Thân Thương
"Thân" là thân thiết, gần gũi, "Thương" là yêu thương, "Thân Thương" mang ý nghĩa thân thiết, yêu thương, gần gũi.
Đệm Thân có tỷ lệ sử dụng cao hơn ở Nữ giới (trên 50%). Nếu làm tên đệm cho Bé trai, nên chọn một tên chính có âm sắc mạnh mẽ để tạo sự cân bằng, giúp tên của Bé không bị nhầm là tên nữ.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Thân hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Thân" là thân thiết, gần gũi, "Thương" là yêu thương, "Thân Thương" mang ý nghĩa thân thiết, yêu thương, gần gũi.
Thân là thân thiết, Phúc là may mắn, tên "Thân Phúc" mang ý nghĩa một người thân thiện, tốt bụng, luôn gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.
"Thân" là thân thiết, "Quý" là quý trọng, "Thân Quý" mang ý nghĩa thân thiết, quý trọng.
"Thân" là thân thiết, "Thiện" là tốt đẹp, tên "Thân Thiện" mang ý nghĩa gần gũi, tốt bụng, dễ mến.
"Thân" là thân thể, "Thể" là hình thể, tên "Thân Thể" mang ý nghĩa là người khỏe mạnh, đầy sức sống.
"Thân" là thân thể, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Thân Nghĩa" mang ý nghĩa là người trọng tình nghĩa, luôn giúp đỡ người khác.
"Thân" là thân thiện, gần gũi, "Đông" là đông đúc, nhộn nhịp, tên "Thân Đông" có nghĩa là người thân thiện, gần gũi, hòa đồng.
"Thân" là thân thiết, "Hoài" là hoài bão, tên "Thân Hoài" mang ý nghĩa gần gũi, chân thành và đầy hoài bão.
"Thân" là thân thiết, "Mạnh" là mạnh mẽ, tên "Thân Mạnh" mang ý nghĩa thân thiện, mạnh mẽ, đầy năng lượng.
"Thân" là gần gũi, "Minh" là sáng suốt, "Thân Minh" có ý nghĩa là người gần gũi, sáng suốt, dễ gần và thông minh.
"Thân" là thân thiết, "Chiến" là chiến thắng, "Thân Chiến" thể hiện sự gắn bó, chiến thắng cùng nhau.
"Thân" là thân thể, "Diễm" là xinh đẹp, tên "Thân Diễm" mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ.
"Thân" là thân thể, "Uyên" là sâu thẳm, bí ẩn, tên "Thân Uyên" mang ý nghĩa như sự sâu sắc, bí ẩn, khó hiểu.
"Thân" là thân thiết, "Mến" là yêu mến, tên "Thân Mến" mang ý nghĩa hiền hòa, dễ gần, được mọi người yêu quý.
"Thân" là thân thiết, "Quỳnh" là hoa quỳnh, tên "Thân Quỳnh" có ý nghĩa thân thiện, gần gũi, thuần khiết.
Chưa có thông tin.
"Thân" là thân thể, "Thông" là thông minh, tên "Thân Thông" có nghĩa là người thông minh, khỏe mạnh, lanh lợi.
"Thân" là thân thiết, "Trông" là trông nom, tên "Thân Trông" thể hiện sự quan tâm, chăm sóc, yêu thương.
Thân là cơ thể, thăng là thăng tiến, tên Thân Thăng mang ý nghĩa của sự phát triển, tiến bộ, thăng tiến trong cuộc sống.
"Thân" là thân thể, "Phương" là phương hướng, tên "Thân Phương" mang ý nghĩa về phương hướng của thân thể.
"Thân" là thân thể, "Mlô" là khỏe mạnh, tên "Thân Mlô" có nghĩa là "thân thể khỏe mạnh", mang ý nghĩa cường tráng, khỏe khoắn.
"Thân" là thân thể, "Tòng" là đi theo, tên "Thân Tòng" có nghĩa là người luôn ở bên cạnh, đồng hành cùng người khác.
"Thân" là thân thể, "Đức" là đạo đức, tên "Thân Đức" mang ý nghĩa thân thể khỏe mạnh, phẩm chất tốt đẹp.
"Thân" là thân thể, "Tịnh" là thanh tịnh, tên "Thân Tịnh" mang ý nghĩa thân tâm thanh tịnh, an nhiên.
"Thân" là thân thiện, "Du" là du lịch, "Thân Du" mang ý nghĩa thân thiện với du khách.
"Thân" là thân thiết, gần gũi, "Vương" là vua, tên "Thân Vương" mang ý nghĩa thân thiết, gần gũi như người thân trong gia đình.
"Thân" là thân thiết, "Tuấn" là tuấn tú, đẹp trai, tên "Thân Tuấn" mang ý nghĩa thân thiết, đẹp trai, hiền lành.
"Thân" là thân thiết, gần gũi, "Thuỷ" là nước, tên "Thân Thuỷ" mang ý nghĩa thân thiết, gần gũi như dòng nước.
"Thân" là thân thiện, "Sáng" là sáng sủa, tên "Thân Sáng" mang ý nghĩa người đàn ông thân thiện, vui vẻ, sáng sủa.
"Thân" là thân thể, "Kmăn" là khỏe mạnh, tên "Thân Kmăn" có nghĩa là người có thân thể khỏe mạnh, cường tráng.