Từ điển tên

Tên Đài CácÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Đài Các

Đài Các hàm nghĩa sự cao sang, quý phái, đẹp đẽ, ngụ ý mong con cái trở thành người có giá trị cao trong xã hội, có tri thức, cung cách, hành vi hơn người. Sửa bởi Từ điển tên

148 lượt xem

Ý nghĩa đệm Đài tên Các

Tên đệm Đài

Đệm Đài trong tiếng Hán mang ý nghĩa là "cao lớn, rộng rãi, chỉ nơi trang nghiêm". Người sở hữu cái đệm này thường có tính cách trầm ổn, điềm đạm, luôn hướng đến những mục tiêu lớn lao trong cuộc sống. Họ là những người có khả năng lãnh đạo, luôn đưa ra những quyết định sáng suốt và được mọi người tin tưởng. Ngoài ra, những người đệm Đài còn có lòng nhân hậu, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác và được nhiều người yêu quý.

Tên chính Các

Nghĩa Hán Việt là tòa nhà ở cao lớn, đẹp đẽ, hàm nghĩa nơi tập trung trí tuệ, mỹ thuật… thể hiện ước mong 1 người thành đạt, cao sang, có tri thức và đẳng cấp trong xã hội.

Đánh giá khả năng tư duy, trí tuệ, nhận thức và giải quyết vấn đề của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 36 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Đài Các

Tên ghép với đệm Đài

Có tổng số 12 tên ghép với đệm Đài trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Đài. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Đài Cát, Đài Phương, Đài Vân, Đài Linh, Đài Sen, Đài Lương, Đài Hoa, Đài Việt, Đài Trâm,

Đệm ghép với tên Các

Có tổng số 21 đệm ghép với tên Các trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Các. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Diệu Các, Đông Các, Hương Các, Ngọc Các, Yên Các, Gia Các, Thành Các, Phi Các, Nhật Các,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Đài Các

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Đài Các được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Đài Các. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Đài Các

Giới tính

Tên Đài Các thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Đài Các. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Đài kết hợp với tên Các có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Đài và giới tính của người có tên Các. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Đài Các đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Đài Các trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Đài Các trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Đài Các trong từ điển Tiếng Việt

Ý nghĩa của từ Đài Các

Tên Đài Các trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Đài Các trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Đài Các bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Đài Các có tổng cộng 99 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Đài Các trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Đài là mệnh Hỏa và Tên Các là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Đài Các cần xác định rõ ràng đệm Đài và tên Các được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Đài Các trong Hán Việt và Phong thủy qua 99 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Đài Các trong thần số học

Bảng quy đổi tên Đài Các sang thần số học
ĐÀI CÁC
191
433

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Đài Các

Tên tiếng Anh cho tên Đài Các
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Aaron 苔𬮤
  • 苔 - bề dày; dày dặn; dày vò
  • 𬮤 - khuê các; nội các; đài các
Amber 台𬮤
  • 台 - đền đài; điện đài; võ đài
  • 𬮤 - khuê các; nội các; đài các
Alesha 檯𬮤
  • 檯 - đền đài; điện đài; võ đài
  • 𬮤 - khuê các; nội các; đài các
Charissa 臺𬮤
  • 臺 - đền đài; điện đài; võ đài
  • 𬮤 - khuê các; nội các; đài các
Kenyetta 骀𬮤
  • 骀 - nô đài (ngựa hèn)
  • 𬮤 - khuê các; nội các; đài các
Cicely 薹𬮤
  • 薹 - đài (cỏ cho lá làm thuốc)
  • 𬮤 - khuê các; nội các; đài các
Kimberlyn 鮐𬮤
  • 鮐 - đài ngư (loại cá thu)
  • 𬮤 - khuê các; nội các; đài các
Cristi 駘𬮤
  • 駘 - nô đài (ngựa hèn)
  • 𬮤 - khuê các; nội các; đài các
Lashawnda 鲐𬮤
  • 鲐 - đài ngư (loại cá thu)
  • 𬮤 - khuê các; nội các; đài các
Laquinta 抬𬮤
  • 抬 - đài thọ; đài thủ (giơ lên)
  • 𬮤 - khuê các; nội các; đài các

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Đài Các đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Đài Các

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Đài Các

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Đài Các / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu