Kiên Cường
"Kiên" là kiên định, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Kiên Cường" mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ, không khuất phục.
Đệm Kiên là tên đệm phổ biến cho Nam giới (hơn 80%). Nếu muốn dùng cho Bé gái, bạn nên ghép với một tên chính có nét uyển chuyển, tinh tế để tránh cảm giác tên bị lệch về nam tính.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Kiên hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Kiên" là kiên định, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Kiên Cường" mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ, không khuất phục.
"Kiên" là kiên định, bền bỉ, "Trung" là trung thành, chính trực, tên "Kiên Trung" mang ý nghĩa kiên định, trung thành, vững vàng, chính trực.
"Kiên" là kiên cường, bền bỉ, "Giang" là sông, tên "Kiên Giang" mang ý nghĩa vững chắc, bền bỉ như dòng sông.
"Kiên" là kiên định, "Quyết" là quyết tâm, tên "Kiên Quyết" mang ý nghĩa là người kiên định, quyết tâm đạt được mục tiêu.
"Kiên" là kiên cường, "Nguyên" là nguyên vẹn, tên "Kiên Nguyên" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên định, bất khuất.
"Kiên" là kiên trì, "Nhẫn" là nhẫn nại, tên "Kiên Nhẫn" mang ý nghĩa về sự nhẫn nại, kiên trì trong mọi thử thách.
"Kiên" là kiên định, "Luân" là luân hồi, tên "Kiên Luân" mang ý nghĩa kiên định, bền bỉ, vững vàng.
"Kiên" là kiên cường, "Trinh" là trong trắng, tên "Kiên Trinh" mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ, trong sáng.
"Kiên" là kiên cường, vững vàng, "Quốc" là đất nước, tên "Kiên Quốc" thể hiện sự kiên cường, vững chắc, là trụ cột của đất nước.
"Kiên" là kiên cường, "Thành" là thành công, tên "Kiên Thành" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên định.
"Kiên" là kiên định, "Aliô" là một từ tiếng Pháp có nghĩa là "khác biệt", tên "Kiên Aliô" mang ý nghĩa kiên định với chính mình, không ngại khác biệt, luôn theo đuổi con đường riêng.
"Kiên" là kiên cường, vững vàng, "Định" là vững chắc, tên "Kiên Định" mang ý nghĩa kiên trì, vững lòng, luôn giữ vững lập trường.
"Kiên" là kiên định, bền bỉ, "Nhẩn" là nhẫn nại, chịu đựng, tên "Kiên Nhẩn" mang ý nghĩa kiên trì, nhẫn nại, vững vàng trong mọi hoàn cảnh.
"Kiên" là kiên cường, bền bỉ, "Huy" là ánh sáng, tên "Kiên Huy" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên định và sáng suốt.
"Kiên" là kiên cường, "Cương" là vững chắc, tên "Kiên Cương" mang ý nghĩa kiên định, vững vàng, bất khuất.
"Kiên" là kiên cường, bền bỉ, "Thiện" là tốt đẹp, tên "Kiên Thiện" mang ý nghĩa vững vàng, tốt đẹp, luôn hướng về điều thiện.
"Kiên" là kiên định, "Chung" là chung thủy, tên "Kiên Chung" mang ý nghĩa kiên định, chung thủy, đáng tin cậy.
Kiên là kiên định, Công là công việc, tên "Kiên Công" mang ý nghĩa kiên trì, bền bỉ, thành công trong công việc.
Kiên là kiên định, Trì là bền bỉ, tên Kiên Trì mang ý nghĩa kiên định, bền bỉ, không khuất phục.
"Kiên" là kiên cường, "An" là bình yên, tên "Kiên An" mang ý nghĩa kiên cường, bình yên, vững tâm trước mọi thử thách.
"Kiên" là kiên cường, bền bỉ, "Thắng" là chiến thắng, tên "Kiên Thắng" mang ý nghĩa kiên định, mạnh mẽ, luôn hướng đến thành công.
"Kiên" là kiên cường, bền bỉ, "Anh" là anh hùng, dũng cảm, tên "Kiên Anh" có nghĩa là người kiên cường, dũng cảm như anh hùng.
"Kiên" là kiên định, "Hấm" là giữ gìn, tên "Kiên Hấm" mang ý nghĩa kiên trì, giữ gìn phẩm chất tốt đẹp.
"Kiên" là kiên định, bền bỉ, "Hoà" là hòa bình, êm ấm, tên "Kiên Hoà" mang ý nghĩa như một người đàn ông kiên định, bền bỉ và mang lại sự hòa bình, êm ấm cho gia đình.
"Kiên" là kiên cường, "Vĩ" là vĩ đại, tên "Kiên Vĩ" mang ý nghĩa kiên cường, bất khuất, vĩ đại.
"Kiên" là kiên định, "Nghị" là nghị lực, tên "Kiên Nghị" mang ý nghĩa vững vàng, kiên cường, quyết tâm.
Kiên là kiên cường, Thuận là thuận lợi, tên "Kiên Thuận" mang ý nghĩa cuộc sống thuận lợi, kiên cường, vững vàng.
"Kiên" là kiên cường, "Trang" là trang nghiêm, tên "Kiên Trang" thể hiện sự kiên định, trang nghiêm, vững chắc.
"Kiên" là kiên cường, bền bỉ, "Chí" là ý chí, quyết tâm, tên "Kiên Chí" mang ý nghĩa kiên định, vững vàng, có ý chí, quyết tâm theo đuổi mục tiêu.
"Kiên" là vững vàng, kiên cường, "Thế" là thế giới, tên "Kiên Thế" mang ý nghĩa vững vàng, kiên cường như núi cao, biển rộng.