Tương Hiếu
"Hiếu" là hiếu thảo, "Tương" là tương trợ, tên "Tương Hiếu" mang ý nghĩa là người hiếu thảo, luôn giúp đỡ người khác.
Đệm Tương là tên đệm dành riêng cho Nam giới. Nếu bạn ghép tên này với một tên chính nữ tính, tổng thể tên của Bé có thể trở nên không hài hòa, thậm chí gây nhầm lẫn về giới tính khi gọi tên trong cuộc sống hàng ngày.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Tương hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Hiếu" là hiếu thảo, "Tương" là tương trợ, tên "Tương Hiếu" mang ý nghĩa là người hiếu thảo, luôn giúp đỡ người khác.
Không có thông tin về ý nghĩa của tên "Tương Ênuôl".
"Tương" là tương lai, "Lai" là đến, "Tương Lai" mang ý nghĩa tương lai tươi sáng, tốt đẹp, đầy hứa hẹn.
"Tương" là tương trợ, "Bình" là bình yên, tên "Tương Bình" mang ý nghĩa hòa thuận, yêu thương, cuộc sống an yên.
"Tương" là tương trợ, "Đắc" là đạt được, tên "Tương Đắc" mang ý nghĩa được giúp đỡ, thành công, may mắn.
"Tương" là tương trợ, "Tiến" là tiến bộ, tên "Tương Tiến" mang ý nghĩa cùng nhau giúp đỡ, tiến bộ.
"Tương" là tương tự, "Sơn" là núi, "Tương Sơn" mang ý nghĩa hùng vĩ, vững chắc, kiên cường như núi.
Tương là tương tự, Quang là ánh sáng, tên "Tương Quang" có nghĩa là người tỏa sáng, rạng rỡ, thu hút sự chú ý.
Không có thông tin về ý nghĩa tên.
"Tương" là tương tư, "Thương" là thương yêu, tên "Tương Thương" mang ý nghĩa sâu nặng tình cảm, luôn nhớ nhung, yêu thương.
"Tương" là tương tự, giống nhau, "Byă" là một vùng đất, tên "Tương Byă" có thể hiểu là vùng đất có nhiều điểm tương tự, hoặc là người con gái sinh ra tại vùng đất đó.
"Tương" là sự tương trợ, giúp đỡ, "Thiện" là tốt đẹp, tốt bụng, tên "Tương Thiện" có nghĩa là người biết tương trợ, giúp đỡ người khác, luôn hướng về cái tốt đẹp, tốt bụng.
"Tương" là tương trợ, "Duy" là duy nhất, tên "Tương Duy" mang ý nghĩa duy nhất, luôn giúp đỡ người khác.
"Tương" là vị ngọt, "Kriêng" là mạnh mẽ, "Tương Kriêng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, ngọt ngào, đầy sức sống.
"Tương" là tương tự, "Hoàng" là vàng, tên "Tương Hoàng" mang ý nghĩa quý giá, sang trọng, độc đáo.