Nam Phương
Nam là phương nam, Phương là hướng, tên Nam Phương mang ý nghĩa hướng về phương nam, rộng lớn.
Đệm Nam thường gặp ở Nam giới (trên 70%). Khi dùng đệm cho Bé gái, hãy chọn một tên chính nữ tính để giảm bớt sắc thái mạnh mẽ, giúp tên của Bé trở nên hài hòa và phù hợp hơn với giới tính.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Nam hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
Nam là phương nam, Phương là hướng, tên Nam Phương mang ý nghĩa hướng về phương nam, rộng lớn.
"Nam" là hướng nam, "Anh" là anh hùng, tên "Nam Anh" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, đầy khí phách.
"Nam" là phương nam, "Khánh" là vui mừng, tên "Nam Khánh" mang ý nghĩa người con trai vui vẻ, lạc quan, mang đến niềm vui cho mọi người.
"Nam" là nam giới, "Sơn" là núi, tên "Nam Sơn" mang ý nghĩa nam giới mạnh mẽ, kiên cường như núi.
"Nam" là phía nam, "Hải" là biển, tên "Nam Hải" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn như biển cả.
"Nam" là đàn ông, "Trường" là trường tồn, tên "Nam Trường" mang ý nghĩa người đàn ông mạnh mẽ, kiên cường, trường tồn theo thời gian.
"Nam" là nam giới, "Phong" là gió, tên "Nam Phong" mang ý nghĩa mạnh mẽ, phóng khoáng như gió nam.
"Nam" là phương Nam, "Trân" là quý báu, tên "Nam Trân" mang ý nghĩa quý giá, trân trọng như chính phương Nam.
"Nam" là nam giới, "Long" là rồng, tên "Nam Long" mang ý nghĩa mạnh mẽ, uy nghiêm, phi thường như rồng.
"Nam" là phương Nam, "Giang" là sông, tên "Nam Giang" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như sông nước phương Nam.
"Nam" là nam nhi, "Cao" là cao quý, tên "Nam Cao" mang ý nghĩa mạnh mẽ, cao sang, chính trực.
"Nam" là nam giới, "Kha" là hiếm, tên "Nam Kha" mang ý nghĩa là người hiếm hoi, xuất chúng.
"Nam" là phương Nam, "Dương" là ánh nắng, tên "Nam Dương" mang ý nghĩa ấm áp, rạng rỡ như ánh nắng phương Nam.
"Nam" là nam giới, "Trung" là trung thực, tên "Nam Trung" mang ý nghĩa người đàn ông trung thực, chính trực.
"Nam" là phương nam, "Bình" là bình yên, tên "Nam Bình" mang ý nghĩa bình yên, an ổn, thanh bình.
"Nam" là nam giới, "Thắng" là chiến thắng, tên "Nam Thắng" có nghĩa là người đàn ông chiến thắng, thành công trong cuộc sống.
"Nam" là con trai, "Huy" là ánh sáng, tên "Nam Huy" mang ý nghĩa người con trai sáng láng, rạng rỡ.
"Nam" là phương Nam, "Việt" là Việt Nam, tên "Nam Việt" mang ý nghĩa người con trai mạnh mẽ, kiên cường, đầy khí phách.
"Nam" là nam giới, "Thành" là thành công, tên "Nam Thành" mang ý nghĩa thành đạt, mạnh mẽ.
"Nam" là nam nhi, mạnh mẽ, "Thái" là thái bình, yên ổn, tên "Nam Thái" mang ý nghĩa nam nhi mạnh mẽ, thái bình, yên ổn.
"Nam" là con trai, "Thanh" là thanh tao, tên "Nam Thanh" mang ý nghĩa thanh lịch, nho nhã như người con trai.
"Nam" là phương nam, "Hà" là con sông, tên "Nam Hà" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như dòng sông chảy về phương nam.
"Nam" là phương Nam, "Nhi" là con trẻ, tên "Nam Nhi" mang ý nghĩa hiền hòa, dễ thương.
"Nam" là phương Nam, "Khang" là khỏe mạnh, tên "Nam Khang" mang ý nghĩa khỏe mạnh, bình an như đất trời phương Nam.
"Nam" là phương nam, "Hưng" là thịnh vượng, tên "Nam Hưng" mang ý nghĩa là sự thịnh vượng, phát triển ở phương nam.
"Nam" là hướng nam, "Thiên" là trời, tên "Nam Thiên" mang ý nghĩa hướng về bầu trời bao la, rộng lớn.
"Nam" là nam giới, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Nam Cường" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường như người đàn ông.
Nam là nam giới, Hoàng là hoàng đế, tên Nam Hoàng mang ý nghĩa nam giới uy phong, quyền uy, mạnh mẽ.
"Nam" là phương nam, "Nguyên" là nguyên vẹn, tên "Nam Nguyên" mang ý nghĩa một người con gái mạnh mẽ, kiên cường, như nắng gió phương Nam rực rỡ, đầy sức sống.
Nam là nam giới, Hùng là hùng mạnh, tên Nam Hùng mang ý nghĩa nam giới mạnh mẽ, dũng cảm, kiên cường.