Từ điển tên

Tên Bàng HồngÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Bàng Hồng

Theo nghĩa gốc Hán, "Hồng" là ý chỉ màu đỏ, mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. "Bàng" có nghĩa lớn lao, dày dặn hay còn có nghĩa thịnh vượng. "Hồng Bàng" có nghĩa là con chim lớn, sải cánh dài và đây cũng là dòng họ vua đầu tiên của nước ta. Dùng đặt tên cho con, bố mẹ ngụ ý rằng sau này con sẽ có cuộc sống vương giả, sung túc. Sửa bởi Từ điển tên

21 lượt xem

Ý nghĩa đệm Bàng tên Hồng

Tên đệm Bàng

Theo nghĩa Hán - Việt, "Bàng" có nghĩa lớn lao, dày dạn hay còn có nghĩa thịnh vượng. Vì vậy, đặt đệm này cho con, bố mẹ mong muốn rằng con sẽ là người làm nên cơ nghiệp lớn và có cuộc sống giàu sang, sung túc.

Tên chính Hồng

Theo nghĩa gốc Hán, "Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. Theo thói quen đặt tên của người Việt, tên Hồng thường được đặt cho con gái vì đây còn là tên một loại hoa xinh đẹp luôn ngời sắc hương. Vì vậy, tên Hồng luôn gợi sự tươi vui, xinh đẹp, là hình ảnh giàu sức sống.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Bàng Hồng

Tên ghép với đệm Bàng

Có tổng số 18 tên ghép với đệm Bàng trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Bàng. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Bàng Hữu, Bàng Long, Bàng Mạnh, Bàng Minh, Bàng Ngọc, Bàng Nhật, Bàng Phương, Bàng Thái, Bàng Thanh,

Đệm ghép với tên Hồng

Có tổng số 151 đệm ghép với tên Hồng trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Hồng. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Kha Hồng, Khá Hồng, Khanh Hồng, Khuyên Hồng, Lạc Hồng, Liêm Hồng, Liên Hồng, Linh Hồng, Lô Hồng,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Bàng Hồng

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Bàng Hồng được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Bàng Hồng. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Bàng Hồng

Giới tính

Tên Bàng Hồng thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Bàng Hồng. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Bàng kết hợp với tên Hồng có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Bàng và giới tính của người có tên Hồng. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Bàng Hồng đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Bàng Hồng trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Bàng Hồng trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Bàng Hồng trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Bàng Hồng trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Bàng Hồng bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Bàng Hồng có tổng cộng 119 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Bàng Hồng trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Bàng là mệnh Thủy và Tên Hồng là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Bàng Hồng cần xác định rõ ràng đệm Bàng và tên Hồng được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Bàng Hồng trong Hán Việt và Phong thủy qua 119 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Bàng Hồng trong thần số học

Bảng quy đổi tên Bàng Hồng sang thần số học
BÀNG HNG
16
257857

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Bàng Hồng

Tên tiếng Anh cho tên Bàng Hồng
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Riley 逄鸿
  • 逄 - họ Bàng
  • 鸿 - chim hồng
Lynn 庞鸿
  • 庞 - họ Hồng Bàng
  • 鸿 - chim hồng
Colette 徬鸿
  • 徬 - bàng hoàng
  • 鸿 - chim hồng
Caryn 彷鸿
  • 彷 - bàng hoàng
  • 鸿 - chim hồng
Dionne 旁鸿
  • 旁 - bàng quang
  • 鸿 - chim hồng
Sandi 龎鸿
  • 龎 - họ Hồng Bàng
  • 鸿 - chim hồng
Shonda 胮鸿
  • 胮 - bàng thũng (xưng lên)
  • 鸿 - chim hồng
Leesa 傍鸿
  • 傍 - vững vàng
  • 鸿 - chim hồng
Samatha 磅鸿
  • 磅 - bàng bạc
  • 鸿 - chim hồng
Tamatha 螃鸿
  • 螃 - bàng giải (tên mấy loại cua)
  • 鸿 - chim hồng

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Bàng Hồng đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Bàng Hồng

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Bàng Hồng

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Bàng Hồng / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu