Từ điển tên

Tên Chí NghịÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Chí Nghị

Chí: Có nghĩa là chí khí, ý chí, hoài bão lớn, khát khao vươn lên và không bao giờ bỏ cuộc.- Nghị: Có nghĩa là sự thông minh, tài trí, hiểu biết rộng, luôn có những ý kiến sáng suốt và đưa ra quyết định đúng đắn. Khi ghép lại, tên Chí Nghị mang ý nghĩa chỉ một người có hoài bão lớn, luôn nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu, đồng thời cũng là người có trí thông minh, nhanh nhạy và luôn đưa ra những quyết định sáng suốt. Sửa bởi Từ điển tên

11 lượt xem

Ý nghĩa đệm Chí tên Nghị

Tên đệm Chí

Chí" theo nghĩa Hán - Việt là ý chí, chí hướng, chỉ sự quyết tâm theo đuổi một lý tưởng hay mục tiêu nào đó.

Tên chính Nghị

"Nghị" trong tiếng Hán - Việt vừa có nghĩa là nghiêm khắc, cứng cỏi vừa có nghĩa là thương thảo, hòa hợp. Vì vậy, với tên này cha mẹ mong con sẽ là người có bản lĩnh, quyết định quả quyết, dứt khoát nhưng tâm tánh ôn hòa, luôn biết thận trọng để không gây mất hòa khí.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Chí Nghị

Tên ghép với đệm Chí

Có tổng số 324 tên ghép với đệm Chí trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Chí. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Chí Lo, Chí Tam, Chí Tuệ, Chí Hóa, Chí Thường, Chí Thi, Chí Điền, Chí Ca, Chí Tốt,

Đệm ghép với tên Nghị

Có tổng số 42 đệm ghép với tên Nghị trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Nghị. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Thành Nghị, Chính Nghị, Đắc Nghị, Kiều Nghị, Dương Nghị, Đăng Nghị, Quý Nghị, Hoàng Nghị, Thái Nghị,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Chí Nghị

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Chí Nghị được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Chí Nghị. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Chí Nghị

Giới tính

Tên Chí Nghị thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Chí Nghị. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Chí kết hợp với tên Nghị có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Chí và giới tính của người có tên Nghị. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Chí Nghị đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Chí Nghị trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Chí Nghị trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Chí Nghị trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Chí Nghị trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Chí Nghị bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Chí Nghị có tổng cộng 150 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Chí Nghị trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Chí là mệnh Hỏa và Tên Nghị là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Chí Nghị cần xác định rõ ràng đệm Chí và tên Nghị được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Chí Nghị trong Hán Việt và Phong thủy qua 150 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Chí Nghị trong thần số học

Bảng quy đổi tên Chí Nghị sang thần số học
CHÍ NGH
99
38578

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Chí Nghị

Tên tiếng Anh cho tên Chí Nghị
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Jonathan 蛭踦
  • 蛭 - chất (con đỉa)
  • 踦 - đề nghị
Eli 至踦
  • 至 - chí công; chí choé; chí chết
  • 踦 - đề nghị
Sierra 志踦
  • 志 - có chí, chí khí; tiêu chí; chí hiếu
  • 踦 - đề nghị
Carlene 踬踦
  • 踬 - số thí số chí (đi thi lần nào cũng trượt)
  • 踦 - đề nghị
Otha 摯踦
  • 摯 - chí tình; chí súng vào đầu
  • 踦 - đề nghị
Pennie 贄踦
  • 贄 - chí (tặng quà)
  • 踦 - đề nghị
Janett 鸷踦
  • 鸷 - chí điểu (dữ ác)
  • 踦 - đề nghị
Zenobia 挚踦
  • 挚 - chí tình; chí súng vào đầu
  • 踦 - đề nghị
Bernell 贽踦
  • 贽 - chí (tặng quà)
  • 踦 - đề nghị
Eura 誌踦
  • 誌 - tạp chí, dư địa chí
  • 踦 - đề nghị

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Chí Nghị đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Chí Nghị

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Chí Nghị

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Chí Nghị / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu