Tự Duy
"Tự" là tự do, "Duy" là duy nhất, tên "Tự Duy" mang ý nghĩa người có tư duy độc lập, sáng tạo, khác biệt, theo đuổi con đường riêng.
Đệm Tự là tên đệm phổ biến cho Nam giới (hơn 80%). Nếu muốn dùng cho Bé gái, bạn nên ghép với một tên chính có nét uyển chuyển, tinh tế để tránh cảm giác tên bị lệch về nam tính.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Tự hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Tự" là tự do, "Duy" là duy nhất, tên "Tự Duy" mang ý nghĩa người có tư duy độc lập, sáng tạo, khác biệt, theo đuổi con đường riêng.
"Tự" là tự mình, "Thắng" là chiến thắng, tên "Tự Thắng" mang ý nghĩa tự cường, kiên cường, luôn chiến thắng trong cuộc sống.
"Tự" là tự lập, "Lực" là sức mạnh, tên "Tự Lực" mang ý nghĩa tự lập, tự cường, dựa vào bản thân để thành công.
"Tự" là tự do, "Tường" là bức tường, tên "Tự Tường" mang ý nghĩa tự do, phóng khoáng, không bị ràng buộc.
"Tự" là tự do, "Đức" là đức hạnh, tên "Tự Đức" mang ý nghĩa tự do, chính trực, đức độ.
"Tự" là tự nhiên, "Nhiên" là tự nhiên, tên "Tự Nhiên" mang ý nghĩa tự nhiên, thuần khiết, giản dị.
"Tự" là bản thân, "Tú" là đẹp, tên "Tự Tú" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, tự tin, bản lĩnh.
"Tự" là bản thân, "Trọng" là trọng vọng, tên "Tự Trọng" mang ý nghĩa người có bản lĩnh, tự trọng, đáng kính trọng.
"Tự" là tự do, "Quyết" là quyết định, tên "Tự Quyết" mang ý nghĩa tự do, độc lập, quyết đoán.
"Tự" là tự, "Hào" là hào hùng, tên "Tự Hào" mang ý nghĩa tự hào, kiêu hãnh.
"Tự" là tự do, "Thạnh" là thịnh vượng, tên "Tự Thạnh" mang ý nghĩa tự do, thịnh vượng, an nhàn.
"Tự" là bản thân, "Cường" là mạnh mẽ, ý nghĩa tên "Tự Cường" là sự tự lập, mạnh mẽ, tự tin và kiên cường.
"Tự" là tự do, "Do" là tự nhiên, tên "Tự Do" mang ý nghĩa tự do, phóng khoáng, tự tại.
Tự là tự lập, Thành là thành công, tên Tự Thành mang ý nghĩa người tự lập, kiên cường và đạt được thành công trong cuộc sống.
"Tự" là tự nhiên, "Thiện" là tốt đẹp, tên "Tự Thiện" mang ý nghĩa tốt đẹp, nhân ái, có tâm hồn lương thiện.
"Tự" là tự do, "Hoàng" là vàng, tên "Tự Hoàng" mang ý nghĩa người tự do, phóng khoáng, quý phái, cao sang.
"Tự" là tự do, "Quốc" là đất nước, tên "Tự Quốc" mang ý nghĩa con người yêu nước, tự do, phóng khoáng, yêu thích khám phá.
"Tự" là bản thân, "Nam" là phương nam, tên "Tự Nam" mang ý nghĩa tự do, phóng khoáng như bầu trời phương nam.
"Tự" là tự do, "Tuấn" là tuấn tú, đẹp trai, tên "Tự Tuấn" mang ý nghĩa tự do, phóng khoáng, đẹp trai, tài giỏi.
"Tự" là bản thân, "Phú" là giàu sang, tên "Tự Phú" mang ý nghĩa là người tự lập, tự cường, có cuộc sống giàu sang.
"Tự" là bản thân, "Huy" là ánh sáng, tên "Tự Huy" mang ý nghĩa tự lập, tỏa sáng.
"Tự" là tự do, "Trung" là trung thành, tên "Tự Trung" mang ý nghĩa tự do, phóng khoáng, trung thành, chính trực.
"Tự" là tự mình, "Chung" là chung thủy, tên "Tự Chung" có nghĩa là người chung thủy, tự trọng, giữ lời hứa.
"Tự" là bản thân, "Trị" là quản lý, tên "Tự Trị" có ý nghĩa người tự lập, tự chủ, có khả năng tự quản lý bản thân và công việc.
"Tự" là bản thân, "Dũng" là dũng cảm, tên "Tự Dũng" thể hiện người có bản lĩnh, dũng cảm, tự lập.
"Tự" là tự do, "Quang" là ánh sáng, tên "Tự Quang" mang ý nghĩa người tự do, tỏa sáng như ánh sáng.
"Tự" là bản thân, "Thảo" là cỏ, tên "Tự Thảo" mang ý nghĩa là người giản dị, mộc mạc, chân thành như cỏ dại.
"Điệp" là bí mật, "Tự" là tự do, tên "Tự Điệp" mang ý nghĩa giữ bí mật, tự do hành động.
"Tự" là tự do, "Thuyên" là con thuyền, tên "Tự Thuyên" mang ý nghĩa tự do, phóng khoáng như con thuyền lênh đênh trên sóng.
"Tự" là tự mình, "Lập" là lập nghiệp, tên "Tự Lập" mang ý nghĩa tự lập, tự cường, tự chủ trong cuộc sống.