Từ điển tên

Tên Khả BìnhÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Khả Bình

Ý nghĩa của tên Khả Bình xuất phát từ hai chữ Hán "Khả" và "Bình". "Khả" có nghĩa là khả năng, tài năng, có thể làm được mọi thứ. "Bình" có nghĩa là bình yên, êm đềm, không biến động. Kết hợp lại, Khả Bình mang ý nghĩa là người có tài năng xuất chúng, có thể làm được nhiều việc lớn, nhưng luôn bình tĩnh, điềm đạm, giữ được sự cân bằng và hài hòa trong cuộc sống. Sửa bởi Từ điển tên

24 lượt xem

Ý nghĩa đệm Khả tên Bình

Tên đệm Khả

Khả trong tiếng Hán Việt có nghĩa là có thể. Với đệm này cha mẹ mong con luôn có thể làm được mọi việc, giỏi giang, tài năng đạt được thành công trong cuộc sống.

Tên chính Bình

"Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Tên "Bình" thường để chỉ người có cốt cách, biết phân định rạch ròi, tính khí ôn hòa, biết điều phối công việc, thái độ trước cuộc sống luôn bình tĩnh an định. Ngoài ra, "Bình" còn có nghĩa là sự êm thấm, cảm giác thư thái hay chỉ về hòa khí, vận hạn.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Khả Bình

Tên ghép với đệm Khả

Có tổng số 149 tên ghép với đệm Khả trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Khả. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Khả Pháp, Khả Hạnh, Khả Ngọ, Khả Châu, Khả Trung, Khả Quân, Khả Giang, Khả Hà, Khả Hiếu,

Đệm ghép với tên Bình

Có tổng số 196 đệm ghép với tên Bình trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Bình. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Kế Bình, Phạm Bình, Tín Bình, Thừa Bình, Nghiêm Bình, Khang Bình, Hồng Bình, Tư Bình, Danh Bình,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Khả Bình

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Khả Bình được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Khả Bình. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Khả Bình

Giới tính

Tên Khả Bình thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Khả Bình. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Khả kết hợp với tên Bình có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Khả và giới tính của người có tên Bình. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Khả Bình đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khả Bình trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Khả Bình trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Khả Bình trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Khả Bình trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Khả Bình bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Khả Bình có tổng cộng 10 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Khả Bình trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Khả là mệnh Mộc và Tên Bình là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Khả Bình cần xác định rõ ràng đệm Khả và tên Bình được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Khả Bình trong Hán Việt và Phong thủy qua 10 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Khả Bình trong thần số học

Bảng quy đổi tên Khả Bình sang thần số học
KH BÌNH
19
28258

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Khả Bình

Tên tiếng Anh cho tên Khả Bình
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Noah 可坪
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
  • 坪 - bình nguyên
Mario 可萍
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
  • 萍 - lềnh bềnh; bồng bềnh
Tristan 可缾
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
  • 缾 - bình rượu
Abraham 可泙
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
  • 泙 - lềnh bềnh; bồng bềnh
Brady 可评
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
  • 评 - bình phẩm
Beau 可評
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
  • 評 - bình phẩm
Tyson 可屏
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
  • 屏 - tấm bình phong
Branden 可𤭸
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
  • 𤭸 - bình rượu
Erich 可瓶
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
  • 瓶 - bình rượu

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Khả Bình đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Khả Bình

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Khả Bình

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Khả Bình / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu