dả, "Phước" là phúc đức, tên "Dư Phước" mang ý nghĩa cuộc sống sung túc, hạnh phúc, đầy đủ phúc lộc.
"Dư" là thừa thãi, "Thật" là chân thật, tên "Dư Thật" mang ý nghĩa phong phú, chân thành, thật thà.
"Dư" là dư thừa, "Tường" là tường thành, tên "Dư Tường" có nghĩa là người có nhiều tài năng, vững chắc như tường thành.
"Dư" là dư dả, thoải mái, "Yên" là bình yên, tên "Dư Yên" mang ý nghĩa thanh thản, thoải mái, bình yên, hạnh phúc.
"Dư" là dư dả, sung túc, "Hoà" là hòa bình, yên ổn, tên "Dư Hoà" mang ý nghĩa cuộc sống đầy đủ, yên bình, hạnh phúc.
"Dư" là dư dả, "Đức" là đức hạnh, tên "Dư Đức" có nghĩa là người giàu lòng nhân ái, đức độ.
"Dư" là còn, "Luyến" là luyến tiếc, tên "Dư Luyến" mang ý nghĩa còn lưu luyến, không muốn rời xa.
"Dư" là dư dả, "Hoan" là vui mừng, tên "Dư Hoan" mang ý nghĩa cuộc sống sung túc, an nhàn, luôn tràn đầy niềm vui.
"Dư" là dư thừa, "Cương" là cương nghị, tên "Dư Cương" mang ý nghĩa là người mạnh mẽ, có dư sức.
"Dư" là dư thừa, nhiều, "Tài" là tài sản, của cải. Tên "Dư Tài" mang ý nghĩa về sự giàu sang, sung túc, dư dả về vật chất.
"Dư" là dư thừa, "Thực" là thực phẩm, tên "Dư Thực" mang ý nghĩa sung túc, no đủ, đủ đầy.
"Dư" là đủ đầy, "An" là bình an, tên "Dư An" mang ý nghĩa đủ đầy, bình yên, hạnh phúc trong cuộc sống.
"Dư" là dư dả, "Em" là người em, tên "Dư Em" mang ý nghĩa người em nhỏ bé, được yêu thương, chăm sóc.
"Dư" là dư dả, "Linh" là linh hồn, tên "Dư Linh" mang ý nghĩa tâm hồn thanh tao, nhẹ nhàng, thanh thoát.