Từ điển tên

Tên Bạch NaÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Bạch Na

Bạch: Màu trắng tinh khôi, tượng trưng cho sự thuần khiết, trong sáng và cao quý.- Na: Hoa mẫu đơn, biểu tượng của sắc đẹp, sự may mắn và thịnh vượng. Kết hợp lại, tên Bạch Na mang ý nghĩa cầu chúc người con gái có vẻ đẹp thuần khiết, rạng ngời, cuộc sống thuận lợi và hạnh phúc. Sửa bởi Từ điển tên

4 lượt xem

Ý nghĩa đệm Bạch tên Na

Tên đệm Bạch

"Bạch" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là trắng, sáng, màu của đức hạnh, từ bi, trí tuệ, thể hiện sự thanh cao của tâm hồn. Đệm "Bạch" mang ý nghĩa chỉ người phúc hậu, tâm trong sáng, đơn giản thẳng ngay, sống từ bi & giàu trí tuệ.

Tên chính Na

"Na" có nghĩa là "quả na", một loại trái cây nhiệt đới có vị ngọt, chua, thơm. Cái tên "Na" gợi lên hình ảnh của một người hiền lành, dịu dàng, mang lại sự tươi mới, ngọt ngào cho cuộc sống. Ngoài ra tên "Na" còn có ý nghĩa là "nết na" được thể hiện qua những hành vi, cử chỉ, lời nói thể hiện sự ngoan ngoãn, lễ phép, lịch sự, đúng mực của người đó. Đặt tên "Na" với mong muốn con vâng lời cha mẹ, thầy cô, kính trên nhường dưới, hòa nhã với mọi người, biết giữ gìn phép tắc, biết cư xử đúng mực trong mọi hoàn cảnh.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Bạch Na

Tên ghép với đệm Bạch

Có tổng số 74 tên ghép với đệm Bạch trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Bạch. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Bạch Mơ, Bạch Két, Bạch Nga, Bạch Quyên, Bạch Duyên, Bạch Lý, Bạch Kiều, Bạch Dung, Bạch Sương,

Đệm ghép với tên Na

Có tổng số 101 đệm ghép với tên Na trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Na. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Lu Na, Ý Na, Anh Na, Sê Na, Bình Na, Tăng Na, Sóc Na, Khách Na, Sa Na,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Bạch Na

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Bạch Na được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Bạch Na. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Bạch Na

Giới tính

Tên Bạch Na thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Bạch Na. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Bạch kết hợp với tên Na có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Bạch và giới tính của người có tên Na. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Bạch Na đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Bạch Na trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Bạch Na trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Bạch Na trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Bạch Na trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Bạch Na bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Bạch Na có tổng cộng 42 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Bạch Na trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Bạch là mệnh Thủy và Tên Na là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Bạch Na cần xác định rõ ràng đệm Bạch và tên Na được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Bạch Na trong Hán Việt và Phong thủy qua 42 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Bạch Na trong thần số học

Bảng quy đổi tên Bạch Na sang thần số học
BCH NA
11
2385

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Bạch Na

Tên tiếng Anh cho tên Bạch Na
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Savannah 𨒹那
  • 𨒹 - lạch bạch
  • 那 - na cả (cái gì?); na dạng (thế nàỏ)
Elsie 铂娜
  • 铂 - bạch kim
  • 娜 - núc na núc ních
Remi 𨒹挪
  • 𨒹 - lạch bạch
  • 挪 - na di
Shayna 白那
  • 白 - bội bạc; bạc phếch
  • 那 - na cả (cái gì?); na dạng (thế nàỏ)
Michell 帛梛
  • 帛 - vỗ bì bạch
  • 梛 - quả na
Suellen 迫那
  • 迫 - bức bách; cấp bách
  • 那 - na cả (cái gì?); na dạng (thế nàỏ)
Lissa 鉑梛
  • 鉑 - vàng bạc
  • 梛 - quả na
Hensley 铂哪
  • 铂 - bạch kim
  • 哪 - nôm na
Khloee 𨒹梛
  • 𨒹 - lạch bạch
  • 梛 - quả na
Inger 𨒹娜
  • 𨒹 - lạch bạch
  • 娜 - núc na núc ních

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Bạch Na đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Bạch Na

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Bạch Na

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Bạch Na / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu