San San
"San" là núi, tên "San San" mang ý nghĩa vững chãi, kiên cường như núi.
Đệm San có tỷ lệ sử dụng cao hơn ở Nữ giới (trên 50%). Nếu làm tên đệm cho Bé trai, nên chọn một tên chính có âm sắc mạnh mẽ để tạo sự cân bằng, giúp tên của Bé không bị nhầm là tên nữ.
Tổng hợp những tên ghép với đệm San hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"San" là núi, tên "San San" mang ý nghĩa vững chãi, kiên cường như núi.
"San" là gò đất, "Mẩy" là nhỏ nhắn, tên "San Mẩy" mang ý nghĩa nhỏ nhắn, xinh xắn.
"San" là núi non, "Na" là cây na, tên "San Na" mang ý nghĩa vững chãi, an nhiên như núi non, ngọt ngào như trái na.
"San" là san bằng, "Đơ" là đơn giản, tên "San Đơ" mang ý nghĩa đơn giản, dễ hiểu, dễ nhớ.
Tên "San Dy" mang ý nghĩa "San" là núi, vững chãi, "Dy" là đẹp, tên "San Dy" mang ý nghĩa mạnh mẽ, đẹp đẽ, vững vàng như núi.
"San" là chỉ núi, "Êñuôl" là tên riêng, tên "San Êñuôl" có nghĩa là núi và tên riêng là Êñuôl.
"San" là một từ mang ý nghĩa về sự bình yên, "Ayŭn" là tên một dân tộc thiểu số, tên "San Ayŭn" mang ý nghĩa về sự an nhiên, thanh bình, thể hiện sự gần gũi với văn hóa của dân tộc Ayŭn.
"San" là núi, "Bkrông" là hùng vĩ, tên "San Bkrông" có nghĩa là người mạnh mẽ, kiên cường như núi rừng.
"San" là núi, "Phù" là đẹp, tên "San Phù" mang ý nghĩa đẹp như núi.
"San" là núi, "Thừa" là thừa kế, tên "San Thừa" mang ý nghĩa vững chắc, thừa kế, trường tồn.
San là dòng họ, Mlô có nghĩa là con người, tên San Mlô mang ý nghĩa con người hiền lành, chất phác.
"San" là thanh tao, "Gin" là tinh tế, tên "San Gin" mang ý nghĩa thanh tao, tinh tế.
"San" là rạn san hô, "Hô" là hô hấp, tên "San Hô" mang ý nghĩa đẹp đẽ, rực rỡ như rạn san hô.
"San" là núi, "Tụ" là tụ họp, tên "San Tụ" mang ý nghĩa vững chắc, trường tồn như núi non, sum họp đoàn viên.
"San" là núi, "Huy" là ánh sáng, tên "San Huy" mang ý nghĩa hùng vĩ, rạng rỡ như ánh sáng núi.
Tên "San Nin" không có nghĩa cụ thể trong tiếng Việt. Có thể đây là tên riêng hoặc tên tiếng nước ngoài.
"San" là núi, "Kiêm" là kiêm toàn, tên "San Kiêm" mang ý nghĩa vững chắc, kiêm toàn mọi việc.
"San" là sự rộng lớn, "Hồng" là sự rực rỡ. Tên "San Hồng" mang ý nghĩa rộng lớn, rực rỡ, đầy sức sống.
"San" là san sẻ, "Ny" là nữ, tên "San Ny" mang ý nghĩa dịu dàng, hiền hậu, biết san sẻ yêu thương.
"San" là san bằng, "Vương" là vua, tên "San Vương" có thể mang ý nghĩa là người thống trị, điều khiển mọi thứ một cách công bằng.
"San" là bình yên, "Kỳ" là kỳ vọng, "San Kỳ" mang ý nghĩa người con trai sống yên bình, có nhiều kỳ vọng.
"San" là núi, "Nhi" là con, tên "San Nhi" mang ý nghĩa mạnh mẽ, vững chãi như núi non.
"San" là núi non, "Linh" là linh thiêng, tên "San Linh" mang ý nghĩa hùng vĩ, linh thiêng như núi non.
"San" là núi, "Ni" là nữ, tên "San Ni" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường như núi rừng.
"San" là núi cao, hùng vĩ, "Din" là giỏi giang, tài năng, tên "San Din" mang ý nghĩa vững chãi, tài năng, kiên cường như núi.
"San" là sự sống, "U" là u buồn, tên "San U" mang ý nghĩa sống trong sự buồn bã, cô đơn, trầm lặng.
"San" là núi, "Huyết" là máu, tên "San Huyết" mang ý nghĩa vững chắc, kiên cường, bền bỉ như núi non.
"San" là người đẹp, "Êban" là con của thần Êban, tên "San Êban" có nghĩa là người đẹp con của thần Êban.
"San" là núi, "Byă" là tên gọi một dân tộc, tên "San Byă" mang ý nghĩa vững chãi, mạnh mẽ như núi non của người dân tộc Byă.
"San" là núi, "Hữu" là hữu hảo, tên "San Hữu" có nghĩa là người vững chãi, đáng tin cậy, như núi cao.