Từ điển tên

Tên Chí ChínhÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Chí Chính

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Chí Chính.

1 lượt xem

Ý nghĩa đệm Chí tên Chính

Tên đệm Chí

Chí" theo nghĩa Hán - Việt là ý chí, chí hướng, chỉ sự quyết tâm theo đuổi một lý tưởng hay mục tiêu nào đó.

Tên chính Chính

Theo tiếng Hán - Việt, "Chính" có nghĩa là đúng đắn, thẳng thắn, hợp với quy phạm, đúng theo phép tắc. Vì vậy đặt tên này cho con, bố mẹ hi vọng con là người thuần nhất, khuôn phép, là người quang minh chính đại, rõ ràng không riêng tư, lòng dạ thẳng thắn.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Chí Chính

Tên ghép với đệm Chí

Có tổng số 324 tên ghép với đệm Chí trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Chí. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Chí Kim, Chí Đắc, Chí Tông, Chí Mãnh, Chí Khôn, Chí Khan, Chí Hãi, Chí Xuân, Chí Triền,

Đệm ghép với tên Chính

Có tổng số 78 đệm ghép với tên Chính trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Chính. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Cát Chính, Khoan Chính, Kiều Chính, Viễn Chính, Hiến Chính, Trí Chính, Như Chính, Thăng Chính, Toàn Chính,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Chí Chính

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Chí Chính được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Chí Chính. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Chí Chính

Giới tính

Tên Chí Chính thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Chí Chính. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Chí kết hợp với tên Chính có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Chí và giới tính của người có tên Chính. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Chí Chính đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Chí Chính trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Chí Chính trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Chí Chính trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Chí Chính trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Chí Chính bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Chí Chính có tổng cộng 30 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Chí Chính trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Chí là mệnh Hỏa và Tên Chính là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Chí Chính cần xác định rõ ràng đệm Chí và tên Chính được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Chí Chính trong Hán Việt và Phong thủy qua 30 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Chí Chính trong thần số học

Bảng quy đổi tên Chí Chính sang thần số học
CHÍ CHÍNH
99
383858

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Chí Chính

Tên tiếng Anh cho tên Chí Chính
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Jonathan 蛭正
  • 蛭 - chất (con đỉa)
  • 正 - chính đáng; chính chắn; chính diện
Eli 至正
  • 至 - chí công; chí choé; chí chết
  • 正 - chính đáng; chính chắn; chính diện
Sierra 志正
  • 志 - có chí, chí khí; tiêu chí; chí hiếu
  • 正 - chính đáng; chính chắn; chính diện
Carlene 踬正
  • 踬 - số thí số chí (đi thi lần nào cũng trượt)
  • 正 - chính đáng; chính chắn; chính diện
Otha 摯正
  • 摯 - chí tình; chí súng vào đầu
  • 正 - chính đáng; chính chắn; chính diện
Pennie 贄正
  • 贄 - chí (tặng quà)
  • 正 - chính đáng; chính chắn; chính diện
Janett 鸷正
  • 鸷 - chí điểu (dữ ác)
  • 正 - chính đáng; chính chắn; chính diện
Zenobia 挚正
  • 挚 - chí tình; chí súng vào đầu
  • 正 - chính đáng; chính chắn; chính diện
Bernell 贽正
  • 贽 - chí (tặng quà)
  • 正 - chính đáng; chính chắn; chính diện
Eura 誌正
  • 誌 - tạp chí, dư địa chí
  • 正 - chính đáng; chính chắn; chính diện

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Chí Chính đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Chí Chính

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Chí Chính

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Chí Chính / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu