Vỉnh Phú
"Vỉnh" là trường tồn, vĩnh cửu, "Phú" là giàu sang, thịnh vượng, tên "Vỉnh Phú" mang ý nghĩa giàu sang, thịnh vượng, trường tồn.
Đệm Vỉnh là tên đệm dành riêng cho Nam giới. Nếu bạn ghép tên này với một tên chính nữ tính, tổng thể tên của Bé có thể trở nên không hài hòa, thậm chí gây nhầm lẫn về giới tính khi gọi tên trong cuộc sống hàng ngày.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Vỉnh hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Vỉnh" là trường tồn, vĩnh cửu, "Phú" là giàu sang, thịnh vượng, tên "Vỉnh Phú" mang ý nghĩa giàu sang, thịnh vượng, trường tồn.
"Vỉnh" là vĩnh cửu, "Xuyên" là dòng sông, tên "Vĩnh Xuyên" mang ý nghĩa trường tồn, chảy mãi như dòng sông.
"Phúc" là hạnh phúc, "Vĩnh Phúc" mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn, trường thọ.
"Vỉnh" là vĩnh cửu, "Sỹ" là bậc sĩ, tên "Vĩnh Sỹ" thể hiện sự bền bỉ, kiên trì, là người có đạo đức, phẩm chất cao đẹp.
"Vĩnh" là vĩnh viễn, "Thuận" là thuận lợi, tên "Vĩnh Thuận" mang ý nghĩa bình yên, suôn sẻ, mọi việc thuận lợi.
"Vỉnh" là mãi mãi, "Tường" là tường thành, tên "Vỉnh Tường" mang ý nghĩa trường tồn, vững bền, kiên cố.
"Vĩnh" là mãi mãi, "Huy" là ánh sáng, tên "Vĩnh Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, tỏa sáng mãi mãi.
"Vĩnh" là mãi mãi, "Trung" là trung thành, tên "Vĩnh Trung" mang ý nghĩa trung thành, mãi mãi.
"Vỉnh" là vĩnh cửu, "Hiệp" là hiệp nghĩa, tên "Vỉnh Hiệp" mang ý nghĩa người luôn giữ chữ tín, nghĩa hiệp.
"Vỉnh" là vĩnh cửu, trường tồn, "Thọ" là tuổi thọ, sức khỏe, tên "Vỉnh Thọ" mang ý nghĩa trường thọ, sức khỏe, hạnh phúc.
"Vỉnh" là vĩnh viễn, "Dương" là ánh nắng mặt trời, tên "Vỉnh Dương" mang ý nghĩa vĩnh cửu, rạng rỡ như ánh nắng.
"Vĩnh" là vĩnh cửu, mãi mãi, "Lộc" là may mắn, tài lộc, tên "Vĩnh Lộc" mang ý nghĩa trường tồn, thịnh vượng, may mắn.
"Vĩnh" là vĩnh cửu, "Hạ" là mùa hạ, tên "Vĩnh Hạ" mang ý nghĩa trường tồn, an yên như mùa hạ.
"Vĩnh" là mãi mãi, "Khâm" là ngưỡng mộ, tên "Vĩnh Khâm" mang ý nghĩa là người luôn được ngưỡng mộ, kính trọng, danh tiếng trường tồn.
"Vĩnh" là vĩnh cửu, "Tuấn" là đẹp trai, tên "Vĩnh Tuấn" mang ý nghĩa đẹp trai, khỏe mạnh, trường tồn.
"Thịnh" là thịnh vượng, "Vỉnh" là vĩnh cửu, tên "Vĩnh Thịnh" mang ý nghĩa sung túc, thịnh vượng mãi mãi.
"Vĩnh" là vĩnh cửu, "Sơn" là núi, tên "Vĩnh Sơn" mang ý nghĩa vững chãi, trường tồn, bất diệt.
"Vĩnh" là vĩnh cửu, lâu dài, "Khang" là khỏe mạnh, an khang, tên "Vĩnh Khang" mang ý nghĩa khỏe mạnh, an khang, trường thọ, hạnh phúc lâu dài.
"Vỉnh" là vĩnh viễn, "Duy" là duy nhất, tên "Vỉnh Duy" mang ý nghĩa độc nhất vô nhị, trường tồn mãi mãi.
"Vĩnh" là vĩnh viễn, "Trường" là trường tồn, tên "Vĩnh Trường" mang ý nghĩa vĩnh viễn, trường tồn, bền vững.
"Vĩnh" là vĩnh cửu, "An" là bình yên, tên "Vĩnh An" mang ý nghĩa bình yên, hạnh phúc, trường tồn mãi mãi.
"Vĩnh" là mãi mãi, "Sang" là giàu sang, tên "Vĩnh Sang" mang ý nghĩa trường tồn, giàu sang phú quý.
"Vỉnh" là mãi mãi, "Nghi" là nghiêng nước nghiêng thành, tên "Vỉnh Nghi" mang ý nghĩa vẻ đẹp vĩnh cửu, lộng lẫy, kiêu sa.
"Vĩnh" là vĩnh cửu, "Hằng" là mãi mãi, tên "Vĩnh Hằng" mang ý nghĩa bất tử, trường tồn, mãi mãi theo thời gian.
"Vĩnh" là vĩnh cửu, "Thành" là thành công, tên "Vĩnh Thành" mang ý nghĩa trường tồn, thành công mãi mãi.
"Vỉnh" là trường tồn, vĩnh cửu, "Tiến" là tiến bộ, tiến lên, tên "Vĩnh Tiến" mang ý nghĩa trường tồn, phát triển, tiến bộ.
"Vỉnh" là vĩnh cửu, "Thái" là thái bình, tên "Vĩnh Thái" mang ý nghĩa là người mang đến sự bình yên, thịnh vượng, trường tồn.
"Vỉnh" là vĩnh cửu, "Hợp" là hòa hợp, tên "Vỉnh Hợp" có ý nghĩa trường tồn, bền vững, hòa thuận.
"Vĩnh" là vĩnh cửu, "Toàn" là trọn vẹn, tên "Vĩnh Toàn" có nghĩa là mãi mãi trọn vẹn, viên mãn.
"Vỉnh" là vĩnh cửu, trường tồn, "Tài" là tài năng, tài sản, tên "Vỉnh Tài" mang ý nghĩa người có tài năng xuất chúng, tài sản dồi dào, trường tồn.