Từ điển tên

Tên Kha MỹÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Kha Mỹ

Mỹ có nghĩa là xinh đẹp, tốt lành theo kiểu nhẹ nhàng mềm mại. Kha là loài đá đẹp kém hơn ngọc. Kha Mỹ nghĩa là con xinh đẹp như loài đá quý. Sửa bởi Từ điển tên

41 lượt xem

Ý nghĩa đệm Kha tên Mỹ

Tên đệm Kha

Theo nghĩa Hán - Việt, "Kha" có nghĩa là cây rìu quý. Bên cạnh đó, đệm "Kha" cũng thường chỉ những người con trai luôn vượt muôn trùng khó khăn để tìm đường đến thành công, thể hiện ý chí và tinh thần mạnh mẽ của bậc nam nhi.

Tên chính Mỹ

Trong tiếng Việt, "Mỹ" có nghĩa là "mỹ miều","đẹp đẽ", "xinh đẹp", "thanh tú". Tên "Mỹ" thể hiện mong muốn sau này con sẽ trở thành một cô gái xinh đẹp, duyên dáng, có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu mến.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Kha Mỹ

Tên ghép với đệm Kha

Có tổng số 34 tên ghép với đệm Kha trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Kha. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Kha Ngân, Kha Nhân, Kha Dương, Kha Lý, Kha Liêm, Kha Nguyên, Kha Nhi, Kha Tịnh, Kha Hy,

Đệm ghép với tên Mỹ

Có tổng số 207 đệm ghép với tên Mỹ trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Mỹ. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Khả Mỹ, Khang Mỹ, Khanh Mỹ, Khiêm Mỹ, Khoa Mỹ, Kiên Mỹ, Lam Mỹ, Lan Mỹ, Liêm Mỹ,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Kha Mỹ

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Kha Mỹ được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Kha Mỹ. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Kha Mỹ

Giới tính

Tên Kha Mỹ thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Kha Mỹ. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Kha kết hợp với tên Mỹ có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Kha và giới tính của người có tên Mỹ. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Kha Mỹ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Kha Mỹ trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Kha Mỹ trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Kha Mỹ trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Kha Mỹ trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Kha Mỹ bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Kha Mỹ có tổng cộng 33 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Kha Mỹ trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Kha là mệnh Mộc và Tên Mỹ là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Kha Mỹ cần xác định rõ ràng đệm Kha và tên Mỹ được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Kha Mỹ trong Hán Việt và Phong thủy qua 33 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Kha Mỹ trong thần số học

Bảng quy đổi tên Kha Mỹ sang thần số học
KHA M
17
284

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Kha Mỹ

Tên tiếng Anh cho tên Kha Mỹ
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Dominic 疴镁
  • 疴 - trầm a (trầm kha: ốm nặng)
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
Myrna 柯镁
  • 柯 - Kinh Kha (tên người)
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
Kenya 珂镁
  • 珂 - kha (tên đá quí)
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
Tamika 𬦡镁
  • 𬦡 - kha (cái chân)
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
Cristal 坷镁
  • 坷 - kha lạp (đất vón cục đem ra đập cho tơi)
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
Sheree 哥镁
  • 哥 - đại ca
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
Lashawn 舸镁
  • 舸 - kha (ghe lớn)
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
Tera 軻镁
  • 軻 - Mạnh Kha (tên thày Mạnh tử)
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
Karmen 牁镁
  • 牁 - xem ca
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
Sharla 訶镁
  • 訶 - cười ha hả
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Kha Mỹ đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Nếu bạn là người nước ngoài, hãy nhấn xem Sản phẩm tại Amazon. Mã mở khóa là 6 chữ số trong tên sản phẩm.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Kha Mỹ

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Kha Mỹ

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Kha Mỹ / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu