Từ điển tên

Tên Hiển ViÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Hiển Vi

Tên Hiển Vi mang ý nghĩa về sự quan sát tinh tế, khả năng nhìn nhận sự vật từ nhiều góc độ khác nhau. Người sở hữu cái tên này thường có tầm nhìn sâu rộng, khả năng phân tích và tìm ra những chi tiết nhỏ nhặt mà người khác dễ dàng bỏ qua. Họ có sự tò mò, thích khám phá và tìm hiểu mọi thứ xung quanh. Ngoài ra, Hiển Vi còn thể hiện sự chăm chỉ, kiên trì và luôn nỗ lực để đạt được mục tiêu đã đề ra. Sửa bởi Từ điển tên

26 lượt xem

Ý nghĩa đệm Hiển tên Vi

Tên đệm Hiển

Theo tiếng Hán - Việt, "Hiển" có nghĩa là vẻ vang, thể hiện những người có địa vị trong xã hội. Đệm "Hiển" thường được đặt cho con cái với mong muốn một tương lai sáng lạng, huy hoàng, có danh vọng, thành tựu rực rỡ làm rạng danh gia đình.

Tên chính Vi

Theo từ điển Hán-Việt, Vi có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu, xinh xắn, có chút hoạt bát và nhí nhảnh. Những người mang tên Vi thường mang vẻ ngoài ưa nhìn, đáng yêu và thường thể hiện tính cách năng động, hoạt bát.

Đo lường, đánh giá khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề và nhận thức của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 30 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Hiển Vi

Tên ghép với đệm Hiển

Có tổng số 42 tên ghép với đệm Hiển trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Hiển. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Hiển Thương, Hiển Nhi, Hiển Vy,

Đệm ghép với tên Vi

Có tổng số 136 đệm ghép với tên Vi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Vi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Đào Vi, Quách Vi, Khải Vi, Ý Vi, Cát Vi, Duyên Vi, Thái Vi, Thiện Vi, Từ Vi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Hiển Vi

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Hiển Vi được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Hiển Vi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Hiển Vi

Giới tính

Tên Hiển Vi thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Hiển Vi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Hiển kết hợp với tên Vi có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Hiển và giới tính của người có tên Vi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Hiển Vi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Hiển Vi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Hiển Vi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Hiển Vi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Hiển Vi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Hiển Vi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Hiển Vi có tổng cộng 54 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Hiển Vi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Hiển là mệnh Hỏa và Tên Vi là mệnh Thổ.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Hiển Vi cần xác định rõ ràng đệm Hiển và tên Vi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Hiển Vi trong Hán Việt và Phong thủy qua 54 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Hiển Vi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Hiển Vi sang thần số học
HIN VI
959
854

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Hiển Vi

Tên tiếng Anh cho tên Hiển Vi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Khloe 显薇
  • 显 - hiển đạt, hiển hách; hiển linh; hiển nhiên
  • 薇 - tường vi (hoa hồng leo)
Lorelei 显闱
  • 显 - hiển đạt, hiển hách; hiển linh; hiển nhiên
  • 闱 - vi mặc (trích bài), vi (cửa hông)
Tyesha 顯韋
  • 顯 - hiển đạt, hiển hách; hiển linh; hiển nhiên
  • 韋 - vi (da thuộc), bộ vi, họ vi
Laniyah 显違
  • 显 - hiển đạt, hiển hách; hiển linh; hiển nhiên
  • 違 - vi phạm
Lexis 显闈
  • 显 - hiển đạt, hiển hách; hiển linh; hiển nhiên
  • 闈 - vi mặc (trích bài), vi (cửa hông)
Khushi 显违
  • 显 - hiển đạt, hiển hách; hiển linh; hiển nhiên
  • 违 - vi phạm
Makya 显韋
  • 显 - hiển đạt, hiển hách; hiển linh; hiển nhiên
  • 韋 - vi (da thuộc), bộ vi, họ vi
Tonika 顕韋
  • 顕 - hiển đạt, hiển hách; hiển linh; hiển nhiên
  • 韋 - vi (da thuộc), bộ vi, họ vi

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Hiển Vi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Hiển Vi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Hiển Vi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Hiển Vi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu