Thủ Đô
"Thủ" là giữ gìn, "Đô" là đô thành, tên "Thủ Đô" mang ý nghĩa người có trách nhiệm, uy nghiêm, vững vàng.
Đệm Thủ là tên đệm dành riêng cho Nam giới. Nếu bạn ghép tên này với một tên chính nữ tính, tổng thể tên của Bé có thể trở nên không hài hòa, thậm chí gây nhầm lẫn về giới tính khi gọi tên trong cuộc sống hàng ngày.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Thủ hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Thủ" là giữ gìn, "Đô" là đô thành, tên "Thủ Đô" mang ý nghĩa người có trách nhiệm, uy nghiêm, vững vàng.
"Thủ" là giữ, "Khoa" là khoa bảng, tên "Thủ Khoa" mang ý nghĩa người giỏi giang, đạt được thành tích cao trong học vấn.
"Thủ" là giữ gìn, bảo vệ, "Mạnh" là mạnh mẽ, tên "Thủ Mạnh" mang ý nghĩa vững vàng, kiên cường.
"Thủ" là giữ, "Thừa" là thừa hưởng, tên "Thủ Thừa" mang ý nghĩa giữ gìn và thừa hưởng những điều tốt đẹp.
"Thủ" là bảo vệ, "Lợi" là lợi ích, tên "Thủ Lợi" có ý nghĩa là người bảo vệ, mang lại lợi ích cho người khác.
"Thủ" là bảo vệ, "Dân" là người dân, tên "Thủ Dân" mang ý nghĩa người bảo vệ dân, trung thành, chính trực.
"Thủ" là thủ lĩnh, "Thăng" là thăng tiến, tên "Thủ Thăng" mang ý nghĩa dẫn đầu, dẫn dắt, thăng tiến.
"Thủ" là giữ, "Dưỡng" là nuôi dưỡng, tên "Thủ Dưỡng" mang ý nghĩa gìn giữ, nuôi dưỡng.
"Thủ" là bảo vệ, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Thủ Hoàng" mang ý nghĩa bảo vệ, cai trị như vị hoàng đế.
"Thủ" là giữ, bảo vệ. "Hiền" là hiền dịu, hiền hòa. Tên "Thủ Hiền" mang ý nghĩa người con gái hiền dịu, hiền hòa, biết giữ gìn phẩm chất tốt đẹp.
"Chức" là chức vụ, "Thủ" là giữ gìn, "Thủ Chức" mang nghĩa là người luôn giữ gìn trách nhiệm, hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.
"Thủ" là giữ gìn, "Đạt" là đạt được, tên "Thủ Đạt" mang ý nghĩa kiên trì, bền bỉ, luôn nỗ lực để đạt được mục tiêu.
"Thủ" là bảo vệ, giữ gìn, "Độ" là độ lượng, bao dung, tên "Thủ Độ" thể hiện sự bảo vệ, giữ gìn, bao dung, độ lượng.
Không có thông tin về ý nghĩa của tên "Thủ Nghĩa".
"Thủ" là giữ, "Lý" là lý lẽ, tên "Thủ Lý" mang ý nghĩa người con gái có lý trí, biết giữ gìn phẩm hạnh.
"Thủ" là tay, "Kíu" là khéo léo, tên "Thủ Kíu" mang ý nghĩa khéo tay, tài hoa.
"Thủ" là giữ gìn, "Văn" là văn chương, tên "Thủ Văn" mang ý nghĩa gìn giữ văn hóa, truyền thống, kiến thức.
"Thủ" là giữ gìn, bảo vệ, "Đức" là phẩm chất tốt đẹp, tên "Thủ Đức" có nghĩa là người giữ gìn phẩm chất tốt đẹp.
"Thủ" là bảo vệ, "An" là yên bình, tên "Thủ An" mang ý nghĩa an toàn, bình yên, được bảo vệ.