Hãi Đăng
"Hãi" là sợ hãi, "Đăng" là đèn, tên "Hãi Đăng" mang ý nghĩa như ngọn hải đăng soi sáng, dẫn đường, giúp người ta thoát khỏi nguy hiểm.
Đệm Hãi phù hợp và phổ biến ở cả Cả Nam và Nữ. Khi chọn tên chính, phụ huynh nên cân nhắc phong cách mong muốn để làm rõ giới tính của Bé, tránh trường hợp sau này Bé gặp khó khăn khi giải thích về tên của mình.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Hãi hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Hãi" là sợ hãi, "Đăng" là đèn, tên "Hãi Đăng" mang ý nghĩa như ngọn hải đăng soi sáng, dẫn đường, giúp người ta thoát khỏi nguy hiểm.
"Hãi" là sợ hãi, "Hà" là sông, tên "Hãi Hà" mang ý nghĩa trầm mặc, uy nghiêm như dòng sông lớn.
"Hãi" là chim hải âu, "Yến" là chim én, tên "Hãi Yến" mang ý nghĩa tự do, bay lượn tự tại như chim hải âu.
"Hãi" là sợ hãi, "Huân" là vinh dự, tên "Hãi Huân" mang ý nghĩa kiêu hãnh, đầy tự tin, không ngại thử thách.
"Hãi" là sợ hãi, "Bằng" là bằng nhau, tên "Hãi Bằng" mang ý nghĩa không sợ hãi, kiên cường, dũng cảm.
"Hãi" là sợ hãi, "Đạt" là đạt được, tên "Hãi Đạt" mang ý nghĩa vượt qua nỗi sợ hãi để đạt được mục tiêu.
"Hãi" là sợ hãi, "Vân" là mây, tên "Hãi Vân" mang ý nghĩa uy nghiêm, hùng vĩ, như những đám mây tạo nên sự sợ hãi.
"Hãi" là sợ hãi, "Linh" là linh hồn, tên "Hãi Linh" mang ý nghĩa bí ẩn, đáng sợ như linh hồn.
"Hãi" là sợ hãi, "Hậu" là phía sau, tên "Hãi Hậu" mang ý nghĩa sợ hãi, e dè về sau.
"Hãi" là biển lớn, "Dương" là dương khí, tên "Hãi Dương" mang ý nghĩa rộng lớn, mạnh mẽ như biển cả.
"Hãi" là sợ hãi, "Nhung" là mềm mại, tên "Hãi Nhung" mang ý nghĩa e ấp, dịu dàng như lớp nhung.
"Hãi" là sợ hãi, "Huyên" là huyên náo, tên "Hãi Huyên" mang ý nghĩa bất ngờ, thú vị, tạo sự tò mò.
"Hãi" là sợ hãi, "Nha" là nhà, tên "Hãi Nha" có nghĩa là người luôn lo lắng, sợ hãi, không yên tâm như ở nhà.
"Hãi" là sợ hãi, "Đan" là đan xen, tên "Hãi Đan" mang ý nghĩa bí ẩn, khó hiểu, khó đoán.
"Hãi" là sợ hãi, "Bảo" là bảo vệ, tên "Hãi Bảo" mang ý nghĩa bảo vệ, che chở, an toàn.
"Hãi" là sự hãi hùng, "My" là đẹp, tên "Hãi My" mang ý nghĩa người đẹp, có sức thu hút.
"Hãi" là sợ hãi, "Tây" là hướng tây, tên "Hãi Tây" mang ý nghĩa bất an, không ổn định, dễ bị ảnh hưởng bởi ngoại cảnh.
"Hãi" là sợ hãi, "Băng" là băng giá, tên "Hãi Băng" thể hiện sự lạnh lùng, kiêu hãnh như băng giá.
"Hãi" là biển cả, bao la, "Nguyên" là nguyên thủy, tên "Hãi Nguyên" mang ý nghĩa rộng lớn, hùng vĩ, uy nghiêm.
"Hãi" là sợ hãi, "Nghi" là nghi ngờ, tên "Hãi Nghi" mang ý nghĩa cảnh giác, đề phòng.
Hãi là sự kính trọng, Niê là tên một loại hoa, tên Hãi Niê có nghĩa là kính trọng như hoa Niê.
"Hãi" là sợ hãi, "Lâm" là rừng, tên "Hãi Lâm" có ý nghĩa bí ẩn, nguy hiểm như rừng sâu.
"Huyền" là huyền bí, bí ẩn, "Hãi" là e sợ, tên "Hãi Huyền" mang ý nghĩa bí ẩn, khó hiểu, đầy sự e sợ.