Từ điển tên

Tên Dao ChiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Dao Chi

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Dao Chi.

29 lượt xem

Ý nghĩa đệm Dao tên Chi

Tên đệm Dao

Theo tiếng Hán - Việt, "Dao" trong ngọc dao, là một loại ngọc đẹp, quý báu. Vì vậy đặt đệm cho con với mỹ từ này, bố mẹ hàm ý tương lai con sẽ sáng sủa, tâm hồn tinh sạch như ngọc.

Tên chính Chi

Nghĩa là cành, trong cành cây, cành nhánh ý chỉ con cháu, dòng dõi . Là chữ Chi trong Kim Chi Tên Chi mang nhiều ý nghĩa đẹp và sâu sắc, tùy thuộc vào cách hiểu và kết hợp với các chữ khác. "Chi" có thể được hiểu là cành cây, tượng trưng cho sự sinh sôi nảy nở, vươn lên mạnh mẽ của sự sống Tên "Chi" là một cái tên đẹp và ý nghĩa, mang nhiều thông điệp tốt đẹp về cuộc sống. Đặt tên "Chi" cho con gái thể hiện mong muốn con sẽ có cuộc sống hạnh phúc, thành công và viên mãn.

Xem bói về lĩnh vực tình yêu, đánh giá việc kết hôn giữa 2 người có hợp hay không, và cưới năm nào thì tốt hơn sẽ giúp bạn tìm được hạnh phúc viên mãn bằng công cụ trực tuyến Căn duyên tiền định.

Các tên liên quan với Dao Chi

Tên ghép với đệm Dao

Có tổng số 8 tên ghép với đệm Dao trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Dao. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Đệm ghép với tên Chi

Có tổng số 142 đệm ghép với tên Chi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Chi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Mộng Chi, Kiêm Chi, Tiểu Chi, Đăng Chi, Phụng Chi, Phượng Chi, Giao Chi, Tâm Chi, Gia Chi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Dao Chi

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Dao Chi được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Dao Chi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Dao Chi

Giới tính

Tên Dao Chi thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Dao Chi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Dao kết hợp với tên Chi có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Dao và giới tính của người có tên Chi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Dao Chi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Dao Chi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Dao Chi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Dao Chi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Dao Chi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Dao Chi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Dao Chi có tổng cộng 165 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Dao Chi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Dao là mệnh Hỏa và Tên Chi là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Dao Chi cần xác định rõ ràng đệm Dao và tên Chi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Dao Chi trong Hán Việt và Phong thủy qua 165 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Dao Chi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Dao Chi sang thần số học
DAO CHI
169
438

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Dao Chi

Tên tiếng Anh cho tên Dao Chi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Mya 窰支
  • 窰 - chuyên dao (lò gạch), mai dao (lò gạch)
  • 支 - chi ly
Jazmin 窑枝
  • 窑 - chuyên dao (lò gạch), mai dao (lò gạch)
  • 枝 - chi (cành nhánh của cây)
Christa 摇枝
  • 摇 - dao động
  • 枝 - chi (cành nhánh của cây)
Kirstin 窯枝
  • 窯 - chuyên dao (lò gạch), mai dao (lò gạch)
  • 枝 - chi (cành nhánh của cây)
Stefani 鳐脂
  • 鳐 - dao (cá đuối)
  • 脂 - chỉ phòng (mỡ); yên chỉ (sáp bôi)
Ashli 刀之
  • 刀 - con dao, lưỡi dao
  • 之 - làm chi, hèn chi
Hali 猺枝
  • 猺 - dân tộc Dao, người Dao
  • 枝 - chi (cành nhánh của cây)
Shanae 遙脂
  • 遙 - dao cảm (cảm thấy từ xa); tiêu dao
  • 脂 - chỉ phòng (mỡ); yên chỉ (sáp bôi)
Brittnee 搖之
  • 搖 - dao động
  • 之 - làm chi, hèn chi
Jeane 窑卮
  • 窑 - chuyên dao (lò gạch), mai dao (lò gạch)
  • 卮 - chi (bình rượu ngày xưa)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Dao Chi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Dao Chi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Dao Chi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Dao Chi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu