Từ điển tên

Tên Bình QuảngÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Bình Quảng

"Quảng Bình" là một tỉnh duyên hải thuộc vùng Bắc Trung Bộ Việt Nam có nhiều di tích lịch sử nổi tiếng và được thiên nhiên ban tặng nhiều danh lam thắng cảnh đẹp. Khi sinh ra và lớn lên, nhiều người thay đổi nơi sinh sống. Vì vậy, bố mẹ đặt tên theo nguyên quán cho con với ý niệm tưởng nhớ về quê nhà, hoặc có thể đây là địa điểm gắn liền với tình yêu bố mẹ hoặc ghi dấu kỷ niệm nơi con sinh ra đời. Sửa bởi Từ điển tên

19 lượt xem

Ý nghĩa đệm Bình tên Quảng

Tên đệm Bình

"Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Đệm "Bình" thường để chỉ người có cốt cách, biết phân định rạch ròi, tính khí ôn hòa, biết điều phối công việc, thái độ trước cuộc sống luôn bình tĩnh an định. Ngoài ra, "Bình" còn có nghĩa là sự êm thấm, cảm giác thư thái hay chỉ về hòa khí, vận hạn.

Tên chính Quảng

Nghĩa Hán Việt là rộng lớn, thể hiện sự to lớn, rộng rãi, khung cảnh mênh mang.

Khám phá bí ẩn tương lai về tình yêu, sự nghiệp, tài chính, sức khỏe... với Bói bài 36 lá - phương pháp bói toán lâu đời và chính xác nhất từ phương Tây.

Các tên liên quan với Bình Quảng

Tên ghép với đệm Bình

Có tổng số 156 tên ghép với đệm Bình trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Bình. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Bình Thế, Bình Thúy, Bình Thủy, Bình Tố, Bình Tuệ, Bình Tuyên, Bình Tuyết, Bình Thiêm, Bình Lam,

Đệm ghép với tên Quảng

Có tổng số 55 đệm ghép với tên Quảng trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Quảng. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Đại Quảng, Tử Quảng, Nhật Quảng, Thành Quảng, Thuận Quảng, Sinh Quảng, Khải Quảng, Thọ Quảng, Trường Quảng,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Bình Quảng

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Bình Quảng được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Bình Quảng. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Bình Quảng

Giới tính

Tên Bình Quảng thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Bình Quảng. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Bình kết hợp với tên Quảng có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Bình và giới tính của người có tên Quảng. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Bình Quảng đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Bình Quảng trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Bình Quảng trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Bình Quảng trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Bình Quảng trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Bình Quảng bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Bình Quảng có tổng cộng 50 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Bình Quảng trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Bình là mệnh Thủy và Tên Quảng là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Bình Quảng cần xác định rõ ràng đệm Bình và tên Quảng được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Bình Quảng trong Hán Việt và Phong thủy qua 50 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Bình Quảng trong thần số học

Bảng quy đổi tên Bình Quảng sang thần số học
BÌNH QUNG
931
258857

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Bình Quảng

Tên tiếng Anh cho tên Bình Quảng
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Noah 坪鄺
  • 坪 - bình nguyên
  • 鄺 - họ Quảng
Mario 萍鄺
  • 萍 - lềnh bềnh; bồng bềnh
  • 鄺 - họ Quảng
Tristan 缾鄺
  • 缾 - bình rượu
  • 鄺 - họ Quảng
Abraham 泙鄺
  • 泙 - lềnh bềnh; bồng bềnh
  • 鄺 - họ Quảng
Brady 评鄺
  • 评 - bình phẩm
  • 鄺 - họ Quảng
Beau 評鄺
  • 評 - bình phẩm
  • 鄺 - họ Quảng
Tyson 屏鄺
  • 屏 - tấm bình phong
  • 鄺 - họ Quảng
Jazmine 平鄺
  • 平 - bất bình; bình đẳng; hoà bình
  • 鄺 - họ Quảng
Branden 𤭸鄺
  • 𤭸 - bình rượu
  • 鄺 - họ Quảng
Erich 瓶鄺
  • 瓶 - bình rượu
  • 鄺 - họ Quảng

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Bình Quảng đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Bình Quảng

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Bình Quảng

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Bình Quảng / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu