Từ điển tên

Tên Chí ThânÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Chí Thân

Tên Chí Thân mang ý nghĩa chỉ người thân thiết, gắn bó sâu sắc, tình cảm sâu đậm và lâu dài. Những người mang tên này thường được đánh giá là người chân thành, đáng tin cậy, luôn quan tâm và giúp đỡ những người xung quanh. Sửa bởi Từ điển tên

22 lượt xem

Ý nghĩa đệm Chí tên Thân

Tên đệm Chí

Chí" theo nghĩa Hán - Việt là ý chí, chí hướng, chỉ sự quyết tâm theo đuổi một lý tưởng hay mục tiêu nào đó.

Tên chính Thân

Theo nghĩa Hán Việt, chữ "thân" có nghĩa là thân thiết, gần gũi, gắn bó. Tên "Thân" thể hiện mong ước của cha mẹ rằng con cái sẽ luôn được yêu thương, chăm sóc, gắn bó với gia đình và người thân. Ngoài ra, tên "Thân" cũng có thể được hiểu là thân thể, sức khỏe. Cha mẹ mong muốn con cái luôn khỏe mạnh, cường tráng, có một thân hình đẹp đẽ.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Chí Thân

Tên ghép với đệm Chí

Có tổng số 324 tên ghép với đệm Chí trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Chí. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Chí Ngân, Chí Tú, Chí Đoàn, Chí Quỳnh, Chí Thật, Chí Luận, Chí Huynh, Chí Khương, Chí Việt,

Đệm ghép với tên Thân

Có tổng số 42 đệm ghép với tên Thân trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Thân. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Thiện Thân, Trọng Thân, Anh Thân, Giáp Thân, Quốc Thân, Minh Thân, Công Thân, Viết Thân, Quang Thân,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Chí Thân

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Chí Thân được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Chí Thân. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Chí Thân

Giới tính

Tên Chí Thân thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Chí Thân. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Chí kết hợp với tên Thân có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Chí và giới tính của người có tên Thân. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Chí Thân đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Chí Thân trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Chí Thân trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Chí Thân trong từ điển Tiếng Việt

Ý nghĩa của từ Chí Thân

Tên Chí Thân trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Chí Thân trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Chí Thân bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Chí Thân có tổng cộng 150 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Chí Thân trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Chí là mệnh Hỏa và Tên Thân là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Chí Thân cần xác định rõ ràng đệm Chí và tên Thân được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Chí Thân trong Hán Việt và Phong thủy qua 150 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Chí Thân trong thần số học

Bảng quy đổi tên Chí Thân sang thần số học
CHÍ THÂN
91
38285

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Chí Thân

Tên tiếng Anh cho tên Chí Thân
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Benjamin 𤴡身
  • 𤴡 - bạt tiền chí hậu (trước sau đều kẹt)
  • 身 - thân mình
Jonathan 蛭身
  • 蛭 - chất (con đỉa)
  • 身 - thân mình
Eli 至身
  • 至 - chí công; chí choé; chí chết
  • 身 - thân mình
Devon 𤴡申
  • 𤴡 - bạt tiền chí hậu (trước sau đều kẹt)
  • 申 - năm thân (khỉ)
Alfonso 𤴡绅
  • 𤴡 - bạt tiền chí hậu (trước sau đều kẹt)
  • 绅 - thân (đai lưng); thân sĩ
Harris 𤴡砷
  • 𤴡 - bạt tiền chí hậu (trước sau đều kẹt)
  • 砷 - thân (thạch tín)
Judson 𤴡紳
  • 𤴡 - bạt tiền chí hậu (trước sau đều kẹt)
  • 紳 - thân (đai lưng); thân sĩ
Otha 摯身
  • 摯 - chí tình; chí súng vào đầu
  • 身 - thân mình
Crawford 𤴡抻
  • 𤴡 - bạt tiền chí hậu (trước sau đều kẹt)
  • 抻 - thân (kéo giãn, giãn ra)
Cornelious 𤴡呻
  • 𤴡 - bạt tiền chí hậu (trước sau đều kẹt)
  • 呻 - thân (rên rỉ)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Chí Thân đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Chí Thân

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Chí Thân

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Chí Thân / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu