Từ điển tên

Tên Bích NaÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Bích Na

Bích là xanh biếc. Bích Na chỉ vào người con gái có dáng điệu xinh đẹp, tươi thắm sắc sảo. Sửa bởi Từ điển tên

78 lượt xem

Ý nghĩa đệm Bích tên Na

Tên đệm Bích

Trong tiếng Việt, "Bích" có nghĩa là xanh biếc. Trong tiếng Hán, Bích có thể được viết là "碧" hoặc "璧". Cả hai chữ đều có nghĩa là xanh biếc. Tuy nhiên, chữ "碧" thường được dùng để chỉ màu xanh của thiên nhiên. Chữ "璧" thường được dùng để chỉ màu xanh của ngọc bích, một loại đá quý quý hiếm. Đệm "Bích" có ý nghĩa con là một viên ngọc quý, là báu vật của gia đình. Mong muốn con lớn lên có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng.

Tên chính Na

"Na" có nghĩa là "quả na", một loại trái cây nhiệt đới có vị ngọt, chua, thơm. Cái tên "Na" gợi lên hình ảnh của một người hiền lành, dịu dàng, mang lại sự tươi mới, ngọt ngào cho cuộc sống. Ngoài ra tên "Na" còn có ý nghĩa là "nết na" được thể hiện qua những hành vi, cử chỉ, lời nói thể hiện sự ngoan ngoãn, lễ phép, lịch sự, đúng mực của người đó. Đặt tên "Na" với mong muốn con vâng lời cha mẹ, thầy cô, kính trên nhường dưới, hòa nhã với mọi người, biết giữ gìn phép tắc, biết cư xử đúng mực trong mọi hoàn cảnh.

Xem bói tên tốt hay xấu, đự đoán nhân cách vận mệnh bằng công cụ Xem bói tên theo Lý số.

Các tên liên quan với Bích Na

Tên ghép với đệm Bích

Có tổng số 304 tên ghép với đệm Bích trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Bích. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Bích Nhã, Bích Thiên, Bích Thụy, Bích Toàn, Bích Yên, Bích Giao, Bích Thuyền, Bích My, Bích Khuyên,

Đệm ghép với tên Na

Có tổng số 101 đệm ghép với tên Na trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Na. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Diệu Na, Khánh Na, Minh Na, Quý Na, Xuân Na, Ái Na, Yến Na, Hoài Na, Thùy Na,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Bích Na

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Bích Na được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Bích Na. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Bích Na

Giới tính

Tên Bích Na thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Bích Na. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Bích kết hợp với tên Na có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Bích và giới tính của người có tên Na. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Bích Na đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Bích Na trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Bích Na trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Bích Na trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Bích Na trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Bích Na bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Bích Na có tổng cộng 49 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Bích Na trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Bích là mệnh Thủy và Tên Na là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Bích Na cần xác định rõ ràng đệm Bích và tên Na được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Bích Na trong Hán Việt và Phong thủy qua 49 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Bích Na trong thần số học

Bảng quy đổi tên Bích Na sang thần số học
BÍCH NA
91
2385

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Bích Na

Tên tiếng Anh cho tên Bích Na
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Savannah 辟那
  • 辟 - bích tà (trừ quỷ)
  • 那 - na cả (cái gì?); na dạng (thế nàỏ)
Jeanette 碧娜
  • 碧 - ngọc bích
  • 娜 - núc na núc ních
Rhiannon 辟梛
  • 辟 - bích tà (trừ quỷ)
  • 梛 - quả na
Remi 碧挪
  • 碧 - ngọc bích
  • 挪 - na di
Latrice 甓梛
  • 甓 - lố bịch; bồ bịch
  • 梛 - quả na
Sherita 廹那
  • 廹 - bức bách; cấp bách
  • 那 - na cả (cái gì?); na dạng (thế nàỏ)
Suellen 迫那
  • 迫 - bức bách; cấp bách
  • 那 - na cả (cái gì?); na dạng (thế nàỏ)
Katrice 壁娜
  • 壁 - lố bịch; bồ bịch
  • 娜 - núc na núc ních
Khloee 碧梛
  • 碧 - ngọc bích
  • 梛 - quả na
Lashelle 璧梛
  • 璧 - bồ bịch
  • 梛 - quả na

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Bích Na đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Nếu bạn là người nước ngoài, hãy nhấn xem Sản phẩm tại Amazon. Mã mở khóa là 6 chữ số trong tên sản phẩm.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Bích Na

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Bích Na

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Bích Na / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu