Kiến Quốc
"Kiến" là xây dựng, "Quốc" là đất nước, tên "Kiến Quốc" mang ý nghĩa người có lòng yêu nước, xây dựng đất nước.
Đệm Kiến là tên đệm phổ biến cho Nam giới (hơn 80%). Nếu muốn dùng cho Bé gái, bạn nên ghép với một tên chính có nét uyển chuyển, tinh tế để tránh cảm giác tên bị lệch về nam tính.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Kiến hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Kiến" là xây dựng, "Quốc" là đất nước, tên "Kiến Quốc" mang ý nghĩa người có lòng yêu nước, xây dựng đất nước.
"Kiến" là xây dựng, "Tường" là tường thành, tên "Kiến Tường" có ý nghĩa vững chắc, kiên cường, bền bỉ, xây dựng nên một cuộc sống tốt đẹp.
Kiến là xây dựng, Trúc là cây trúc, tên Kiến Trúc mang ý nghĩa vững chắc như cây trúc.
"Kiến" là xây dựng, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Kiến Phúc" mang ý nghĩa xây dựng hạnh phúc, cuộc sống tốt đẹp.
"Kiến" là kiến thức, "Minh" là sáng, tên "Kiến Minh" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt.
Kiến là kiến thức, An là yên bình. Kiến An mang ý nghĩa là người có kiến thức uyên bác, sống yên bình.
"Kiến" là kiến thức, "Hùng" là hùng mạnh, tên "Kiến Hùng" mang ý nghĩa là người có kiến thức uyên bác, hùng mạnh.
"Kiến" là xây dựng, "Hoà" là hòa bình, tên "Kiến Hoà" mang ý nghĩa xây dựng một cuộc sống hòa bình, hạnh phúc.
"Kiến" là kiến thức, "Hưng" là thịnh vượng, tên "Kiến Hưng" mang ý nghĩa thông minh, thành đạt.
"Kiến" là kiến thức, hiểu biết, "Quỳnh" là quỳnh hoa, quý giá, tên "Kiến Quỳnh" mang ý nghĩa người thông minh, tài giỏi, quý giá, đáng trân trọng.
"Kiến" là kiến thức, "Thức" là thức tỉnh, tên "Kiến Thức" có nghĩa là người con trai thông minh, hiểu biết, luôn tìm tòi kiến thức.
"Kiến" là kiến thức, "Đạt" là đạt được, tên "Kiến Đạt" mang ý nghĩa học hỏi, trau dồi kiến thức, đạt được thành công.
"Kiến" là kiến thức, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Kiến Cường" mang ý nghĩa thông minh, mạnh mẽ.
"Kiến" là kiến thức, "Thành" là thành công, tên "Kiến Thành" mang ý nghĩa người có kiến thức, tài năng, sẽ đạt được thành công trong cuộc sống.
"Kiến" là kiến thức, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Kiến Nghĩa" mang ý nghĩa người có kiến thức uyên bác, trọng nghĩa khí.
"Kiến" là kiến thức, học vấn, "Anh" là anh hùng, dũng cảm, tên "Kiến Anh" mang ý nghĩa người có học thức, tài năng, luôn dũng cảm, kiên cường.
"Kiến" là kiến thức, "Vinh" là vinh quang, tên "Kiến Vinh" mang ý nghĩa người có kiến thức uyên bác, đạt được thành công và vinh quang trong cuộc sống.
"Kiến" là kiến thức, "Thoa" là rạng rỡ, tên "Kiến Thoa" mang ý nghĩa người thông minh, tài giỏi, rạng rỡ, sáng láng.
"Kiến" là kiến thức, thể hiện sự thông minh, uyên bác. "Quân" là quân đội, mang ý nghĩa sự kiên cường, mạnh mẽ. Tên "Kiến Quân" mang ý nghĩa thông minh, kiên cường, mạnh mẽ.
"Kiến" là kiến thức, "Toàn" là trọn vẹn, tên "Kiến Toàn" mang ý nghĩa trọn vẹn kiến thức, đầy đủ tri thức.
"Kiến" là kiến thức, "Ninh" là yên ổn, "Kiến Ninh" mang ý nghĩa học thức uyên bác, cuộc sống thanh bình.
"Kiến" là kiến thức, "Siêu" là vượt trội, tên "Kiến Siêu" mang ý nghĩa là người có kiến thức giàu có, luôn luôn nỗ lực vươn lên, vượt trội trong cuộc sống.
"Kiến" là kiến thức, "Nam" là phương Nam, tên "Kiến Nam" mang ý nghĩa người có kiến thức rộng lớn, tầm nhìn bao quát.
"Kiến" là kiến thức, "Trương" là rộng lớn, tên "Kiến Trương" mang ý nghĩa uyên bác, thông thái, kiến thức rộng lớn.
"Kiến" là kiến thức, "Phát" là phát triển, tên "Kiến Phát" mang ý nghĩa thông minh, phát triển.
"Kiến" là kiến thức, "Huy" là ánh sáng, tên "Kiến Huy" mang ý nghĩa sáng suốt, thông minh, đầy kiến thức.
"Kiến" là kiến thức, "Hào" là hào phóng, tên "Kiến Hào" thể hiện sự uyên bác, thông minh, đầy lòng nhân ái.
"Kiến" là kiến thức, "Văn" là văn hóa, tên "Kiến Văn" mang ý nghĩa người có học thức, am hiểu văn hóa.
"Kiến" là kiến thức, "Phong" là gió, tên "Kiến Phong" mang ý nghĩa uyên bác, thông minh, nhanh nhẹn.
"Kiến" là kiến thức, "Dinh" là dinh thự, tên "Kiến Dinh" mang ý nghĩa người có kiến thức uyên thâm, vững vàng như dinh thự.