Thiên Ân
"Thiên" là trời, "Ân" là ơn huệ, tên "Thiên Ân" mang ý nghĩa người con gái được trời phú cho nhiều ơn huệ.
Đệm Thiên có tỷ lệ sử dụng cao hơn ở Nữ giới (trên 50%). Nếu làm tên đệm cho Bé trai, nên chọn một tên chính có âm sắc mạnh mẽ để tạo sự cân bằng, giúp tên của Bé không bị nhầm là tên nữ.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Thiên hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Thiên" là trời, "Ân" là ơn huệ, tên "Thiên Ân" mang ý nghĩa người con gái được trời phú cho nhiều ơn huệ.
"Thiên" là trời, "Trang" là trang nghiêm, tên "Thiên Trang" có nghĩa là người thanh tao, trang nghiêm, cao quý như trời xanh.
"Thiên" là trời, "Kim" là vàng, tên "Thiên Kim" mang ý nghĩa quý giá, cao sang, như vàng trời.
"Thiên" là trời, "Phúc" là phúc đức, tên "Thiên Phúc" mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, được trời phù hộ.
"Thiên" là trời, "Phú" là giàu có, tên "Thiên Phú" mang ý nghĩa may mắn, giàu sang.
"Thiên" là trời, "Hương" là hương thơm, tên "Thiên Hương" mang ý nghĩa thanh tao, thơm ngát như hương trời.
"Thiên" là trời, "Thanh" là thanh tao, cao quý, tên "Thiên Thanh" thể hiện sự thanh cao, thoát tục như bầu trời.
"Thiên" là trời, cao rộng, "Bảo" là báu vật, quý giá, tên "Thiên Bảo" mang ý nghĩa người cao quý, có giá trị, được trời đất ban tặng.
"Thiên" là trời, "Lý" là lý tưởng, tên "Thiên Lý" mang ý nghĩa vươn xa, lý tưởng.
"Thiên" là trời, "Nga" là chim thiên nga, tên "Thiên Nga" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết.
"Thiên" là trời, "Nhi" là con, tên "Thiên Nhi" mang ý nghĩa con gái trời, con gái đẹp như thiên thần.
"Thiên" là trời, "An" là bình yên, tên "Thiên An" mang ý nghĩa người an nhiên tự tại, thanh thản, như bầu trời bao la.
"Thiên" là trời, "Long" là rồng, tên "Thiên Long" mang ý nghĩa uy nghi, quyền uy, mang ý nghĩa của bậc đế vương.
"Thiên" là trời, cao cả, "Ngân" là bạc, sáng trong, tên "Thiên Ngân" mang ý nghĩa một người thanh cao, trong sáng như bầu trời.
"Thiên" là trời, "Phước" là phúc, tên "Thiên Phước" mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, được trời phù hộ.
"Thiên" là trời, "Trúc" là cây trúc, tượng trưng cho sự thanh tao, tên "Thiên Trúc" mang ý nghĩa người thanh tao, cao quý, như cây trúc thanh cao, thẳng tắp.
"Thiên" là trời, "Ý" là ý chí, tên "Thiên Ý" mang ý nghĩa mạnh mẽ, có ý chí kiên cường như trời đất.
"Thiên" là trời, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Thiên Hoàng" mang ý nghĩa cao quý, quyền uy như bậc đế vương.
"Thiên" là trời, "Tân" là mới, tên "Thiên Tân" mang ý nghĩa tươi mới, rộng lớn như bầu trời.
"Thiên" là trời, "Lộc" là may mắn, tên "Thiên Lộc" mang ý nghĩa may mắn, tốt lành từ trời ban.
"Thiên" là trời, "Thảo" là cỏ, tên "Thiên Thảo" mang ý nghĩa thanh cao, trong sáng như cỏ trời.
"Thiên" là trời, "Vũ" là vũ trụ, "Thiên Vũ" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn như trời đất, cao sang, quyền uy.
"Thiên" là trời, "Sơn" là núi, tên "Thiên Sơn" mang ý nghĩa cao cả, vĩ đại như núi non.
"Thiên" là trời, "Thư" là sách, tên "Thiên Thư" mang ý nghĩa uyên thâm, hiểu biết rộng lớn như bầu trời.
"Thiên" là trời, "Hà" là con sông, tên "Thiên Hà" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như dải ngân hà.
"Thiên" là trời, "Phương" là phương hướng, tên "Thiên Phương" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như bầu trời.
"Thiên" là trời, mang ý nghĩa cao cả, rộng lớn. "Tâm" là lòng, tâm hồn. Tên "Thiên Tâm" mang ý nghĩa tâm hồn rộng lớn, bao dung, cao cả.
"Thiên" là trời, "Ngọc" là ngọc quý, tên "Thiên Ngọc" mang ý nghĩa cao quý, trong sáng như ngọc trời.
"Thiên" là trời, "Tài" là tài năng, tên "Thiên Tài" có nghĩa là người có tài năng trời phú.
"Thiên" là trời, tượng trưng cho sự cao cả, "Anh" là anh hùng, tên "Thiên Anh" mang ý nghĩa anh hùng, phi thường, vĩ đại.