Từ điển tên

Tên Á ViÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Á Vi

Tên Á Vi mang ý nghĩa là người con gái có vẻ đẹp dịu dàng, trong sáng như sương sớm mai. Cô ấy sở hữu một tâm hồn nhạy cảm, dễ rung động trước cái đẹp. Á Vi là người thông minh, nhanh nhẹn, có khả năng học hỏi và thích nghi với mọi hoàn cảnh. Cô ấy luôn tràn đầy nhiệt huyết và sẵn sàng giúp đỡ mọi người xung quanh. Về mặt tình cảm, Á Vi là người chung thủy, luôn hết lòng vì người mình yêu. Sửa bởi Từ điển tên

5 lượt xem

Ý nghĩa đệm Á tên Vi

Tên đệm Á

Trong tiếng Việt, chữ "á" là âm đầu, có nghĩa là sự khởi đầu, vị trí đứng đầu, hoặc tiếng kêu cảm thán vui mừng. Đệm Á thường được đặt cho trẻ em với mong muốn con sẽ là người khởi đầu cho những điều tốt đẹp, có vị trí đứng đầu trong cuộc sống và luôn tràn đầy niềm vui.

Tên chính Vi

Theo từ điển Hán-Việt, Vi có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu, xinh xắn, có chút hoạt bát và nhí nhảnh. Những người mang tên Vi thường mang vẻ ngoài ưa nhìn, đáng yêu và thường thể hiện tính cách năng động, hoạt bát.

Đo lường, đánh giá khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề và nhận thức của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 30 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Á Vi

Tên ghép với đệm Á

Có tổng số 29 tên ghép với đệm Á trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Á. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Á Vân, Á Ly, Á Phi, Á Thư, Á Huỳnh, Á Nhi, Á Hậu, Á Tiên,

Đệm ghép với tên Vi

Có tổng số 136 đệm ghép với tên Vi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Vi. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Hợp Vi, Từ Vi, Thiện Vi, Thái Vi, Duyên Vi, Bạch Vi, Châu Vi, Tỉnh Vi, Na Vi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Á Vi

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Á Vi được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Á Vi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Á Vi

Giới tính

Tên Á Vi thường được dùng cho: Cả nam và nữ

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Á Vi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Á kết hợp với tên Vi có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Á và giới tính của người có tên Vi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Á Vi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Á Vi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Á Vi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Á Vi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Á Vi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Á Vi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Á Vi có tổng cộng 216 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Á Vi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Á là mệnh Thổ và Tên Vi là mệnh Thổ.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Á Vi cần xác định rõ ràng đệm Á và tên Vi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Á Vi trong Hán Việt và Phong thủy qua 216 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Á Vi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Á Vi sang thần số học
Á VI
19
4

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho tên Á Vi

Tên tiếng Anh cho tên Á Vi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Stella 娅韋
  • 娅 - nữ á (đàn bà còn trẻ)
  • 韋 - vi (da thuộc), bộ vi, họ vi
Constance 覀薇
  • 覀 - á (bộ gốc)
  • 薇 - tường vi (hoa hồng leo)
Erika 覀微
  • 覀 - á (bộ gốc)
  • 微 - tinh vi, vi rút
Natalia 亚韋
  • 亚 - á khôi (đỗ nhì)
  • 韋 - vi (da thuộc), bộ vi, họ vi
Angie 覀为
  • 覀 - á (bộ gốc)
  • 为 - vị (vì, nâng đỡ, xua tới)
Julissa 覀帏
  • 覀 - á (bộ gốc)
  • 帏 - vi (màn quây giường)
Lorelei 覀闱
  • 覀 - á (bộ gốc)
  • 闱 - vi mặc (trích bài), vi (cửa hông)
Jayde 覀圍
  • 覀 - á (bộ gốc)
  • 圍 - vây xung quanh
Kaleah 覀為
  • 覀 - á (bộ gốc)
  • 為 - vị (vì, nâng đỡ)
Laniyah 覀違
  • 覀 - á (bộ gốc)
  • 違 - vi phạm

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Á Vi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Á Vi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Á Vi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Á Vi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu