Việt Hoàng
"Việt" là Việt Nam, "Hoàng" là vàng, tên "Việt Hoàng" mang ý nghĩa là người con của đất nước, có phẩm chất cao quý.
Đệm Việt thường gặp ở Nam giới (trên 70%). Khi dùng đệm cho Bé gái, hãy chọn một tên chính nữ tính để giảm bớt sắc thái mạnh mẽ, giúp tên của Bé trở nên hài hòa và phù hợp hơn với giới tính.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Việt hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Việt" là Việt Nam, "Hoàng" là vàng, tên "Việt Hoàng" mang ý nghĩa là người con của đất nước, có phẩm chất cao quý.
"Việt" là Việt Nam, "Anh" là anh hùng, tên "Việt Anh" mang ý nghĩa yêu nước, dũng cảm, kiên cường.
"Việt" là Việt Nam, "Hà" là sông, tên "Việt Hà" mang ý nghĩa như dòng sông của đất nước Việt Nam, hiền hòa, thanh bình.
"Việt" là Việt Nam, "Hùng" là hùng mạnh, tên "Việt Hùng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường.
"Việt" là Việt Nam, "Dũng" là dũng cảm, tên "Việt Dũng" mang ý nghĩa người con trai dũng cảm, yêu nước, bảo vệ đất nước.
"Việt" là Việt Nam, đất nước, "Đức" là đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, tên "Việt Đức" mang ý nghĩa người con đất Việt có đạo đức, phẩm chất tốt đẹp.
"Việt" là Việt Nam, "Hưng" là thịnh vượng, tên "Việt Hưng" có nghĩa là người mang lại sự thịnh vượng cho đất nước Việt Nam.
"Việt" là Việt Nam, "Trinh" là trinh trắng, tên "Việt Trinh" mang ý nghĩa con gái trong sáng, thuần khiết, yêu nước.
"Việt" là Việt Nam, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Việt Cường" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, yêu nước.
"Việt" là Việt Nam, "Thắng" là chiến thắng, tên "Việt Thắng" mang ý nghĩa người con trai Việt Nam mạnh mẽ, chiến thắng.
"Việt" là Việt Nam, "Trung" là trung thành, tên "Việt Trung" mang ý nghĩa yêu nước, trung thành với đất nước.
"Việt" là Việt Nam, "Tiến" là tiến bộ, tên "Việt Tiến" mang ý nghĩa tiến bộ, phát triển.
"Việt" là Việt Nam, "Tùng" là cây tùng, tên "Việt Tùng" có nghĩa là người con trai mang ý nghĩa kiên cường, bất khuất, tượng trưng cho đất nước Việt Nam.
"Việt" là Việt Nam, "Phương" là phương hướng, tên "Việt Phương" có nghĩa là người yêu nước, hướng về quê hương.
"Việt" là nước Việt, "Linh" là linh hoạt, tên "Việt Linh" mang ý nghĩa thanh tao, linh hoạt như nước Việt.
"Việt" là Việt Nam, "Quang" là ánh sáng, tên "Việt Quang" mang ý nghĩa người sáng suốt, rạng rỡ, yêu nước.
"Việt" là nước Việt Nam, "Long" là rồng, tên "Việt Long" mang ý nghĩa uy nghi, oai hùng như rồng bay.
"Việt" là Việt Nam, "Hằng" là vĩnh cửu, tên "Việt Hằng" mang ý nghĩa trường tồn, mãi mãi.
"Việt" là nước Việt, "An" là yên ổn, tên "Việt An" mang ý nghĩa bình yên, hạnh phúc, yêu nước.
"Việt" là Việt Nam, "Bắc" là phía bắc, tên "Việt Bắc" mang ý nghĩa hùng vĩ, kiêu hãnh như đất nước Việt Nam.
Việt là nước Việt Nam, Nam là phương Nam, tên Việt Nam mang ý nghĩa đất nước, con người ở phương Nam.
"Việt" là Việt Nam, đất nước, "Khoa" là khoa học, tri thức, tên "Việt Khoa" có ý nghĩa là người tài giỏi, am hiểu kiến thức, yêu nước.
"Việt" là Việt Nam, "Chinh" là chinh phục, tên "Việt Chinh" có nghĩa là người có ý chí kiên cường, quyết tâm chinh phục.
"Việt" là Việt Nam, đất nước, quê hương. "Hoà" là hoà bình, hoà thuận. Tên "Việt Hoà" mang ý nghĩa yêu nước, hoà bình, luôn hướng về quê hương.
"Việt" là Việt Nam, "Tân" là mới, tên "Việt Tân" mang ý nghĩa hiện đại, năng động, tiến bộ.
"Việt" là Việt Nam, "Huy" là ánh sáng, tên "Việt Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, tự hào dân tộc.
"Việt" là Việt Nam, "Thành" là thành công, tên "Việt Thành" mang ý nghĩa thành công, thịnh vượng, tự hào dân tộc.
"Việt" là đất nước Việt Nam, "Thái" là thái bình, an yên, tên "Việt Thái" mang ý nghĩa bình yên, thịnh vượng như đất nước Việt Nam.
"Việt" là Việt Nam, "Hải" là biển, tên "Việt Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả.
"Việt" là Việt Nam, "Quốc" là quốc gia, tên "Việt Quốc" mang ý nghĩa yêu nước, tự hào dân tộc.