Hậu Giang
"Hậu" là sau, "Giang" là sông, tên "Hậu Giang" có ý nghĩa vững vàng, bền bỉ như dòng sông chảy mãi về sau.
Đệm Hậu được dùng nhiều cho Nam giới (khoảng 60%). Nếu bạn muốn đặt cho Bé gái, hãy kết hợp với một tên chính thật mềm mại để giúp tổng thể tên có sự cân đối, tránh gây hiểu lầm trong giao tiếp.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Hậu hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Hậu" là sau, "Giang" là sông, tên "Hậu Giang" có ý nghĩa vững vàng, bền bỉ như dòng sông chảy mãi về sau.
"Hậu" là phía sau, "Phương" là hướng, tên "Hậu Phương" mang ý nghĩa hướng về phía sau, ổn định, vững chắc.
"Hậu" là phía sau, "Phúc" là may mắn, tên "Hậu Phúc" mang ý nghĩa người mang đến may mắn, hạnh phúc cho mọi người.
"Hậu" là sau, "Đức" là đức hạnh, tên "Hậu Đức" mang ý nghĩa có đức hạnh tốt đẹp, đáng quý.
"Hậu" là phía sau, "Hữu" là sự may mắn, "Hậu Hữu" mang ý nghĩa là may mắn, thịnh vượng ở phía sau.
"Hậu" là sau này, tương lai, "Phước" là phúc lộc, may mắn, tên "Hậu Phước" thể hiện mong ước về một tương lai giàu sang, phú quý, hạnh phúc viên mãn.
"Hậu" là sau này, tương lai, "Anh" là anh hùng, dũng cảm. Tên "Hậu Anh" mang ý nghĩa dũng cảm, mạnh mẽ, tương lai rạng rỡ.
"Hậu" là sau, "Niê" là niềm, tên "Hậu Niê" mang ý nghĩa niềm vui sau này, an nhiên, hạnh phúc.
"Hậu" là sau, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Hậu Nghĩa" mang ý nghĩa sau này sẽ có nghĩa khí, trung thành.
"Hậu" là sau, "Linh" là linh hoạt, tên "Hậu Linh" mang ý nghĩa thông minh, nhạy bén.
"Hậu" là sau, "Thành" là thành công, tên "Hậu Thành" có nghĩa là sau này sẽ thành công, đạt được những thành tựu lớn trong cuộc sống.
"Hậu" là sau, "Thạnh" là thịnh vượng, tên "Hậu Thạnh" mang ý nghĩa thịnh vượng, phát đạt sau này.
"Vỹ" là đuôi, "Hậu" là sau, tên "Hậu Vỹ" mang ý nghĩa sau này sẽ thành công, có địa vị vững chắc.
"Hậu" là phía sau, "Hoà" là hòa bình, tên "Hậu Hoà" mang ý nghĩa an yên, bình lặng, sau những bão giông.
"Hậu" là sau, "Trang" là trang nghiêm, tên "Hậu Trang" mang ý nghĩa là người thanh tao, trang nghiêm, có khí chất.
"Hậu" là sau, "Vĩnh" là vĩnh cửu, tên "Hậu Vĩnh" có nghĩa là mãi mãi về sau.
"Hậu" là sau, "Duệ" là kế thừa, tên "Hậu Duệ" mang ý nghĩa là người kế thừa truyền thống, tiếp nối sự nghiệp của cha ông.
"Hậu" là sau này, "Tuấn" là tài giỏi, tên "Hậu Tuấn" mang ý nghĩa là người tài giỏi, có tương lai tốt đẹp.
"Hậu" là sau, "Em" là em, tên "Hậu Em" có nghĩa là người em sinh ra sau.
"Hậu" là sau lưng, "Sơn" là núi, tên "Hậu Sơn" có nghĩa là núi non hùng vĩ, phía sau lưng, vững chắc.
"Hậu" là sau, "Lương" là lương thiện, tên "Hậu Lương" mang ý nghĩa lương thiện, tốt bụng, luôn giúp đỡ người khác.
"Hậu" là sau này, "Nhân" là con người, tên "Hậu Nhân" mang ý nghĩa nhân hậu, tốt bụng.
"Hậu" là vững chãi, mạnh mẽ, "Mạnh" là sức mạnh, tên "Hậu Mạnh" mang ý nghĩa vững vàng, mạnh mẽ, đầy sức sống.
“Hậu” là hiền hậu, “Ayun” là người con gái, tên “Hậu Ayun” có nghĩa là người con gái hiền hậu, dịu dàng.
"Hiểu" là hiểu biết, "Hậu" là phía sau, "Hậu Hiểu" mang ý nghĩa người có sự hiểu biết sâu sắc.
"Hậu" là sau này, "Thế" là thế hệ, tên "Hậu Thế" mang ý nghĩa kế thừa, phát triển cho thế hệ mai sau.
"Hậu" là sau này, "Toàn" là toàn vẹn, tên "Hậu Toàn" có nghĩa là người hoàn hảo, trọn vẹn sau này.
"Hậu" là sau, "Hùng" là hùng mạnh, tên "Hậu Hùng" mang ý nghĩa người sau này sẽ mạnh mẽ, oai phong, quyền uy.
"Hậu" là sau, "Dương" là mặt trời, tên "Hậu Dương" mang ý nghĩa người rạng rỡ, tỏa sáng như mặt trời, tương lai tươi sáng, thành công.
"Hậu" là hậu phương, "Thương" là thương yêu, tên "Hậu Thương" mang ý nghĩa người luôn ở phía sau, yêu thương và chăm sóc gia đình, người thân.