Bảo
Tên Bảo có nghĩa là bảo vệ, giữ gìn, thể hiện sự mạnh mẽ, vững chãi, đáng tin cậy.
Chữ B có cấu trúc với hai vòng tròn gắn liền nhau, thể hiện sự hài hòa giữa lý trí và cảm xúc. Đây là chữ cái tượng trưng cho sự cân bằng, ổn định và tình cảm gắn kết giữa con người.
Tên bắt đầu bằng chữ B phổ biến hơn ở nam giới. Trong dữ liệu của Từ điển tên, nam giới chiếm 68.72% trong khi nữ giới chỉ chiếm 31.28%.
Danh sách những tên hay và phổ biến nhất bắt đầu bằng chữ B dành cho bé trai và bé gái:
Tên Bảo có nghĩa là bảo vệ, giữ gìn, thể hiện sự mạnh mẽ, vững chãi, đáng tin cậy.
Tên Bình có nghĩa là bình yên, thanh bình, thể hiện sự an ổn, hạnh phúc.
Bích có nghĩa là ngọc bích, thể hiện sự quý giá, sang trọng, thanh tao, tinh khiết.
Bằng lòng, bằng lòng, thể hiện sự công bằng, chính trực, trung thực.
Tên Bắc có nghĩa là hướng Bắc, chỉ về phía cực Bắc, tượng trưng cho sự vững chắc, kiên định, không thay đổi.
Tên Bách có nghĩa là trăm, thể hiện sự đầy đủ, viên mãn, trọn vẹn, tượng trưng cho sự trường tồn, bất diệt.
Tên Biên có nghĩa là ranh giới, biên giới, thể hiện sự rõ ràng, phân minh.
Tên Ba có nghĩa là cha, người bố, thể hiện sự bảo vệ, che chở.
Tên Băng có nghĩa là nhóm người, tập thể, thể hiện sự gắn kết, đoàn kết.
Tên Byă không có ý nghĩa cụ thể trong tiếng Việt. Có thể là một tên gọi riêng hoặc một biến thể của tên khác.
Tên Bé thường được dùng để chỉ trẻ nhỏ, thể hiện sự nhỏ nhắn, đáng yêu và dễ thương.
Tên Bửu có nghĩa là báu vật, tượng trưng cho sự quý giá, hiếm có và mang đến may mắn.
Tên Bông có nghĩa là bông hoa, tượng trưng cho sự dịu dàng, thanh tao và tinh khiết.
Tên Biển có nghĩa là biển cả, đại dương, thể hiện sự rộng lớn, bao la, mạnh mẽ.
Tên Bkrông có nghĩa là con sông, con suối, thể hiện sự hiền hòa, êm đềm.
Tên Bảy có nghĩa là số bảy, thể hiện sự may mắn, thịnh vượng.
Tên Bá có nghĩa là vua, chúa, thể hiện quyền uy, thống trị, uy nghiêm và sức mạnh.
Ban có nghĩa là ban tặng, ban phát, thể hiện sự hào phóng, nhân ái.
Tên Bão có nghĩa là cơn bão, thể hiện sự mạnh mẽ, dữ dội và uy lực.
Tên Bi có nghĩa là viên bi, tượng trưng cho sự tròn trịa, may mắn và thuận lợi.
Tên Bộ có nghĩa là bộ phận, bộ lạc, thể hiện sự thống nhất, đoàn kết.
Tên Bính có nghĩa là bính lửa, bính khí, tượng trưng cho sự mạnh mẽ, quyết đoán.
Bền có nghĩa là vững chắc, lâu dài, thể hiện sự ổn định, chắc chắn và trường tồn.
Tên Báu có nghĩa là quý giá, trân trọng, tượng trưng cho sự giàu sang và thịnh vượng.
Binh là một từ chỉ binh lính, quân đội. Tên Binh thường mang ý nghĩa về sự dũng cảm, sự kiên cường, sự bảo vệ và sự chiến thắng.
Bản có nghĩa là bản chất, bản gốc, thể hiện sự thuần khiết, nguyên bản.
Bin có nghĩa là bình an, bình tĩnh, tượng trưng cho sự yên ổn, hòa bình, thanh thản.
Bội có nghĩa là nhiều, phong phú, tượng trưng cho sự sung túc, giàu có, dồi dào.
Tên Bốn có nghĩa là số bốn, tượng trưng cho sự ổn định, vững chắc, an toàn.
Tên Bạch có nghĩa là trắng, tinh khiết, thể hiện sự trong sáng và thuần khiết.
Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!