Từ điển tên

Tên Các HiếuÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Các Hiếu

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Các Hiếu.

3 lượt xem

Ý nghĩa đệm Các tên Hiếu

Tên đệm Các

Nghĩa Hán Việt là tòa nhà ở cao lớn, đẹp đẽ, hàm nghĩa nơi tập trung trí tuệ, mỹ thuật… thể hiện ước mong 1 người thành đạt, cao sang, có tri thức và đẳng cấp trong xã hội.

Tên chính Hiếu

Chữ "Hiếu" là nền tảng đạo đức, gắn liền với nhân cách làm người theo tư tưởng của người phương Đông. "Hiếu" thể hiện sự tôn kính, quý trọng, luôn biết ơn, ghi nhớ những bậc sinh thành, trưởng bối có công ơn với mình. Hiếu là hiếu thảo, hiếu kính, hiếu trung. Thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái của họ sẽ luôn là người con có hiếu, biết ơn và kính trọng cha mẹ, ông bà, những người đã có công ơn với mình.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Các Hiếu

Tên ghép với đệm Các

Có tổng số 15 tên ghép với đệm Các trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Các. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Các Hợp, Các My, Các Vy, Các Gia, Các Mai, Các Uyên, Các Mẩn, Các Minh, Các Long,

Đệm ghép với tên Hiếu

Có tổng số 189 đệm ghép với tên Hiếu trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Hiếu. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Đạo Hiếu, Hoành Hiếu, Cát Hiếu, Châu Hiếu, Thuyết Hiếu, Sùng Hiếu, Sỉ Hiếu, Tần Hiếu, Kinh Hiếu,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Các Hiếu

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Các Hiếu được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Các Hiếu. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Các Hiếu

Giới tính

Tên Các Hiếu thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Các Hiếu. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Các kết hợp với tên Hiếu có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Các và giới tính của người có tên Hiếu. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Các Hiếu đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Các Hiếu trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Các Hiếu trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Các Hiếu trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Các Hiếu trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Các Hiếu bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Các Hiếu có tổng cộng 18 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Các Hiếu trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Các là mệnh Mộc và Tên Hiếu là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Các Hiếu cần xác định rõ ràng đệm Các và tên Hiếu được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Các Hiếu trong Hán Việt và Phong thủy qua 18 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Các Hiếu trong thần số học

Bảng quy đổi tên Các Hiếu sang thần số học
CÁC HIU
1953
338

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Các Hiếu

Tên tiếng Anh cho tên Các Hiếu
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Kristi 各孝
  • 各 - cắc cắc (tiếng dùi trống gõ vào thành trống)
  • 孝 - bất hiếu, hiếu thảo
Carmela 閤孝
  • 閤 - khuê các; nội các; đài các
  • 孝 - bất hiếu, hiếu thảo
Lakeshia 搁孝
  • 搁 - các nơi; các bạn
  • 孝 - bất hiếu, hiếu thảo
Tracee 铬孝
  • 铬 - các (chất chromium)
  • 孝 - bất hiếu, hiếu thảo
Tamekia 鉻孝
  • 鉻 - lục lạc
  • 孝 - bất hiếu, hiếu thảo
Danyell 阁孝
  • 阁 - gác bút; gác chuông; gác cổng
  • 孝 - bất hiếu, hiếu thảo
Lamonica 𬮤孝
  • 𬮤 - khuê các; nội các; đài các
  • 孝 - bất hiếu, hiếu thảo
Shondra 擱孝
  • 擱 - gác bút; gác chuông; gác cổng
  • 孝 - bất hiếu, hiếu thảo
Vonetta 閣孝
  • 閣 - gác bút; gác chuông; gác cổng
  • 孝 - bất hiếu, hiếu thảo

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Các Hiếu đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Các Hiếu

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Các Hiếu

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Các Hiếu / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu