Từ điển tên

Tên Duy ViÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Duy Vi

Duy Vi là cái tên mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện sự thông minh, sáng suốt và sự quyết tâm, kiên định trong cuộc sống."Duy" có nghĩa là duy nhất, duy trì, bền bỉ, tượng trưng cho sự bền vững, trường tồn. "Vi" có nghĩa là mới mẻ, sáng sủa, tượng trưng cho sức sống, sự phát triển và trí tuệ. Kết hợp lại, Duy Vi hàm ý một người có trí thông minh vượt bậc, luôn biết học hỏi, tìm tòi cái mới, đồng thời sở hữu ý chí mạnh mẽ, kiên trì theo đuổi mục tiêu đến cùng. Sửa bởi Từ điển tên

10 lượt xem

Ý nghĩa đệm Duy tên Vi

Tên đệm Duy

"Duy" là duy nhất, độc nhất, không có gì khác sánh bằng hoặc duy trong "Tư duy, suy nghĩ, suy luận". Đệm "Duy" mang ý nghĩa mong muốn con cái là người độc nhất, đặc biệt, có tư duy nhạy bén, suy nghĩ thấu đáo, sáng suốt. Đệm "Duy" cũng có thể được hiểu là mong muốn con cái có một cuộc sống đầy đủ, viên mãn, hạnh phúc.

Tên chính Vi

Theo từ điển Hán-Việt, Vi có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu, xinh xắn, có chút hoạt bát và nhí nhảnh. Những người mang tên Vi thường mang vẻ ngoài ưa nhìn, đáng yêu và thường thể hiện tính cách năng động, hoạt bát.

Đo lường, đánh giá khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề và nhận thức của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 30 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Duy Vi

Tên ghép với đệm Duy

Có tổng số 484 tên ghép với đệm Duy trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Duy. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Duy Trâm, Duy Sảnh, Duy Trúc, Duy Huệ, Duy Lý, Duy Thơ, Duy Mai, Duy Diễm, Duy Hoa,

Đệm ghép với tên Vi

Có tổng số 136 đệm ghép với tên Vi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Vi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Bé Vi, Ty Vi, Phúc Vi, Xô Vi, Đức Vi, Cát Vi, Ý Vi, Khải Vi, Quách Vi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Duy Vi

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Duy Vi được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Duy Vi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Duy Vi

Giới tính

Tên Duy Vi thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Duy Vi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Duy kết hợp với tên Vi có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Duy và giới tính của người có tên Vi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Duy Vi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Duy Vi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Duy Vi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Duy Vi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Duy Vi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Duy Vi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Duy Vi có tổng cộng 72 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Duy Vi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Duy là mệnh Thổ và Tên Vi là mệnh Thổ.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Duy Vi cần xác định rõ ràng đệm Duy và tên Vi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Duy Vi trong Hán Việt và Phong thủy qua 72 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Duy Vi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Duy Vi sang thần số học
DUY VI
379
44

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Duy Vi

Tên tiếng Anh cho tên Duy Vi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Constance 維薇
  • 維 - duy tân; duy trì
  • 薇 - tường vi (hoa hồng leo)
Erika 維微
  • 維 - duy tân; duy trì
  • 微 - tinh vi, vi rút
Angie 維为
  • 維 - duy tân; duy trì
  • 为 - vị (vì, nâng đỡ, xua tới)
Julissa 維帏
  • 維 - duy tân; duy trì
  • 帏 - vi (màn quây giường)
Lorelei 維闱
  • 維 - duy tân; duy trì
  • 闱 - vi mặc (trích bài), vi (cửa hông)
Jayde 維圍
  • 維 - duy tân; duy trì
  • 圍 - vây xung quanh
Kaleah 維為
  • 維 - duy tân; duy trì
  • 為 - vị (vì, nâng đỡ)
Laniyah 維違
  • 維 - duy tân; duy trì
  • 違 - vi phạm
Kalea 維幃
  • 維 - duy tân; duy trì
  • 幃 - vi (màn quây giường)
Lexis 維闈
  • 維 - duy tân; duy trì
  • 闈 - vi mặc (trích bài), vi (cửa hông)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Duy Vi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Duy Vi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Duy Vi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Duy Vi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu