Từ điển tên

Tên Kha HoàngÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Kha Hoàng

Theo nghĩa Hán - Việt "Hoàng" là màu vàng, ánh sắc của vàng. Tên "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. "Kha" có nghĩa là cây rìu quý. Bên cạnh đó, tên "Kha" cũng thường chỉ những người con trai luôn vượt muôn trùng khó khăn để tìm đường đến thành công. "Hoàng Kha": con là cây rìu vàng, là điều cao quý nhất của ba mẹ, con sẽ đem lại sự giàu sang, phú quý cho gia đình. Sửa bởi Từ điển tên

96 lượt xem

Ý nghĩa đệm Kha tên Hoàng

Tên đệm Kha

Theo nghĩa Hán - Việt, "Kha" có nghĩa là cây rìu quý. Bên cạnh đó, đệm "Kha" cũng thường chỉ những người con trai luôn vượt muôn trùng khó khăn để tìm đường đến thành công, thể hiện ý chí và tinh thần mạnh mẽ của bậc nam nhi.

Tên chính Hoàng

"Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Tên "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Kha Hoàng

Tên ghép với đệm Kha

Có tổng số 34 tên ghép với đệm Kha trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Kha. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Kha Hồng, Kha Mẫn, Kha Mỹ, Kha Ngân, Kha Nhân, Kha Dương, Kha Lý, Kha Liêm, Kha Nguyên,

Đệm ghép với tên Hoàng

Có tổng số 211 đệm ghép với tên Hoàng trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Hoàng. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Khá Hoàng, Khanh Hoàng, Khoa Hoàng, Khôi Hoàng, Khuyên Hoàng, Kiều Hoàng, Kỳ Hoàng, Lam Hoàng, Lan Hoàng,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Kha Hoàng

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Kha Hoàng được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Kha Hoàng. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Kha Hoàng

Giới tính

Tên Kha Hoàng thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Kha Hoàng. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Kha kết hợp với tên Hoàng có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Kha và giới tính của người có tên Hoàng. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Kha Hoàng đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Kha Hoàng trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Kha Hoàng trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Kha Hoàng trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Kha Hoàng trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Kha Hoàng bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Kha Hoàng có tổng cộng 209 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Kha Hoàng trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Kha là mệnh Mộc và Tên Hoàng là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Kha Hoàng cần xác định rõ ràng đệm Kha và tên Hoàng được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Kha Hoàng trong Hán Việt và Phong thủy qua 209 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Kha Hoàng trong thần số học

Bảng quy đổi tên Kha Hoàng sang thần số học
KHA HOÀNG
161
28857

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Kha Hoàng

Tên tiếng Anh cho tên Kha Hoàng
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Dominic 疴𨱑
  • 疴 - trầm a (trầm kha: ốm nặng)
  • 𨱑 - hoàng (chuông lớn)
Myrna 柯𨱑
  • 柯 - Kinh Kha (tên người)
  • 𨱑 - hoàng (chuông lớn)
Kenya 珂𨱑
  • 珂 - kha (tên đá quí)
  • 𨱑 - hoàng (chuông lớn)
Tamika 𬦡𨱑
  • 𬦡 - kha (cái chân)
  • 𨱑 - hoàng (chuông lớn)
Cristal 坷𨱑
  • 坷 - kha lạp (đất vón cục đem ra đập cho tơi)
  • 𨱑 - hoàng (chuông lớn)
Sheree 哥𨱑
  • 哥 - đại ca
  • 𨱑 - hoàng (chuông lớn)
Lashawn 舸𨱑
  • 舸 - kha (ghe lớn)
  • 𨱑 - hoàng (chuông lớn)
Tera 軻𨱑
  • 軻 - Mạnh Kha (tên thày Mạnh tử)
  • 𨱑 - hoàng (chuông lớn)
Karmen 牁𨱑
  • 牁 - xem ca
  • 𨱑 - hoàng (chuông lớn)
Sharla 訶𨱑
  • 訶 - cười ha hả
  • 𨱑 - hoàng (chuông lớn)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Kha Hoàng đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Kha Hoàng

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Kha Hoàng

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Kha Hoàng / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu