Nhật Linh
"Nhật" là mặt trời, "Linh" là linh hồn, tên "Nhật Linh" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng sủa, đầy sức sống.
Đệm Nhật được dùng nhiều cho Nam giới (khoảng 60%). Nếu bạn muốn đặt cho Bé gái, hãy kết hợp với một tên chính thật mềm mại để giúp tổng thể tên có sự cân đối, tránh gây hiểu lầm trong giao tiếp.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Nhật hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Nhật" là mặt trời, "Linh" là linh hồn, tên "Nhật Linh" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng sủa, đầy sức sống.
"Nhật" là mặt trời, tượng trưng cho sự rạng rỡ, tươi sáng, "Minh" là sáng, rạng rỡ, "Nhật Minh" có nghĩa là người rạng rỡ, tươi sáng, tràn đầy năng lượng như ánh mặt trời.
"Nhật" là mặt trời, "Trường" là trường thọ, tên "Nhật Trường" mang ý nghĩa người con trai mạnh mẽ, rạng rỡ như mặt trời, sống lâu dài, khỏe mạnh.
"Nhật" là mặt trời, "Huy" là ánh sáng, tên "Nhật Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, tươi sáng như ánh mặt trời.
"Nhật" là mặt trời, rạng rỡ, "Lệ" là giọt lệ, sự đau buồn, tên "Nhật Lệ" mang ý nghĩa ánh nắng ấm áp nhưng ẩn chứa nỗi buồn sâu thẳm.
"Nhật" là mặt trời, "Tân" là mới, tên "Nhật Tân" mang ý nghĩa tươi sáng, rạng rỡ như ánh mặt trời.
"Nhật" là mặt trời, "Anh" là anh hùng, tên "Nhật Anh" mang ý nghĩa rạng rỡ, oai hùng như mặt trời.
"Nhật" là mặt trời, "Quang" là ánh sáng, tên "Nhật Quang" mang ý nghĩa rạng rỡ, tươi sáng như ánh mặt trời.
"Nhật" là mặt trời, "Duy" là duy nhất, tên "Nhật Duy" mang ý nghĩa con cái sẽ là người độc nhất vô nhị, rạng rỡ như mặt trời.
"Nhật" là mặt trời, rực rỡ, "Nam" là hướng Nam, ấm áp, tên "Nhật Nam" mang ý nghĩa rực rỡ, ấm áp như ánh nắng mặt trời.
"Nhật" là mặt trời, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Nhật Hoàng" mang ý nghĩa rực rỡ, uy nghi, quyền uy như mặt trời.
"Nhật" là mặt trời, "Hào" là hào hùng, tên "Nhật Hào" mang ý nghĩa rạng rỡ, uy nghi như mặt trời.
"Nhật" là mặt trời, "Vy" là đẹp, tên "Nhật Vy" có nghĩa là người đẹp như ánh nắng mặt trời, rạng rỡ, tươi sáng.
"Nhật" là mặt trời, "Hạ" là mùa hạ, tên "Nhật Hạ" mang ý nghĩa rực rỡ, tươi sáng như ánh nắng mùa hè.
"Nhật" là mặt trời, "Quỳnh" là hoa quỳnh, tên "Nhật Quỳnh" mang ý nghĩa rực rỡ, thanh tao như hoa quỳnh dưới ánh mặt trời.
"Nhật" là mặt trời, "Tiến" là tiến lên, tên "Nhật Tiến" mang ý nghĩa rạng rỡ, tiến bộ như mặt trời.
"Nhật" là mặt trời, tượng trưng cho sự rạng rỡ, "Long" là rồng, tượng trưng cho sức mạnh, tên "Nhật Long" mang ý nghĩa mạnh mẽ, rạng rỡ, đầy quyền uy.
"Nhật" là mặt trời, "Thanh" là thanh tao, tên "Nhật Thanh" mang ý nghĩa sáng sủa, thanh lịch, rạng rỡ như ánh mặt trời.
"Nhật" là mặt trời, "Uyên" là uyên thâm, sâu sắc, tên "Nhật Uyên" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng chói, uyên bác, sâu sắc.
"Nhật" là mặt trời, "Khánh" là vui mừng, tên "Nhật Khánh" mang ý nghĩa rạng rỡ, vui tươi như ánh nắng mặt trời.
"Nhật" là mặt trời, "Hà" là sông, tên "Nhật Hà" mang ý nghĩa rạng rỡ, tươi sáng như ánh mặt trời chiếu rọi dòng sông.
"Nhật" là mặt trời, "Phương" là phương hướng, tên "Nhật Phương" mang ý nghĩa người sáng sủa, rạng rỡ, hướng về phía trước.
"Nhật" là mặt trời, "Nguyên" là nguyên thủy, tên "Nhật Nguyên" mang ý nghĩa người có sức sống mãnh liệt, đầy năng lượng như mặt trời.
"Nhật" là mặt trời, "Thành" là thành công, tên "Nhật Thành" mang ý nghĩa là người rạng rỡ, thành công, rực rỡ như mặt trời.
"Nhật" là ánh sáng mặt trời, "Ánh" là ánh sáng, tên "Nhật Ánh" mang ý nghĩa rạng rỡ, tươi sáng như ánh nắng mặt trời.
"Nhật" là mặt trời, "Quyên" là chim quyên, tên "Nhật Quyên" mang ý nghĩa rạng rỡ, vui tươi như tiếng chim quyên ca.
"Nhật" là mặt trời, "Khoa" là khoa học, tên "Nhật Khoa" có ý nghĩa rạng rỡ, thông minh như mặt trời soi sáng khoa học.
"Nhật" là mặt trời, "Thảo" là cỏ, tên "Nhật Thảo" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, rạng rỡ như ánh nắng mặt trời.
"Nhật" là mặt trời, "Phi" là bay, tên "Nhật Phi" mang ý nghĩa rạng rỡ, bay bổng như ánh nắng mặt trời.
"Nhật" là mặt trời, rạng rỡ, "Tuấn" là đẹp trai, tài giỏi, tên "Nhật Tuấn" mang ý nghĩa rạng rỡ, thông minh, tài năng.