Từ điển tên

Tên Danh SángÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Danh Sáng

Tên Danh Sáng mang ý nghĩa về một người thông minh, sáng suốt và có tài năng. Người sở hữu cái tên này thường có trí tuệ nhạy bén, khả năng tiếp thu nhanh và xử lý thông tin logic. Ngoài ra, họ còn có khả năng sáng tạo, biết cách ứng biến linh hoạt với các tình huống khác nhau. Tên Danh Sáng cũng thể hiện sự nhanh nhẹn, linh hoạt và có tố chất lãnh đạo. Sửa bởi Từ điển tên

2 lượt xem

Ý nghĩa đệm Danh tên Sáng

Tên đệm Danh

Theo nghĩa Hán-Việt, chữ "Danh" có nghĩa là danh tiếng, tiếng tăm, địa vị, phẩm hạnh. Đệm "Danh" thường được đặt với mong muốn con sẽ có một tương lai tươi sáng, được nhiều người biết đến và yêu mến. Ngoài ra, chữ "Danh" còn có nghĩa là danh dự, phẩm giá. Đệm "Danh" cũng được đặt với mong muốn con sẽ là một người có phẩm chất tốt đẹp, sống có đạo đức và danh dự.

Tên chính Sáng

"Sáng" có nghĩa là "ánh sáng", "ánh nắng" là nguồn sống của vạn vật, mang lại sự ấm áp, tươi mới và hy vọng. Tên "Sáng" mang ý nghĩa mong muốn con có một cuộc sống tươi sáng, vui vẻ, tràn đầy hy vọng. Ngoài ra tên "Sáng" cũng có nghĩa là "sáng suốt", "thông minh". Người sáng suốt là người có trí tuệ, có khả năng nhìn thấu mọi việc, có thể đưa ra những quyết định sáng suốt. Do đó, tên "Sáng" cũng mang ý nghĩa mong muốn con có một trí tuệ minh mẫn, có thể thành công trong cuộc sống.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Danh Sáng

Tên ghép với đệm Danh

Có tổng số 184 tên ghép với đệm Danh trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Danh. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Danh Hiển, Danh Luyện, Danh Vỹ, Danh Vương, Danh Hóa, Danh Bách, Danh Cao, Danh Trí, Danh Bình,

Đệm ghép với tên Sáng

Có tổng số 84 đệm ghép với tên Sáng trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Sáng. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Huỳnh Sáng, Tâm Sáng, Thiện Sáng, Hiển Sáng, Dương Sáng, Đắc Sáng, Chí Sáng, Việt Sáng, Tấn Sáng,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Danh Sáng

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Danh Sáng được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Danh Sáng. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Danh Sáng

Giới tính

Tên Danh Sáng thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Danh Sáng. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Danh kết hợp với tên Sáng có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Danh và giới tính của người có tên Sáng. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Danh Sáng đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Danh Sáng trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Danh Sáng trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Danh Sáng trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Danh Sáng trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Danh Sáng bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Danh Sáng có tổng cộng 24 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Danh Sáng trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Danh là mệnh Hỏa và Tên Sáng là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Danh Sáng cần xác định rõ ràng đệm Danh và tên Sáng được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Danh Sáng trong Hán Việt và Phong thủy qua 24 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Danh Sáng trong thần số học

Bảng quy đổi tên Danh Sáng sang thần số học
DANH SÁNG
11
458157

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Danh Sáng

Tên tiếng Anh cho tên Danh Sáng
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Hubert 爭剙
  • 爭 - ganh đua; ganh tị
  • 剙 - sáng lập
Elbert 爭𠓇
  • 爭 - ganh đua; ganh tị
  • 𠓇 - sáng tỏ
Percy 爭剏
  • 爭 - ganh đua; ganh tị
  • 剏 - sáng lập
Cleveland 爭𫤤
  • 爭 - ganh đua; ganh tị
  • 𫤤 - sáng chói, sáng suốt, trong sáng
Booker 爭灲
  • 爭 - ganh đua; ganh tị
  • 灲 - sáng tỏ
Buster 爭𤏬
  • 爭 - ganh đua; ganh tị
  • 𤏬 - sáng tỏ

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Danh Sáng đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Danh Sáng

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Danh Sáng

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Danh Sáng / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu