Từ điển tên

Tên Anh NaÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Anh Na

Tên Anh Na có ý nghĩa là "người con gái thông minh, xinh đẹp và dịu dàng". Tên này thường được đặt cho các bé gái với mong muốn con sẽ có một cuộc sống tốt đẹp, hạnh phúc và thành công. Sửa bởi Từ điển tên

5 lượt xem

Ý nghĩa đệm Anh tên Na

Tên đệm Anh

Chữ Anh theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện, vì vậy đệm "Anh" thể hiện mong muốn tốt đẹp của cha mẹ để con mình giỏi giang, xuất chúng khi được đặt đệm này.

Tên chính Na

"Na" có nghĩa là "quả na", một loại trái cây nhiệt đới có vị ngọt, chua, thơm. Cái tên "Na" gợi lên hình ảnh của một người hiền lành, dịu dàng, mang lại sự tươi mới, ngọt ngào cho cuộc sống. Ngoài ra tên "Na" còn có ý nghĩa là "nết na" được thể hiện qua những hành vi, cử chỉ, lời nói thể hiện sự ngoan ngoãn, lễ phép, lịch sự, đúng mực của người đó. Đặt tên "Na" với mong muốn con vâng lời cha mẹ, thầy cô, kính trên nhường dưới, hòa nhã với mọi người, biết giữ gìn phép tắc, biết cư xử đúng mực trong mọi hoàn cảnh.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Anh Na

Tên ghép với đệm Anh

Có tổng số 403 tên ghép với đệm Anh trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Anh. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Anh Lệ, Anh Thủy, Anh Gia, Anh Tự, Anh Ri, Anh Diệu, Anh Diễn, Anh Cầm, Anh Cơ,

Đệm ghép với tên Na

Có tổng số 101 đệm ghép với tên Na trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Na. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Sê Na, Bình Na, Thảo Na, Su Na, Han Na, Ý Na, Lu Na, Bạch Na, Tăng Na,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Anh Na

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Anh Na được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Anh Na. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Anh Na

Giới tính

Tên Anh Na thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Anh Na. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Anh kết hợp với tên Na có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Anh và giới tính của người có tên Na. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Anh Na đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Anh Na trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Anh Na trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Anh Na trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Anh Na trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Anh Na bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Anh Na có tổng cộng 105 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Anh Na trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Anh là mệnh Thổ và Tên Na là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Anh Na cần xác định rõ ràng đệm Anh và tên Na được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Anh Na trong Hán Việt và Phong thủy qua 105 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Anh Na trong thần số học

Bảng quy đổi tên Anh Na sang thần số học
ANH NA
11
585

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Anh Na

Tên tiếng Anh cho tên Anh Na
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Jennifer 英娜
  • 英 - anh hùng
  • 娜 - núc na núc ních
Savannah 鹦那
  • 鹦 - con vẹt
  • 那 - na cả (cái gì?); na dạng (thế nàỏ)
Elsie 鶯娜
  • 鶯 - anh ca yến vũ (cảnh xuân vui vẻ)
  • 娜 - núc na núc ních
Remi 鹦挪
  • 鹦 - con vẹt
  • 挪 - na di
Georgette 鹦娜
  • 鹦 - con vẹt
  • 娜 - núc na núc ních
Evelyne 婴娜
  • 婴 - anh hài (đứa bé mới sinh)
  • 娜 - núc na núc ních
Hensley 鹦哪
  • 鹦 - con vẹt
  • 哪 - nôm na
Pearlene 纓梛
  • 纓 - hồng anh thượng (giáo dài có tua đỏ)
  • 梛 - quả na
Khloee 鹦梛
  • 鹦 - con vẹt
  • 梛 - quả na
Margrett 櫻梛
  • 櫻 - cây anh đào
  • 梛 - quả na

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Anh Na đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Anh Na

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Anh Na

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Anh Na / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu