Từ điển tên

Tên Dương BìnhÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Dương Bình

Ý nghĩa của tên Dương Bình được lý giải như sau:Kết hợp lại, tên Dương Bình hàm ý một người ấm áp, lạc quan, luôn mang đến bầu không khí an toàn và bình yên cho những người xung quanh. Họ có khả năng tỏa sáng trong bất kỳ hoàn cảnh nào và lan tỏa năng lượng tích cực đến mọi người. Sửa bởi Từ điển tên

15 lượt xem

Ý nghĩa đệm Dương tên Bình

Tên đệm Dương

Dương trong Thái Dương hay còn gọi là mặt trời ý chỉ luôn rạng ngời, chiếu sáng.

Tên chính Bình

"Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Tên "Bình" thường để chỉ người có cốt cách, biết phân định rạch ròi, tính khí ôn hòa, biết điều phối công việc, thái độ trước cuộc sống luôn bình tĩnh an định. Ngoài ra, "Bình" còn có nghĩa là sự êm thấm, cảm giác thư thái hay chỉ về hòa khí, vận hạn.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Dương Bình

Tên ghép với đệm Dương

Có tổng số 167 tên ghép với đệm Dương trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Dương. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Dương Kiên, Dương Lâm, Dương Nguyên, Dương Nhật, Dương Quân, Dương Phong, Dương Phi, Dương Quang, Dương Minh,

Đệm ghép với tên Bình

Có tổng số 196 đệm ghép với tên Bình trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Bình. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Đắc Bình, Phong Bình, Quảng Bình, Tân Bình, Thuận Bình, Phúc Bình, Sơn Bình, Trần Bình, Thiên Bình,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Dương Bình

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Dương Bình được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Dương Bình. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Dương Bình

Giới tính

Tên Dương Bình thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Dương Bình. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Dương kết hợp với tên Bình có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Dương và giới tính của người có tên Bình. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Dương Bình đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Dương Bình trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Dương Bình trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Dương Bình trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Dương Bình trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Dương Bình bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Dương Bình có tổng cộng 170 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Dương Bình trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Dương là mệnh Hỏa và Tên Bình là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Dương Bình cần xác định rõ ràng đệm Dương và tên Bình được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Dương Bình trong Hán Việt và Phong thủy qua 170 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Dương Bình trong thần số học

Bảng quy đổi tên Dương Bình sang thần số học
DƯƠNG BÌNH
369
457258

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Dương Bình

Tên tiếng Anh cho tên Dương Bình
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Jack 杨𤭸
  • 杨 - dương thụ; dương liễu
  • 𤭸 - bình rượu
Noah 𠃓坪
  • 𠃓 - dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc
  • 坪 - bình nguyên
Hunter 阳𤭸
  • 阳 - âm dương; dương gian; thái dương
  • 𤭸 - bình rượu
Mario 𠃓萍
  • 𠃓 - dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc
  • 萍 - lềnh bềnh; bồng bềnh
Tristan 𠃓缾
  • 𠃓 - dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc
  • 缾 - bình rượu
Abraham 𠃓泙
  • 𠃓 - dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc
  • 泙 - lềnh bềnh; bồng bềnh
Brady 𠃓评
  • 𠃓 - dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc
  • 评 - bình phẩm
Beau 𠃓評
  • 𠃓 - dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc
  • 評 - bình phẩm
Tyson 𠃓屏
  • 𠃓 - dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc
  • 屏 - tấm bình phong
Branden 𠃓𤭸
  • 𠃓 - dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc
  • 𤭸 - bình rượu

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Dương Bình đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Dương Bình

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Dương Bình

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Dương Bình / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu