Từ điển tên

Tên Dương SinhÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Dương Sinh

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Dương Sinh.

11 lượt xem

Ý nghĩa đệm Dương tên Sinh

Tên đệm Dương

Dương trong Thái Dương hay còn gọi là mặt trời ý chỉ luôn rạng ngời, chiếu sáng.

Tên chính Sinh

Tên Sinh có nghĩa là sinh ra, xuất hiện. Tên Sinh cũng có thể hiểu là sự sinh sôi, nảy nở, phát triển. Vì vậy, tên Sinh thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con sẽ luôn khỏe mạnh, phát triển tốt và có tương lai tươi sáng.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Dương Sinh

Tên ghép với đệm Dương

Có tổng số 167 tên ghép với đệm Dương trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Dương. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Dương Trạng, Dương Hảo, Dương Tín, Dương Tây, Dương Doãn, Dương Phụng, Dương Oanh, Dương Nghị, Dương Quyết,

Đệm ghép với tên Sinh

Có tổng số 100 đệm ghép với tên Sinh trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Sinh. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Huỳnh Sinh, Vinh Sinh, Kiều Sinh, Châu Sinh, Nam Sinh, Cẩm Sinh, Điền Sinh, Hiền Sinh, Vũ Sinh,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Dương Sinh

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Dương Sinh được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Dương Sinh. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Dương Sinh

Giới tính

Tên Dương Sinh thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Dương Sinh. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Dương kết hợp với tên Sinh có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Dương và giới tính của người có tên Sinh. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Dương Sinh đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Dương Sinh trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Dương Sinh trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Dương Sinh trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Dương Sinh trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Dương Sinh bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Dương Sinh có tổng cộng 102 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Dương Sinh trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Dương là mệnh Hỏa và Tên Sinh là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Dương Sinh cần xác định rõ ràng đệm Dương và tên Sinh được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Dương Sinh trong Hán Việt và Phong thủy qua 102 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Dương Sinh trong thần số học

Bảng quy đổi tên Dương Sinh sang thần số học
DƯƠNG SINH
369
457158

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Dương Sinh

Tên tiếng Anh cho tên Dương Sinh
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Jack 杨𥑥
  • 杨 - dương thụ; dương liễu
  • 𥑥 - xanh chảo (một loại chảo có qoai)
Hunter 阳𥑥
  • 阳 - âm dương; dương gian; thái dương
  • 𥑥 - xanh chảo (một loại chảo có qoai)
Annette 扬𥑥
  • 扬 - dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc
  • 𥑥 - xanh chảo (một loại chảo có qoai)
Libby 陽𥑥
  • 陽 - âm dương; dương gian; thái dương
  • 𥑥 - xanh chảo (một loại chảo có qoai)
Theodora 徉𥑥
  • 徉 - thảng dương (bước đi thong thả)
  • 𥑥 - xanh chảo (một loại chảo có qoai)
Dottie 煬𥑥
  • 煬 - dương (chảy lỏng)
  • 𥑥 - xanh chảo (một loại chảo có qoai)
Albertha 昜𥑥
  • 昜 - dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc
  • 𥑥 - xanh chảo (một loại chảo có qoai)
Carleen 洋𥑥
  • 洋 - đại dương
  • 𥑥 - xanh chảo (một loại chảo có qoai)
Cleopatra 炀𥑥
  • 炀 - dương (chảy lỏng)
  • 𥑥 - xanh chảo (một loại chảo có qoai)
Ailene 敭𥑥
  • 敭 - dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc
  • 𥑥 - xanh chảo (một loại chảo có qoai)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Dương Sinh đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Dương Sinh

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Dương Sinh

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Dương Sinh / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu